Màn Hình LED 50 Inch
Độ Phân Giải : 4K Ultra HD 3840 x 2160
Tần số quét 100Hz BMR
Tích hợp truyền hình kỹ thuật số DVB-T2
Kết nối VGA, HDMI, USB ....
Hình Ảnh | |
Loại TV | LED 4K |
Kích Thước | 50 Inch |
Công Nghệ Chiếu Sáng | Đèn LED nền |
Công Nghệ Hình Ảnh | Khử nhiễu hạt |
Độ Phân Giải | Ultra HD 3840 x 2160 |
Tần Số Quét | 100 Hz BMR |
3D | |
Xem 3D | Không |
Âm Thanh | |
Tổng Công Suất Loa | 20W |
Số Lượng Loa | 2 |
Công Nghệ Âm Thanh | V-Audio |
Tính Năng Smart TV | |
Trình Duyệt Web | Không |
Facebook and Twitter | Không |
Tiện Ích | |
Hẹn Giờ Tắt Máy | Có |
Xem Film Qua USB | Có |
USB Play | AVI/MKV/WMV/MP4/M4v/FLV/3GPP/VRO/VOB/TS/PS, MP3/AAC/WMA/FLAC/WAV, JPEG |
Tiết Kiệm Điện | Có |
Ngôn Ngữ Hiển Thị | Đa Ngôn Ngữ |
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) | Có |
Cổng Kết Nối | |
HDMI | Có x2 |
Cổng Component | Không |
Audio Out | Có (Headphone , Optical) |
VGA | Có |
LAN | Không |
USB | Có x3 |
Kết Nối Wifi | Không |
Cổng Khác | Antenna, AV in |
Thông Số Chung | |
Kích Thước (Có chân đế) | 1128 x 716 x 246 mm |
Xuất Xứ & Bảo Hành | |
Hãng Sản Xuất | Panasonic (Thương hiệu : Nhật Bản) |
Sản Xuất Tại | Việt Nam |
Bảo Hành | 12 Tháng |
Tổng quan | |
Độ phân giải | Ultra HD 4K |
Chỉ số chuyển động rõ nét | 100 Hz |
Loại Tivi | Tivi LED thường |
Kích cỡ màn hình | 50 inch |
Kết nối | |
Cổng AV | Có cổng Composite và cổng Component |
Định dạng hình ảnh TV đọc được | JPEG, JPG |
Định dạng âm thanh TV đọc được | AAC, FLAC, MP3, WMA |
Định dạng video TV đọc được | WMV, 3GP, AVI, FLV, M4V, MKV, MP4 |
USB | 3 cổng |
Kết nối Internet | Không |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Cổng VGA | 1 cổng |
Định dạng phụ đề TV đọc được | ASS, SRT, SUB |
Cổng xuất âm thanh | Jack 3.5 mm (cắm loa, tai nghe) |
Cổng HDMI | 3 cổng |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Tivi 3D | Không |
Công nghệ xử lý hình ảnh | Vivid Digital-Pro |
Công nghệ âm thanh | Hiệu ứng âm thanh vòm |
Tổng công suất loa | 16 W (2 loa mỗi loa 8 W) |
Thông tin chung | |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Năm sản xuất | 2015 |
Công suất | 150 W |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 112.8 cm - Cao 71.6 cm - Dày 24.6 cm |
Khối lượng có chân | 13.5 kg |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 112.8 cm - Cao 66.2 cm - Dày 7.9 cm |
Khối lượng không chân | 12.9 kg |