Dung tích thực: 541 lít
Kiểu tủ: Ngăn đá trên - 2 cửa
Công nghệ làm lạnh: Kép
Khay kính chịu lực có độ bền cao, chịu được khối lượng thực phẩm
lớn.
Không đóng tuyết
Làm đá nhanh
Thông tin chung | |
Loại tủ | 2 cửa, ngăn đông trên |
Dung tích | 585 Lít |
Đóng tuyết | Không đóng tuyết |
Tính năng sản phẩm | |
Inverter - Tiết kiệm điện | Có |
Chỉnh nhiệt độ | Thủ công |
Làm lạnh nhanh | Có |
Lấy đá ngoài | Không |
Lấy nước ngoài | Không |
Làm đá tự động | Không |
Ngăn chứa | |
Ngăn đá (ngăn đông) | Có |
Ngăn rau quả | Có |
Khay đá | Có |
Chất liệu khay ngăn | Kính chịu lực |
Ngăn đựng chai lọ | Có |
Thống số kĩ thuật | |
Công suất tiêu thụ | 145-170 W |
Chất liệu vỏ | Thiết kế mặt trước kính |
Dòng điện | 220V/50Hz/1.5A |
Trọng lượng | 80 Kg |
Loại Gas làm lạnh | R600a |
Kích thước (RxSxC) | 800 x 735 x 1749 mm |
Xuất Xứ & Bảo Hành | |
Hãng sản xuất | Sharp (Thương Hiệu: Nhật Bản ) |
Sản xuất tại | Thái Lan |
Bảo hành | 12 tháng |
Đặc điểm sản phẩm | |
Số người sử dụng | Trên 7 người |
Công nghệ làm lạnh | Hệ thống làm lạnh kép Hybrid Cooling |
Dung tích sử dụng | 541 lít |
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi | Plasmacluster Ion |
Dung tích ngăn lạnh | 391 lít |
Dung tích tổng | 585 lít |
Dung tích ngăn đá | 150 lít |
Kiểu tủ | Ngăn đá trên |
Chế độ tiết kiệm điện khác | Công nghệ J-Tech Inverter |
Công nghệ Inverter | Tủ lạnh Inverter |
Tiện ích | Bảng điều khiển bên ngoài, Làm đá nhanh |
Điện năng tiêu thụ | ~ 1.6 kW/ngày |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Không có |
Số cửa | 2 cửa |
Đèn chiếu sáng | Đèn LED |
Chất liệu cửa tủ lạnh | Sơn tĩnh điện |
Chất liệu khay ngăn | Kính chịu lực |
Kích thước - Khối lượng | Ca 175 cm - Rộng 80 cm - Sâu 73.5 cm - Nặng 80 kg |