Màn hình cảm ứng IPS 5 inch
Chip lỗi tứ 1.2 GHz
Ram 512MB; Rom 4GB
Camera 5 MP
Kết nối wifi; 3G
2 sim; 2 sóng
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên đến 32GB
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | FPT |
Xuất xứ | Chính hãng |
Hệ điều hành | Android 4.4 |
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình | IPS |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Độ phân giải | 480 x 854 pixels |
Màn hình rộng | 5.0 inch |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau | 5.0 MP |
Camera trước | VGA |
Đèn Flash | Có |
Quay phim | Có |
Videocall | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU | 1.2 GHz |
Số nhân | 4 nhân |
RAM | 512MB |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM) | 4GB, |
Thẻ nhớ ngoài | Micro SD |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32GB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng | Thanh + cảm ứng |
Kích thước | 145.5 x 72.5 x 8.6mm |
Trọng lượng (g) | 114g |
Thông tin pin | |
Loại pin | Li-ion |
Dung lượng pin | 2000 mAh |
Pin có thể tháo rời | Có |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G | 2.100 MHz |
Khe gắn Sim | 2 sim 2 sóng |
Wifi | Có |
GPS | Có |
Bluetooth | Có |
Jack tai nghe | 3.5mm |
Kết nối USB | Micro USB |
Cổng sạc | Micro USB |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | MP4, 3GP |
Nghe nhạc | AAC, AMR, MID, MP3, WAV |
Ghi âm | Có |
FM radio | Có |
Màn hình | |
Công nghệ màn hình | TFT |
Độ phân giải | 176 x 220 pixels |
Cảm ứng | Không |
Màn hình rộng | 2.2" |
Camera sau | |
Đèn Flash | Không |
Độ phân giải | 0.4 MP |
Quay phim | Quay phim VGA@30fps |
Camera trước | |
Videocall | Không |
Hệ điều hành - CPU | |
Tốc độ CPU | Đang cập nhật |
Chip đồ họa (GPU) | Đang cập nhật |
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MTK6582 4 nhân 32-bit |
Hệ điều hành | Không |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Bộ nhớ trong | 1 MB |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 2 GB |
Kết nối | |
Jack tai nghe | Đang cập nhật |
Băng tần 2G | GSM 900/1800 |
Băng tần 3G | Không có |
Cổng kết nối/sạc | Đang cập nhật |
Số khe sim | 2 SIM |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Thiết kế | Pin rời |
Kích thước | Dài 99.9 mm - Ngang 47.4 mm - Dày 14.8 mm |
Trọng lượng | Đang cập nhật |
Thông tin pin | |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin | 650 mAh |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | 3GP |
Ghi âm | Có |
Nghe nhạc | MP3 |
Radio | Có |