Motorola Moto X - 2nd Gen

Motorola Moto X - 2nd Gen

Nhãn hiệu: Motorola

Kích thước màn hình:5.2"
Độ phân giải màn hình:1080 x 1920px
Hệ điều hành:Android OS
Chip xử lý (CPU):Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 Quad-core 2.5 GHz Krait 400
RAM:2 GB
Máy ảnh chính:13 MP
Bộ nhớ trong:16 GB
Dung lượng pin (mAh):2300 mAh

Dán PPF, dán Skin Motorola Moto X (2nd Gen) - THẾ GIỚI DÁN SKIN, PPF
Dán PPF, dán Skin Motorola Moto X (2nd Gen)
- THẾ GIỚI DÁN SKIN, PPF
89.000
Cập nhật 1 năm trước
0
5
0
4
0
3
0
2
0
1
0
Nhận xét
Đã phát hành
AMOLED 16 triệu màu
5.2"
1080 x 1920px
Cảm ứng điện dung, Đa điểm
Corning® Gorilla® Glass 3, Công nghệ sạc nhanh, 30' sạc 60% pin
Báo rung, Chuông mp3
3.5 mm
Không giới hạn
.., Google Mail, Yahoo mail
16 GB
32 GB
MicroSD (T-Flash)
HSDPA, HSUPA
Có hỗ trợ
Có hỗ trợ
Bluetooth 4.0
Wi-Fi 802.11 b/g/n
Có hỗ trợ
Micro USB
13 MP
2.0 MP
Có hỗ trợ
mp3, wma, wav
mp4, H.264(MPEG4-AVC), H.263
Sửa văn bản, Xoá, Bộ ứng dụng xem
Lịch, Google Play, Dự báo thời tiết..
Cài sẵn và có thể tải thêm tại Hoàng Hà Mobile
Micro-SIM, Dual-SIM
Không
Thanh thẳng + Cảm ứng
Android OS
Android OS, v4.4.4 (KitKat), upgradable to v5.0 (Lollipop)
Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 Quad-core 2.5 GHz Krait 400
2 GB
Tiếng Việt, Tiếng Anh, Đa Ngôn Ngữ
Bàn phím ảo
Mobifone, Vinafone, Viettel, Việt Nam Mobile, Gmobile
Li-Po
2300 mAh
Thân máy, Pin, Sạc, Hộp, Sách hướng dẫn, Cáp USB

Giá Motorola Moto X - 2nd Gen mới nhất

    Màn hình
    Cảm ứng Cảm ứng điện dung
    Công nghệ màn hình Đang cập nhật
    Màn hình rộng 4.7"
    Độ phân giải 720 x 1280 pixels
    Camera sau
    Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps
    Đèn Flash
    Độ phân giải 10 MP
    Camera trước
    Độ phân giải 2 MP
    Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT
    Hệ điều hành - CPU
    Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm MSM8960
    Tốc độ CPU 1.7 GHz
    Hệ điều hành Android 4.2 (Jelly Bean)
    Chip đồ họa (GPU) Adreno 320
    Bộ nhớ & Lưu trữ
    Bộ nhớ trong 16 GB
    Hỗ trợ thẻ tối đa Không
    Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ
    Kết nối
    Kết nối khác NFC
    Cổng kết nối/sạc Micro USB
    NFC
    Jack tai nghe 3.5 mm
    Loại Sim Nano SIM
    Số khe sim 1 SIM
    Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/2100
    Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
    Thiết kế & Trọng lượng
    Thiết kế Pin rời
    Kích thước Dài 129.3 mm - Ngang 65.3 mm - Dày 10.4 mm
    Trọng lượng 130 g
    Thông tin pin
    Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
    Dung lượng pin 2200 mAh
    Giải trí & Ứng dụng
    Radio
    Nghe nhạc MP3, eAAC+, WMA, WAV
    Ghi âm
    Xem phim WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), MP4

    Sản phẩm cùng tầm giá