Thiết kế sang trọng, thanh lịch
Thiết kế của Motorola Moto X Style khá gọn nhẹ với kích thước 153.9 x 76.2 x 11.1mm. Viền màn hình khá mỏng, bốn góc bo tròn cũng góp phần giúp máy trông mềm mại hơn, cầm vừa lòng bàn tay. Lớp phủ nano chống thấm nước (IP52) trên thân máy, mang đến sự yên tâm cho người dùng mỗi khi đi đường gặp trời mưa hay vô tình đổ đồ uống vào điện thoại.
Hỗ trợ giải trí đa phương tiện
Chất lượng hiển thị của Motorola Moto X Style có màn hình 5.7 inches khi cùng được trang bị màn hình IPS và có độ phân giải 1440 x 2560 pixels. Nhờ vậy, Moto X Style hỗ trợ bạn sử dụng máy ngoài trời khá tốt, hạn chế phản chiếu và bị lóa. Điểm nổi bật của Moto X Style chính là chiếc camera sau 21MP chụp ảnh chất lượng cao. Đồng thời, máy cũng hỗ trợ lấy nét tự động, bắt ảnh nhanh giúp chụp ảnh sắc nét, chống nhòe. Người dùng được đáp ứng mọi nhu cầu cơ bản như chơi game, liên lạc, duyệt web nhanh chóng trên Moto X Style.
Vi xử lý 4 nhân mạnh mẽ
Moto X Style được trang bị cấu hình lõi tứ dùng chipset Qualcomm MSM8992 Snapdragon 808, tốc độ 1.8GHz, RAM 3GB, bộ nhớ trong 32GB và hỗ trợ mở rộng đến 32GB bằng thẻ nhớ. Tuy nhiên, sự vượt trội của Moto X Style chính là được trang bị sẵn hệ điều hành Android OS, v5.1.1 (Lollipop), giúp mọi tác vụ của người dùng mượt mà hơn, chơi game, lướt web đã hơn. Đồng thời, người dùng cũng sẽ tận dụng được tốt hơn kho ứng dụng khổng lồ Google Play khi máy có khả năng tương thích với hầu hết những ứng dụng mới hiện nay.
Cấu hình mạnh thoải mái giải trí
Điện thoại được trang bị pin Li-Ion với dung lượng khủng 3000mAh. Với viên pin này, bạn có thể chơi game, lướt web thoải mái mà không phải lo thường xuyên sạc pin. Đây cũng là một đặc điểm của điện thoại Motorola Moto X Style luôn được người dùng đánh giá cao bởi khả năng hoạt động khủng của máy.
Tính năng camera | Touch focus, Geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, panorama, auto HDR, dual LED |
Model | Moto X Style |
Hệ điều hành | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) |
Kết nối | Wi-Fi 802.11, hotspot; Bluetooth v4.1, A-GPS; NFC; Micro usb 2.0 |
Tốc độ CPU | 1.8GHz và 1.44GHz |
Kích thước | 153.9 x 76.2 x 11.1mm |
Bộ nhớ trong | 32GB |
Loại màn hình | IPS LCD cảm ứng điện dung đa điểm |
Độ phân giải màn hình | 1440 x 2560 pixels |
RAM | 3GB |
Quay phim | 2160p@30fps, 1080p@30fps |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chipset | Qualcomm MSM8992 Snapdragon 808 |
Loại pin | Li-Ion |
Tính năng khác | Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+, phát video MP4/H.264, biên tập hình ảnh/video, xem văn bản, ghi âm/quay số bằng giọng nói, SMS, MMS, Email, IM, Java MIDP giả lập; Công nghệ sạc nhanh - 15 phút sạc được 34 pin. Công nghệ lọc tiếng ồn, tìm thông tin bằng giọng nói. Thân máy phủ nano chống thấm nước. Màn hình cảm biến vân tay. |
Số khe SIM | 1 |
Chip đồ họa | Adreno 418 |
Loại sim | Nano SIM |
Khối lượng | 179 (g) |
Thời hạn bảo hành | 12 (tháng) |
Camera sau | 21 (MP) |
Kích thước màn hình | 5,7 (inches) |
Camera trước | 5 (MP) |
Dung lượng pin | 3.000 (mAh) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | 32 (GB) |
Jack âm thanh | 3,5 (mm) |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Gorilla Glass 3 |
Độ phân giải | 1440 x 2560 pixels |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Màn hình rộng | 5.7" |
Camera sau | |
Chụp ảnh nâng cao | Panorama, Chạm lấy nét, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Gắn thẻ địa lý |
Độ phân giải | 21 MP |
Đèn Flash | Đèn LED 2 tông màu |
Quay phim | Quay phim 4K 2160p@30fps |
Camera trước | |
Thông tin khác | Đèn Flash trợ sáng |
Độ phân giải | 5 MP |
Quay phim | Có |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT |
Hệ điều hành - CPU | |
Tốc độ CPU | 1.8 GHz (2 nhân Cortex-A57) + 1.44 GHz (4 nhân Cortex-A53) |
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm Snapdragon 808 6 nhân 64-bit |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 418 |
Hệ điều hành | Android 6.0 (Marshmallow) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 128 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Đang cập nhật |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
RAM | 3 GB |
Kết nối | |
Hỗ trợ 4G | 4G LTE Cat 6 |
Kết nối khác | OTG, NFC |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Số khe sim | 1 SIM |
Bluetooth | V4.1, EDR, LE, A2DP |
Loại Sim | Nano SIM |
GPS | A-GPS, GLONASS |
NFC | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1700/1900/2100 |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Vỏ nhựa, viền kim loại |
Kích thước | Dài 153.9 mm - Rộng 76.2 mm - Dày 11.1 mm |
Trọng lượng | 179 g |
Thông tin pin | |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin | 3000 mAh |
Giải trí & Ứng dụng | |
Ghi âm | Có |
Chức năng khác | Sạc pin nhanh |
Xem phim | MP4, H.264(MPEG4-AVC), WMV |
Nghe nhạc | AAC+, MP3, WAV, WMA |
Radio | Có |