Motorola Moto G - 2nd Gen

Motorola Moto G - 2nd Gen

Nhãn hiệu: Motorola

Hãng sản xuất:Motorola
Kích thước màn hình:5"
Độ phân giải màn hình:720 x 1280px
Hệ điều hành:Android OS
Chip xử lý (CPU):Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
RAM:1 GB
Máy ảnh chính:8.0 MP
Bộ nhớ trong:8 GB
Dung lượng pin (mAh):2.070mAh

3.0
5
0
4
0
3
3
2
0
1
0
Viết bình luận
Đánh giá
Nhận xét
Ngtrong Hien
20/04/2016
Hj...bị Trung Quốc nuốt rồi nên hoảng loạn Pin bằng đó sao M? Thôi để tồn kho, mai mốt xuống giá 1tr7 rồi bán cho hết
cao thien dat
14/04/2016
Pin da kem lai con pin lien thi e dai dai
toan
30/03/2016
Man hinh thi to ma sao pin lam keo kiet the nhi,nhin cau hinh tam on ma qua pin qua man
Màn hình
Công nghệ màn hình IPS LCD
Độ phân giải 720 x 1280 pixels
Màn hình rộng 5.0"
Cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Gorilla Glass 3
Camera sau
Độ phân giải 8.0 MP
Quay phim Quay phim HD 720p@30fps
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt
Camera trước
Độ phân giải 2.0 MP
Quay phim
Videocall
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 4.4 (KitKat)
Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm Snapdragon 400
Số nhân của CPU 4 nhân
Tốc độ CPU Quad-core 1.2 GHz
Chip đồ họa (GPU) Adreno 305
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM 1 GB
Bộ nhớ trong (ROM) 8 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD (T-Flash)
Hỗ trợ thẻ tối đa 32 GB
Kết nối
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/2100
Tốc độ 3G HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 384 Kbps
4G Không
Số khe sim 1 Sim
Loại Sim Micro SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspot
GPS A-GPS và GLONASS
Bluetooth V4.0 with A2DP
NFC Không
Kết nối USB USB 2.0
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác Không
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế Nguyên khối
Chất liệu Nhựa
Kích thước Dài 141.5 mm - Ngang 70.7 mm - Dày 11 mm
Trọng lượng (g) 149 g
Thông tin pin
Dung lượng pin 2070 mAh
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
Giải trí & Ứng dụng
Xem phim MP4, H.263, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc WAV, WMA, MP3
Ghi âm
Radio

Giá Motorola Moto G - 2nd Gen mới nhất

    Màn hình
    Cảm ứng Cảm ứng điện dung
    Màn hình rộng 4.5"
    Công nghệ màn hình Đang cập nhật
    Độ phân giải 720 x 1280 pixels
    Camera sau
    Đèn Flash
    Độ phân giải 5 MP
    Quay phim Quay phim HD 720p@30fps
    Camera trước
    Độ phân giải 1.3 MP
    Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT
    Hệ điều hành - CPU
    Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm Snapdragon 400 4 nhân 32-bit
    Tốc độ CPU 1.2 GHz
    Chip đồ họa (GPU) Adreno 305
    Hệ điều hành Android 4.3 (Jelly Bean)
    Bộ nhớ & Lưu trữ
    Bộ nhớ trong 8 GB
    Hỗ trợ thẻ tối đa Không
    Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ
    Kết nối
    Số khe sim 1 SIM
    Loại Sim SIM thường
    NFC Không
    Kết nối khác Không
    Jack tai nghe 3.5 mm
    Cổng kết nối/sạc Micro USB
    Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/2100
    Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
    Thiết kế & Trọng lượng
    Thiết kế Pin rời
    Trọng lượng 143 g
    Kích thước Dài 129.9 mm - Ngang 65.9 mm - Dày 11.6 mm
    Thông tin pin
    Dung lượng pin 2070 mAh
    Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
    Giải trí & Ứng dụng
    Radio
    Xem phim MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
    Ghi âm
    Nghe nhạc AAC+, WAV, FLAC, MP3

    Sản phẩm cùng tầm giá