Màn hình hiển thị | Loại màn hình | WVGA |
Màu màn hình | 16 triệu màu | |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels | |
Kích thước màn hình | 4.0" | |
Hỗ trợ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | |
Cấu hình chi tiết | Hệ điều hành | Windows Phone 8 |
Chipset | Qualcomm MSM8227 | |
CPU | Dual-core 1 GHz | |
GPU | Adreno 305 | |
Bộ nhớ trong (ROM) | 8 GB | |
RAM | RAM: 512 MB | |
Danh bạ | Không giới hạn | |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh | |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 64 GB | |
Camera | Camera sau | 5.0 MP |
Camera trước | Không | |
Tính năng camera | Tự động lấy nét | |
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps | |
Videocall | Không | |
Kết nối dữ liệu | Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G, 4G | HSDPA 850/1900/2100 | |
Tốc độ 3G, 4G | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | |
GPS | A-GPS | |
Hỗ trợ đa SIM | 1 SIM | |
Bluetooth | Có, V3.0 với A2DP | |
GPRS/EDGE | Có | |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n | |
Trình duyệt | HTML5 | |
Kết nối máy tính | Micro USB | |
Kết nối khác | Không | |
Giải trí & Ứng dụng | Xem phim | WMV, H.264(MPEG4-AVC), H.263, MP4 |
Nghe nhạc | WAV, eAAC+, MP3, WMA | |
Ghi âm | Có | |
Giới hạn cuộc gọi | Không | |
FM radio | Không | |
Jack tai nghe | 3.5 mm | |
Chức năng khác | Mạng xã hội ảo 7 GB lưu trữ SkyDrive Youtube, Gmail | |
Thông số vật lý | Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước | 119.9 x 64 x 9.9 mm | |
Trọng lượng (g) | 124 | |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion | |
Dung lượng pin | 1430 mAh |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Màn hình rộng | 4" |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Camera sau | |
Đèn Flash | Không |
Độ phân giải | 5 MP |
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps |
Camera trước | |
Videocall | Không |
Độ phân giải | Không |
Hệ điều hành - CPU | |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 305 |
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm MSM8227 |
Tốc độ CPU | 1 GHz |
Hệ điều hành | Windows Phone 8 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 64 GB |
Kết nối | |
Số khe sim | 1 SIM |
Kết nối khác | Không |
Băng tần 3G | HSDPA 850/1900/2100 |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
NFC | Không |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Loại Sim | Micro SIM |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Thiết kế | Pin rời |
Trọng lượng | 124 g |
Kích thước | Dài 119.9 mm - Ngang 64 mm - Dày 9.9 mm |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 1430 mAh |
Loại pin | Pin Nokia BL-5J |
Giải trí & Ứng dụng | |
Ghi âm | Có |
Xem phim | H.263, WMV, H.264(MPEG4-AVC), MP4 |
Nghe nhạc | MP3, eAAC+, WMA, WAV |
Radio | Có |