Màn hình hiển thị | Loại màn hình | Full HD |
Màu màn hình | 16 triệu màu | |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels | |
Kích thước màn hình | 5.0" | |
Hỗ trợ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | |
Cấu hình chi tiết | Hệ điều hành | Android 4.2 (Jelly Bean) |
Chipset | Exynos 5 Octa 5410 | |
CPU | 8 nhân, 1.6 GHz | |
GPU | PowerVR SGX544 | |
Bộ nhớ trong (ROM) | 16 GB | |
RAM | RAM: 2 GB | |
Danh bạ | Không giới hạn | |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh | |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 64 GB | |
Camera | Camera sau | 13 MP |
Camera trước | 2.1 MP | |
Tính năng camera | Đèn flash LED Chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt, nụ cười Chống rung | |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps | |
Videocall | Có | |
Kết nối dữ liệu | Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G, 4G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100, LTE | |
Tốc độ 3G, 4G | HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL | |
GPS | A-GPS và GLONASS | |
Hỗ trợ đa SIM | 1 SIM | |
Bluetooth | Có, V4.0 với A2DP, EDR | |
GPRS/EDGE | Có | |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot | |
Trình duyệt | HTML5 | |
Kết nối máy tính | Micro USB | |
Kết nối khác | NFC | |
Giải trí & Ứng dụng | Xem phim | WMV, H.264(MPEG4-AVC), MP4, DivX, Xvid, H.263 |
Nghe nhạc | eAAC+, FLAC, MP3, AC3, WAV | |
Ghi âm | Có | |
Giới hạn cuộc gọi | Không | |
FM radio | Không | |
Jack tai nghe | 3.5 mm | |
Chức năng khác | Mạng xã hội ảo Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa Micro chuyên dụng chống ồn 50 GB lưu trữ Dropbox | |
Thông số vật lý | Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước | 136.6 x 69.8 x 7.9 mm | |
Trọng lượng (g) | 130 | |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion | |
Dung lượng pin | 2600 mAh | |
Bảo hành | 12 tháng |
Màn hình | |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Gorilla Glass 3 |
Công nghệ màn hình | Super AMOLED |
Màn hình rộng | 5" |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Camera sau | |
Độ phân giải | 13 MP |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Camera trước | |
Videocall | Có |
Độ phân giải | 2.1 MP |
Quay phim | Có |
Hệ điều hành - CPU | |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR SGX544 MP3 |
Tốc độ CPU | 1.6 GHz (4 nhân Cortex-A15) + 1.2 GHz (4 nhân Cortex-A7) |
Chipset (hãng SX CPU) | Exynos 5410 |
Hệ điều hành | Android 4.2 (Jelly Bean) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 64 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 13.5 GB |
Kết nối | |
Loại Sim | Micro SIM |
Số khe sim | 1 SIM |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Kết nối khác | Không |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
NFC | Có |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Chất liệu | Nhựa |
Trọng lượng | 130 g |
Kích thước | Dài 136.6 mm - Ngang 69.8 mm - Dày 7.9 mm |
Thiết kế | Pin rời |
Thông tin pin | |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin | 2600 mAh |
Giải trí & Ứng dụng | |
Ghi âm | Có |
Nghe nhạc | WAV, FLAC, eAAC+, MP3, AC3 |
Radio | Không |
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX |