Điện thoại LG Optimus L5 II - E450 Black
- HĐH: Android 4.1.2 (Jelly Bean)
- CPU: Solo-core 1 GHz
- Màn hình WVGA, 4.0", 480 x 800 pixels
- Camera: 5.0 MP, Quay phim VGA
- RAM: 512 MB/ ROM 4GB
- Wifi/ 3G/ GPS/ Bluetooth
- Dung lượng pin: 1700 mAh
Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn
LG Optimus L5 II E450 được thiết kế đẹp mắt, nhỏ nhắn, với các góc bo tròn tinh tế, cho cảm giác cầm vừa và chắc tay. Thiết kế khung máy làm từ kim loại kết hợp với phần nắp lưng được làm từ nhựa cứng cao cấp với màu sắc trang nhã, giúp tăng sự sang trọng, thanh lịch cho sản phẩm.
Hỗ trợ giải trí đa phương tiện
Optimus LG Optimus L5 II E450 được trang bị màn hình cảm ứng điện dung đa điểm công nghệ IPS LCD kích thước 4 inches, có độ phân giải 480 x 800 pixels, mật độ điểm ảnh 233ppi cho khả năng hiển thị hình ảnh trung thực, sắc nét, màu sắc rực rỡ. Máy được trang bị camera 5MP, hỗ trợ quay video, giúp bạn ghi và lưu trữ lại những khoảnh khắc đáng nhớ để chia sẻ với bạn bè, người thân. Ngoài ra, máy còn hỗ trợ nhiều tính năng khác như: Xem phim, nghe nhạc, lướt web, kết nối mạng xã hội, chơi game,...
Tốc độ xử lý đa nhiệm, đồ họa mạnh mẽ
Máy được trang bị cảm ứng điện dung đa điểm, cảm biến gia tốc, cảm biến la bàn hồi chuyển và cảm biến tiệm cận, cho khả năng tương tác, ra lệnh chính xác. LG Optimus L5 II E450 sử dụng chipset Mediatek MT6575 tốc độ đạt 1GHz, bộ nhớ trong 4GB, RAM 512MB, chip đồ họa PowerVR SGX531. Ngoài ra, máy chạy trên hệ điều hành mở Android OS, v4.1.2 (Jelly Bean) cho khả năng xử lý đa nhiệm, ứng dụng, đồ họa với tốc độ nhanh và mượt mà.
Tính năng camera | Tự động lấy nét |
Thời gian hoạt động | Thời gian chờ: Lên đến 550 giờ (2G, 3G), thời gian đàm thoại: Lên đến 10 giờ (2G)/9 giờ (3G) |
Model | Optimus L5 II E450 4GB |
Hệ điều hành | Android OS, v4.1.2 (Jelly Bean) |
Kết nối | 2G, 3G, GPRS, EDGE, Wifi 802.11 b/g/n, Wifi Direct, DLNA, hotspot, Bluetooth v3.0, microUSB v2.0, jack tai nghe 3.5mm |
Tốc độ CPU | 1GHz |
Kích thước | 117.5 x 62.2 x 9.2mm |
Bộ nhớ trong | 4GB |
Loại màn hình | IPS LCD |
Độ phân giải màn hình | 480 x 800 pixels |
RAM | 512MB |
Quay phim | 480p@30fps |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chipset | Mediatek MT6575 |
Loại pin | Li-ion |
Tính năng khác | Xem phim, nghe nhạc, mạng xã hội, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, ghi âm bằng giọng nói, nhập liệu đoán trước từ, ghi âm, FM radio,... |
Nguồn gốc | Chính hãng |
Khối lượng | 103,3 (g) |
Màu sắc | Trắng |
Camera sau | 5 (MP) |
Kích thước màn hình | 4 (inches) |
Dung lượng pin | 1.700 (mAh) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | 32 (GB) |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Màn hình rộng | 4" |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Camera sau | |
Đèn Flash | Có |
Quay phim | Quay phim VGA@30fps |
Độ phân giải | 5 MP |
Camera trước | |
Videocall | Không |
Độ phân giải | Không |
Hệ điều hành - CPU | |
Hệ điều hành | Android 4.1 (Jelly Bean) |
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MTK6575 |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR SGX531 |
Tốc độ CPU | 1 GHz |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | 4 GB |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Kết nối | |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Số khe sim | 1 SIM |
NFC | Không |
Loại Sim | SIM thường |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Kết nối khác | Không |
Băng tần 3G | HSDPA 900/2100 |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Thiết kế | Pin rời |
Kích thước | Dài 117.5 mm - Ngang 62.2 mm - Dày 9.2 mm |
Trọng lượng | 103.3 g |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 1700 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Giải trí & Ứng dụng | |
Radio | FM radio với RDS |
Xem phim | H.263, WMV, H.264(MPEG4-AVC), MP4 |
Ghi âm | Có |
Nghe nhạc | MP3, eAAC+, WMA, WAV |