Thông tin chung | Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Bàn phím Qwerty | Bàn phím ảo | Kiểu dáng | Thanh | Kích thước | 124 x 62 x 9.3 mm | Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh | Trọng lượng | 115 g | Bảo hành | 12 tháng | |
Cấu hình | Chipset | Qualcomm Snapdragon S4 Plus MSM 8227 | Vi xử lý | Dual-core 1 GHz | Vi xử lý đồ họa | Adreno 305 | Bộ nhớ RAM | 1 GB | Bộ nhớ trong | 4 GB | Thẻ nhớ ngoài | MicroSD | Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB | Danh bạ | Không giới hạn số | Cảm biến | Cảm biến gia tốc tự xoay màn hình, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận | |
Màn hình hiển thị | Cảm ứng | Cảm ứng điện dung - đa điểm | Kích thước màn hình | 4.0 inches | Độ phân giải | FWVGA 854 x 480 pixels | Màu màn hình | 16 triệu màu | Loại màn hình | TFT | |
Camera | Camera chính | 5.0 MP | Đặc tính máy ảnh | Đèn Led Flash Tự động lấy nét, chạm lấy nét | Quay phim | HD 720@30fps | Camera phụ | 0.3 MP | Đèn Flash | Có | |
Kết nối | Đa SIM | Không | Mạng 2G | GSM 850/900/1800/1900 | Mạng 3G | HSDPA 900/2100 | Tốc Độ 3G | HSDPA (21 Mbps), HSUPA (5.76 Mbps) | Tin nhắn | SMS/MMS | Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | GPRS | Class 12 (UL 32 - 48 kbps / DL 32 - 48 kbps) | EDGE | Class 12 | Bluetooth | V4.0 với A2DP | USB | Micro USB (V8) | GPS | A-GPS | Kết nối Tivi | Không | Cổng kết nối khác | NFC | |
Pin - Nguồn | Loại pin | Pin Li-Ion | Dung lượng pin | 1750 mAh | Thời gian đàm thoại | 9 giờ | Thời gian chờ | 450 giờ | |
Giải trí - Ứng dụng | Ghi âm cuộc gọi | Không | Xem phim | H.263, H.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV | Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | FM radio | FM radio với RDS | Trình duyệt | HTML5 | Giới hạn cuộc gọi | Có thể cài thêm | Ghi âm | Có | Xem Tivi | Có | Ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk Micro chuyên dụng chống ồ | |