Thông tin chung | Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | Bàn phím Qwerty | Bàn phím ảo | Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Kích thước | 138.5 x 70.9 x 8.9 mm | Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh | Trọng lượng | 143 g | Bảo hành | 12 tháng | |
Cấu hình | Chipset | Qualcomm Snapdragon 800 | Vi xử lý | Quad-core 2.26 GHz | Vi xử lý đồ họa | Adreno 330 | Bộ nhớ RAM | 2 GB | Bộ nhớ trong | 32 GB | Thẻ nhớ ngoài | Không | Danh bạ | Không giới hạn số | Cảm biến | Cảm biến gia tốc tự xoay màn hình, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận | |
Màn hình hiển thị | Cảm ứng | Cảm ứng điện dung - đa điểm | Kích thước màn hình | 5.2 inches | Độ phân giải | Full HD 1080 x 1920 pixels | Loại màn hình | True HD-IPS LCD | Màu màn hình | 16 triệu màu | |
Camera | Camera chính | 13 MP | Đặc tính máy ảnh | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận dạng khuôn mặt, hống rung quang học | Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps | Camera phụ | 2.1 MP | Đèn Flash | Có | |
Kết nối | Đa SIM | Không | Mạng 2G | GSM 850/900/1800/1900 | Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100, LTE | Tốc Độ 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100, LTE | Tin nhắn | SMS/MMS | Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot | GPRS | Class 12 (UL 32 - 48 kbps / DL 32 - 48 kbps) | EDGE | Class 12 | Bluetooth | V4.0 với A2DP | USB | Micro USB (V8) | GPS | A-GPS | Cổng kết nối khác | NFC | |
Pin - Nguồn | Loại pin | Pin Li-Ion | Dung lượng pin | 3000 mAh | |
Giải trí - Ứng dụng | Xem phim | H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, MP4, WMV | Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | FM radio | FM radio với RDS | Trình duyệt | HTML5 | Giới hạn cuộc gọi | Có thể cài thêm | Videocall | Hỗ trợ VideoCall qua Skype | Ghi âm | Có | Email | Có | Xem Tivi | Không | Ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo Gmail, Youtube, Google Map, Google Search, Google Talk Micro chuyên dụng chống ồn | |