Hỗ trợ 2 sim
Hệ điều hành Android 4.3
CPU Intel Atom hai nhân 1.2GHz, 1GB RAM
Màn hình LCD 4" độ phân giải 800 x 480px
Camera sau 5 MP/ Camera trước VGA
Thẻ nhớ microSD.
Thiết kế tinh tế nhiều màu sắc
Asus Zenfone 4 A400CG được thiết kế theo phong cách đơn giản tinh tế được bo tròn ở các góc. Mặt sau sử dụng chất liệu nhựa nhám, máy có độ dày 11.2mm và cong về 2 cạnh bên tạo cảm giác dễ chịu khi cầm trên tay.
Tốc độ xử lý nhanh với vi xử lý Intel mới nhất
Zenfone 4 A400CG sử dụng chip Intel Atom mạnh mẽ có thể dễ dàng xử lý các tác vụ của bạn một cách nhanh chóng mang lại cho bạn trải nghiệm trên điện thoại một cách trơn tru nhất. A400CG còn trang bị RAM dung lượng 1GB, xử lý đồ họa PowerVR SGX544MP2 và chạy hệ điều hành Android mới nhất hiện nay 4.4.2 KitKat.
Camera 5.0MP có đèn flash LED
So với những smartphone trong tầm giá, độ phân giải camera chính lên đến 5MP của Asus Zenfone 4 A400CG là một con số rất ấn tượng. Hình ảnh chụp được rõ nét, đầy đủ chi tiết, màu sắc chân thực. Bạn có thể chụp ảnh để chia sẻ nhanh lên mạng xã hội cùng với bạn bè. Ngoài ra, máy cũng có thêm một camera phụ hỗ trợ gọi video hay chụp ảnh chân dung.
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chống rung |
Thời gian hoạt động | Thời gian đàm thoại: 10 giờ |
Model | Zenfone 4 A400CG 8GB |
Hệ điều hành | Android, v4.4.2 |
Kết nối | 2G, 3G, Bluetooth, Wifi |
Tốc độ CPU | 1.2GHz |
Kích thước | 124.4 x 61.4 x 11.2mm |
Bộ nhớ trong | 8GB |
Độ phân giải màn hình | 400 x 800 pixels |
RAM | 1GB |
Quay phim | Full HD 1080p@30fps |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chipset | Intel Atom Z2520 |
Loại pin | Li-ion |
Tính năng khác | Công nghệ ASUS SonicMaster cho âm thanh sống động hơn, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa |
Nguồn gốc | Chính hãng |
Khối lượng | 115 (g) |
Màu sắc | Đen |
Camera sau | 5 (MP) |
Kích thước màn hình | 4,5 (inches) |
Camera trước | 0,3 (MP) |
Dung lượng pin | 1.600 (mAh) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | 64 (GB) |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Màn hình rộng | 4" |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Gorilla Glass 3 |
Công nghệ màn hình | TFT |
Camera sau | |
Quay phim | Đang cập nhật |
Đèn Flash | Không |
Độ phân giải | 5 MP |
Chụp ảnh nâng cao | Tự động lấy nét |
Camera trước | |
Độ phân giải | 0.3 MP |
Quay phim | Có |
Thông tin khác | Không |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT |
Hệ điều hành - CPU | |
Tốc độ CPU | 1.2 GHz |
Chipset (hãng SX CPU) | Intel Atom Z2520 2 nhân 32-bit |
Hệ điều hành | Android 4.3 (Jelly Bean) |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR SGX544 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 5.5 GB |
RAM | 1 GB |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 64 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Kết nối | |
Bluetooth | Có |
Loại Sim | Micro SIM |
Kết nối khác | Không |
Hỗ trợ 4G | Không hỗ trợ 4G |
GPS | Có |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
NFC | Không |
Số khe sim | 2 SIM |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kích thước | Dài 124.4 mm - Ngang 61.4 mm - Dày 11.2 mm |
Thiết kế | Pin rời |
Chất liệu | Nhựa |
Trọng lượng | 115 g |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 1600 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po |
Giải trí & Ứng dụng | |
Ghi âm | Có |
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC), H.263, MP4 |
Nghe nhạc | eAAC+ |
Radio | Có |
Chức năng khác | Không |