Thiết kế sang trọng, tinh tế
Samsung Galaxy S5 được trang bị màn hình Super Amoled độ phân giải Full HD 1080 x 1920 pixels, kích thước 5.1 inches, hiển thị nội dung sắc nét. Hơn nữa, với công nghệ Adaptive Live trên S5 sẽ giúp hình ảnh và màu sắc được hiển thị môt cách chân thực và sắc nét. Máy có kích thước chuẩn 142 x 72.5 x 8.1mm và trọng lượng 145g, lớp vỏ sau của Samsung Galaxy S5 được làm giả da với các cạnh làm từ hỗn hợp nhựa Polycarbonate và sợi thủy tinh tinh tế.
Cấu hình mạnh mẽ, hiệu suất cao
Samsung Galaxy S5 sử dụng chipset Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801, CPU Quad-core 2.5GHz Krait 400, RAM 2GB, bộ nhớ trong tùy chọn 32GB và có thể mở rộng qua thẻ microSD lên đến 128GB. Với cấu hình mạnh mẽ này sẽ cho bạn chạy đa nhiệm mượt mà, trải nghiệm lướt web, chơi các game 3D nặng nhất trên màn hình lớn. Samsung Galaxy S5 được trang bị pin dung lượng 2800mAh cho thời gian sử dụng được lâu hơn. Ngoài ra, thiết bị này còn được tích hợp chế độ Ultra Power Saving Mode giúp S5 hoạt động được thêm 24 giờ chỉ với 10% pin.
Camera 16MP tốc độ tự động lấy nét nhanh
Siêu phẩm mới của Samsung được trang bị camera lên đến 16MP, hỗ trợ đèn flash LED, chế độ HDR tiên tiến. Camera cho bạn những tính năng chụp ảnh xuất sắc, vốn có của Samsung như chọn ảnh đẹp nhất, chụp đồng thời camera trước và sau. Đây là dòng điện thoại smartphone có tốc độ tự động lấy nét nhanh nhất thế giới là 0.3 giây cùng chế độ HDR có thể tái tạo ánh sáng và màu sắc tự nhiên với cường độ mạnh trong bất cứ hoàn cảnh nào.
Tính năng camera | Đèn LED flash, tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chống rung |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Model | Galaxy S5 32GB |
Hệ điều hành | Android 4.4 (KitKat) |
Kết nối | 3G, Wifi, Bluetooth, jack tai nghe 3.5mm |
Tốc độ CPU | 2.5GHz |
Kích thước | 142.0 x 72.5 x 8.1mm |
Bộ nhớ trong | 32GB |
Loại màn hình | Super Amoled |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 pixels |
RAM | 2GB |
Quay phim | 4K 2160p@30fps |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chipset | Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 |
Loại pin | Li-Ion |
Bộ vi xử lý | Quad-core 2.5GHz Krait 400 |
Số khe SIM | 1 SIM |
Chip đồ họa | Adreno 330 |
Loại sim | Micro SIM |
Khối lượng | 145 (g) |
Thời hạn bảo hành | 12 (tháng) |
Camera sau | 16 (MP) |
Kích thước màn hình | 5,1 (inches) |
Camera trước | 2 (MP) |
Dung lượng pin | 2.800 (mAh) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | 128 (GB) |
Jack âm thanh | 3,5 (mm) |
Màn hình | |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Màn hình rộng | 5.1" |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Gorilla Glass 3 |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Công nghệ màn hình | Super AMOLED |
Camera sau | |
Quay phim | Quay phim 4K 2160p@30fps |
Độ phân giải | 16 MP |
Đèn Flash | Có |
Camera trước | |
Độ phân giải | 2 MP |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT |
Quay phim | Có |
Hệ điều hành - CPU | |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-T628 MP6 |
Tốc độ CPU | 1.9 GHz (4 nhân Cortex-A15) + 1.3 GHz (4 nhân Cortex-A7) |
Chipset (hãng SX CPU) | Exynos 5422 |
Hệ điều hành | Android 4.4 (KitKat) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 128 GB |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Kết nối | |
NFC | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Loại Sim | Micro SIM |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Số khe sim | 1 SIM |
Kết nối khác | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Chất liệu | Nhựa |
Kích thước | Dài 145.3 mm - Ngang 73.4 mm - Dày 8.9 mm |
Trọng lượng | 145 g |
Thiết kế | Pin rời |
Thông tin pin | |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin | 2800 mAh |
Giải trí & Ứng dụng | |
Radio | Không |
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX |
Ghi âm | Có |
Nghe nhạc | WMA, eAAC+, FLAC, MP3 |