Tổng quan | Loại Tivi | LED |
Kích cỡ màn hình | 42 inch | |
Độ phân giải | Full HD 1920 x 1080 | |
Tần số quét | Dynamic MCI 100 Hz | |
Smart Tivi/ Internet Tivi | Có | |
Xem 3D | Không | |
Hiển thị | Công nghệ xử lý hình ảnh | Triple XD Engine, Giảm nhiễu hình ảnh, Nâng cấp độ trong của hình ảnh, Nâng cấp màu sắc |
Góc nhìn | 178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống) | |
Âm thanh | Công nghệ âm thanh | Âm thanh vòm sống động |
Tổng công suất loa | 20W | |
Số lượng loa | 2 loa | |
Kết nối | Wifi | Có, Tích hợp |
Cổng internet (LAN) | Có | |
Cổng HDMI | Có, 3 cổng | |
Component video | Có | |
Composite video | Có | |
VGA | Không | |
USB | Có, 3 cổng USB movies nghe nhạc, xem ảnh, xem phim | |
Tương tác thông minh | Điều khiển bằng cử chỉ | Không |
Điều khiển bằng giọng nói | Không | |
Nhận diện khuôn mặt | Không | |
Thông tin chung | Kích thước có chân | 961x 610 x 218 mm |
Khối lượng có chân | 9.5 kg | |
Kích thước không chân | 961 x 567 x 55.5 mm | |
Khối lượng không chân | 9.2 kg | |
Nơi sản xuất | Việt Nam | |
Năm sản xuất | 2014 |
Tổng quan | |
Loại Tivi | Tivi LED thường |
Kích cỡ màn hình | 42 inch |
Chỉ số chuyển động rõ nét | Dynamic MCI 100 Hz (50 Hz) |
Độ phân giải | Full HD |
Kết nối | |
Cổng HDMI | 3 cổng |
USB | 3 cổng USB movies nghe nhạc, xem ảnh, xem phim |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Cổng VGA | Không |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Tổng công suất loa | 20 W |
Tivi 3D | Không |
Thông tin chung | |
Công suất | 110 W |
Năm sản xuất | 2014 |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 96 cm - Cao 56 cm - Dày 5.6 cm |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 96.1 cm - Cao 61 cm - Dày 21.8 cm |
Khối lượng có chân | 9.5 kg |
Khối lượng không chân | 9.2 kg |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi | |
Hệ điều hành, giao diện | Netcast |