Tổng quan | Loại Tivi | LED |
Kích cỡ màn hình | 65 inch | |
Độ phân giải | Ultra HD 4K 3840 x 2160 | |
Tần số quét | CMR 1000 Hz | |
Smart Tivi/ Internet Tivi | Có | |
Xem 3D | Có | |
Hiển thị | Công nghệ xử lý hình ảnh | Wide colour enhancer, PurColour Technology, Auto-Depth Enhancer, UHD Dimming |
Góc nhìn | 178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống) | |
Âm thanh | Công nghệ âm thanh | Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse |
Tổng công suất loa | 40W | |
Số lượng loa | 4 loa | |
Kết nối | Wifi | Có, Tích hợp |
Cổng internet (LAN) | Có | |
Cổng HDMI | Có, 4 cổng | |
Component video | Có | |
Composite video | Có | |
VGA | Không | |
USB | Có, 3 cổng USB movies nghe nhạc, xem ảnh, xem phim | |
Tương tác thông minh | Điều khiển bằng cử chỉ | Có (Cần trang bị camera của hãng) |
Điều khiển bằng giọng nói | Có (Tiếng anh) | |
Nhận diện khuôn mặt | Có | |
Thông tin chung | Kích thước có chân | 1449.3 x 873.5 x 294.9 mm |
Khối lượng có chân | 28.4 kg | |
Kích thước không chân | 1449.3 x 833.4 x 36.4 mm | |
Khối lượng không chân | 24.6 kg | |
Nơi sản xuất | Việt Nam | |
Năm sản xuất | 2014 |
Tổng quan | |
Độ phân giải | Ultra HD 4K |
Chỉ số chuyển động rõ nét | 1000 Hz CMR |
Loại Tivi | Tivi LED thường |
Kích cỡ màn hình | 65 inch |
Kết nối | |
Cổng HDMI | 4 cổng |
Cổng VGA | Không |
USB | 3 cổng USB movies nghe nhạc, xem ảnh, xem phim |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Tivi 3D | Có 3D chủ động (cần mua kính của hãng) |
Tổng công suất loa | 40 W |
Thông tin chung | |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 144.93 cm - Cao 87.35 cm - Dày 29.49 cm |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 144.93 cm - Cao 83.34 cm - Dày 3.64 cm |
Khối lượng có chân | 28.4 kg |
Năm sản xuất | 2014 |
Công suất | Chế độ chờ 0.5 Wh |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Khối lượng không chân | 24.6 kg |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi | |
Hệ điều hành, giao diện | Không công bố |