Đặc điểm sản phẩm | Kiểu tủ | Ngăn đá trên |
Số cửa | 2 cửa | |
Tổng dung tích | 225 lít | |
Dung tích ngăn đá | 71 lít | |
Dung tích ngăn lạnh | 154 lít | |
Công nghệ làm lạnh | Luồng khí lạnh đa chiều | |
Chống đóng tuyết | Có | |
Kháng Khuẩn, Khử mùi | Bộ lọc kháng khuẩn (Hygiene Fresh™) | |
Chất liệu khay ngăn | Khay kính chịu lực | |
Chuông Báo Mở cửa quá lâu | Không | |
Thông tin chung | Kích thước | 555 x 1520 x 620 mm |
Khối lượng | 42 kg | |
Nơi sản xuất | Indonesia | |
Năm sản xuất | 2014 |
Đặc điểm sản phẩm | |
Công nghệ Inverter | Tủ lạnh Inverter |
Chất liệu khay ngăn | Kính chịu lực |
Công nghệ làm lạnh | Luồng khí lạnh đa chiều |
Đèn chiếu sáng | Đèn LED |
Số cửa | 2 cửa |
Kiểu tủ | Ngăn đá trên |
Dung tích ngăn đá | 71 lít |
Số người sử dụng | 3 -5 người |
Dung tích tổng | 225 lít |
Dung tích sử dụng | 209 lít |
Dung tích ngăn lạnh | 138 lít |
Kích thước - Khối lượng | 42 kg |