Màn hình QHD siêu nét
Màn hình độ phân giải QHD 2560x1440, trên kích thước 5.5 inch cho mật độ điểm ảnh ấn tượng tới 538 PPI
Camera 13MP lấy nét laser
Camera 13MP công nghệ OIS+ đèn Laser có chức năng quét vào vật thể khi chụp, từ đó phân tích để camera lấy nét nhanh và chính xác nhất
Giao diện mới thiết kế phẳng
Với thiết kế mới dạng phẳng đơn giản và màu sắc hài hòa hơn, giao diện mới của LG cho bạn một trải nghiệm hoàn toàn mới
Hệ điều hànhHệ điều hành là một phần mềm chuyên dụng để điều hành, quản lí chiếc điện thoại của bạn. | Android 4.4 (KitKat) |
Ngôn ngữNgôn ngữ là chức năng điện thoại hỗ trợ nhiều loại ngôn ngữ khác nhau nhằm hỗ trợ người dùng sử dụng ngôn ngữ phù hợp | Tiếng Việt, Tiếng Anh |
Loại màn hìnhLoại màn hình được sử dụng cho màn hình điện thoại | IPS LCD |
Màu màn hìnhMàu sắc hiển thị được trên màn hình | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hìnhChuẩn cho độ phân giải của màn hình được quy định bởi hiệp hội điện tử quốc tế | Quad HD |
Độ phân giảiĐộ phân giải (resolution) là số các ảnh điểm (pixel) mà màn hình có thể hiển thị. Ảnh điểm là các điểm riêng lẻ tạo nên hình ảnh trên màn ảnh. | 1440 x 2560 pixels |
Màn hình rộng là thông số chỉ độ lớn hay nhỏ của màn hình điện thoại tính bằng đơn vị: inch | 5.5" |
Cảm ứngLà công nghệ giúp người dùng tương tác trực tiếp trên màn hình thiết bị | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Camera sau là camera chính với chức năng chụp ảnh trên điện thoại di động và lưu lại những hình ảnh vào bộ nhớ máy hoặc thẻ nhớ. | 13 MP |
Camera trước là một camera nhỏ thường nằm ở mặt trước điện thoại. | 2.1 MP |
Đèn Flash hỗ trợ chụp ảnh chụp ảnh trong điều kiện thiếu sáng. | Có |
Tính năng cameraĐặc tính máy ảnh là những đặc điểm cơ bản và nổi bật của máy ảnh trên điện thoại di động nhằm hỗ trợ người dùng có những bức ảnh sống động nhất | Chống rung quang học Lấy nét bằng Laser Flash kép |
Quay phim là chức năng ghi lại hình ảnh dưới dạng video trên điện thoại di động. | Quay phim 4K 2160p@60fps |
Videocall là dịch vụ thoại có kèm hình ảnh, áp dụng cho các thiết bị đầu cuối có gắn camera và màn hình hiển thị, cho phép người sử dụng có thể nghe và thấy hình chuyển động gần như ngay tức thì của nhau. | Hỗ trợ VideoCall qua Skype |
Tốc độ CPUlà thuộc tính thể hiện tốc độ xử lý của CPU tích hợp trong máy | 2.5 GHz |
Số nhânSố nhân xử lý được tích hợp trong 1 CPU vật lý duy nhất | 4 nhân |
ChipsetChipset là con chip hoặc bộ chíp chủ điều khiển mainboard | Qualcomm Snapdragon 801 |
RAM | 2 GB |
Chip đồ họa (GPU) GPU (Graphics Processing Unit) là bộ nhớ dùng để xử lý đồ họa sử dụng cho các ứng dụng cần công nghệ xử lý 3D | Adreno 330 |
Danh bạDanh bạ là nơi lưu trữ thông tin số điện thoại của bạn bè và người thân | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM)là bộ nhớ mặc định của nhà sản xuất dùng để lưu trữ tất cả mọi dữ liệu trên điện thoại di động như: phần mềm hoạt động máy, danh bạ, tin nhắn, hình ảnh, nhạc chuông... | 16 GB |
Thẻ nhớ ngoàiMột khe cắm đặc biệt để chèn một thẻ nhớ. | MicroSD (T-Flash) |
Hỗ trợ thẻ tối đaHỗ trợ thẻ tối đa là chức năng điện thoại có thể gắn thẻ nhớ ngoài vào máy với dung lượng lớn. | 128 GB |
Kiểu dáng Kiểu dáng điện thoại của điện thoại | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước | 146.3 x 74.6 x 8.9 mm |
Trọng lượng (g) Trọng lượng điện thoại thể hiện độ nặng nhẹ của của sản phẩm được tính bằng đơn vị Gram (g) | 149 |
Loại pinLoại Pin được sử dụng trên điện thoại | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pinDung lượng của pin được đo bằng đơn vị miliampe giờ | 3000 mAh |
Pin có thể tháo rờiPin có thể thảo ra khỏi thiết bị hay không | Có |
3G 3G, hay 3-G, (viết tắt của third-generation technology) là công nghệ truyền thông thế hệ thứ ba, cho phép truyền cả dữ liệu thoại và dữ liệu ngoài thoại (tải dữ liệu, gửi email, tin nhắn nhanh, hình ảnh...). | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G4G là công nghệ truyền thông không dây thế hệ thứ tư, cho phép truyền tải dữ liệu với tốc độ tối đa trong điều kiện lý tưởng lên tới 1 - 1,5 Gbit/s | Có |
Loại SimLoại sim được sử dụng cho điện thoại | Micro SIM |
2 Sim 2 Sóng Hỗ trợ đa sim là chức năng điện thoại di động cùng lúc có thể sử dụng nhiều sim khác nhau cùng online trên một điện thoại. | 1 Sim |
Wifi Wi-Fi hay mạng 802.11 là hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến, giống như điện thoại di động, truyền hình và radio. | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
GPSGPS (Global Positioning System - Hệ thống định vị toàn cầu) là hệ thống dựa vào các vệ tinh toàn cầu để xác định vị trí trên trái đất. | A-GPS và GLONASS |
BluetoothBluetooth là một công nghệ cho phép truyền thông giữa các thiết bị với nhau mà không cần cáp và dây dẫn. | V4.0 with A2DP |
GPRS/EDGEGPGS (General Packet Radio Service) là dịch vụ vô tuyến gói tổng hợp | Có |
NFCNFC (Near Field Communication) là bộ tiêu chuẩn cho phép smartphone và các thiết bị khác giao tiếp thông qua tín hiệu radio khi chúng ở gần nhau. | Có |
Jack tai nghe Jack tai nghe là chuẩn đầu ra dùng để kết nối với tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối USBChuẩn kết nối của điện thoại với máy tính thông qua cáp để truyền tải trao đổi giữ liệu giữa máy tính và điện thoại. | Micro USB |
Kết nối khácCác kết nối khác có trên điện thoại của bạn | Không |
Cổng sạcChuẩn đầu vào dùng để sạc pin điện thoại | Micro USB |
Xem phim là chức năng coi video trên điện thoại di động | 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc là một chức năng máy điện thoại di động có thể nghe nhạc với các định dạng file MP3, ACC, WAV... | MP3, WAV, AAC, AAC+, eAAC+ |
Ghi âmGhi âm là chức năng thu lại (ghi lại) âm thanh xung quanh và lưu trữ vào bộ nhớ của điện thoại để có thể nghe lại. | Có |
FM radio Một tính năng cho phép người dùng có thể sử dụng điện thoại như một máy phát radio | Có |
Chức năng khácChức năng giải trí khác | Knock Code Mạng xã hội Google Sevice (Mail, PlayStore, Chrome...) |
Màn hình | |
Màn hình rộng | 5.5" |
Độ phân giải | 1440 x 2560 pixels |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Gorilla Glass 3 |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Camera sau | |
Đèn Flash | Có |
Độ phân giải | 13 MP |
Quay phim | Quay phim 4K 2160p@30fps |
Camera trước | |
Quay phim | Có |
Độ phân giải | 2.1 MP |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT |
Hệ điều hành - CPU | |
Hệ điều hành | Android 4.4 (KitKat) |
Tốc độ CPU | 2.5 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 330 |
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm Snapdragon 801 4 nhân 32-bit |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 128 GB |
Kết nối | |
Loại Sim | Micro SIM |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Số khe sim | 1 SIM |
Băng tần 3G | HSDPA 900/2100 |
NFC | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối khác | Không |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Chất liệu | Nhựa |
Thiết kế | Pin rời |
Kích thước | Dài 146.3 mm - Ngang 74.6 mm - Dày 8.9 mm |
Trọng lượng | 149 g |
Thông tin pin | |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin | 3000 mAh |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC), 3GP, AVI |
Nghe nhạc | AAC, eAAC+, MP3, AAC+, WAV |
Ghi âm | Có |
Radio | Có |