Hãng CPU | Intel |
Công nghệ CPU | Core i5 Haswell |
Loại CPU | 4210U |
Tốc độ CPUTốc độ xử lý của CPU | 1.70 GHz |
Bộ nhớ đệm | 3 MB, Intel® Smart Cache |
Tốc độ tối đaIntel đã phát triển công nghệ tự động ép xung CPU mang tên Turbo Boost cho các sản phẩm Core i5/7. Turbo Boost được điều khiển hoàn toàn tự động bởi bios máy tính và chipset trên bo mạch chủ do đó có thể nói nó an toàn tuyệt đối ... | 2.7 GHz |
Chipset | Intel ®HM8 Series Express Chipset |
Tốc độ Bus | 1600 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | 8 GB |
Dung lượng RAMDung lượng của RAM càng lớn càng tốt cho hệ thống, tuy nhiên không phải tất cả các hệ thống phần cứng và hệ điều hành đều hỗ trợ các loại RAM có dung lượng lớn | 4 GB |
Loại RAM | DDR3L (2 khe RAM) |
Tốc độ Bus | 1600 MHz |
Loại ổ đĩa- Ổ đĩa cứng, hay còn gọi là ổ cứng (tiếng Anh: Hard Disk Drive, viết tắt: HDD) là thiết bị dùng để lưu trữ dữ liệu trên bề mặt các tấm đĩa hình tròn phủ vật liệu từ tính. | HDD |
Dung lượng đĩa cứng | 500 GB |
Kích thước màn hình | 15.6 inch |
Độ phân giải (W x H) | HD (1366 x 768 pixels) |
Công nghệ MH | HD BrightView LED-backlit |
Cảm ứng | Không |
Chipset đồ họa | NVIDIA GeFore 830M |
Bộ nhớ đồ họa | 2 GB |
Thiết kế card | Card rời |
Kênh âm thanh | 2.0 |
Công nghệ | Beats Audio |
Thông tin thêm | Combo Microphone & Headphone |
Tích hợp | Có |
Loại đĩa quang | DVD Super Multi Double Layer |
Cổng giao tiếp | 2 x USB 3.0, HDMI, LAN (RJ45), USB 2.0 |
Tính năng mở rộng | CoolSense, HP ProtectSmart |
LAN | 10/100 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector) |
Chuẩn WiFi | 802.11b/g/n |
Kết nối không dây khác | Bluetooth v4.0 |
Đọc thẻ nhớ | Có |
Khe đọc thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Độ phân giải WC | 1 MP |
Thông tin thêm | HP TrueVision Webcam |
Thông tin Pin | Li-Ion 4 cell (2620mAh) |
Thời gian sử dụng thường | Đang cập nhật |
HĐH kèm theo máy | Windows 8.1 |
Phần mềm sẵn có | Microsoft Office bản dùng thử |
Chiều dài (mm) | 384.5 |
Chiều rộng (mm) | 260.2 |
Chiều cao (mm) | 23.9 |
Trọng lượng (kg) | 2.27 |