Loại TiviCác công nghệ màn hình khác nhau như CRT, LCD, LED, Plasma, OLED mang đến các trải nghiệm khác nhau cho người dùng | LED |
Kích cỡ màn hình | 40 inch |
Độ phân giảiĐộ phân giải là số lượng điểm ảnh trên màn hình bằng số lượng điểm ảnh chiều ngang nhân với số lượng điểm ảnh chiều dọc (cao) và có đơn vị là Pixel (px). Trong đó số lượng điểm ảnh chiều dọc thường được chú ý do có liên quan đến kỹ thuật quét hình và chất lượng của hình ảnh | Full HD 1920 x 1080 |
Tần số quétTần số quét của tivi là tốc độ mà tivi có thể hiển thị một hình ảnh mới. Tần số quét càng cao sẽ cho ra hình ảnh càng mượt hơn | 100 Hz |
Smart Tivi/ Internet TiviMột chiếc Smart Tivi/ Internet Tivi giúp bạn có thể lướt web, chơi trò chơi, tương tác bằng giọng nói - cử chỉ - khuôn mặt* | Có |
Xem 3D | Không |
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2)Tivi được tích hợp sẵn DVB-T2 giúp cho chất lượng tín hiệu, hình ảnh, âm thanh tăng tối thiểu 30% trong cùng điều kiện thu sóng so với truyền hình Analog cũ | Có |
Công nghệ xử lý hình ảnhCông nghệ xử lý hình ảnh giúp cho tivi mang đến cho người dùng những trải nghiệm tốt hơn về hình ảnh, màu sắc và độ chi tiết | Công nghệ ánh sáng tự nhiên |
Góc nhìnGóc nhìn của màn hình được xác định theo chiều dọc và chiều ngang, các màn hình chất lượng cao hiện nay giúp cho góc nhìn của màn hình lên tới 178 - 180 độ, giúp bạn có thể cùng xem tivi với những người thân của mình mà tất cả mọi người đều có chung trải nghiệm giải trí | 178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống) |
Công nghệ âm thanhCông nghệ âm thanh là điều cực kỳ bí mật, các hãng gần như không tiết lộ ra ngoài vì có thể bị các đối thủ bắt chước. Từ những công nghệ âm thanh đơn giản như Stereo, cho đến Surround hay Dolby Digital 5.1...đều mang đến những trải nghiệm khác nhau về âm thanh cho người dùng | Công nghệ màn loa xoắn ốc độc quyền |
Tổng công suất loa | 16W |
Số lượng loa | 2 loa |
WifiHiện tivi có thể kết nối được tới mạng wifi có 2 dạng: Wifi build-in và Wifi Ready | Có, Cần USB Wifi |
Cổng internet (LAN)Kết nối Ethernet (LAN) sử dụng kết nối qua dây cáp để giúp tivi của bạn có thể kết nối đến Internet | Có |
Cổng HDMIHDMI (là từ viết tắt của High-Definition Multimedia Interface) chỉ một ngõ cắm HDMI hoàn toàn tương thích với máy vi tính, màn hình hiển thị và những thiết bị điện tử gia đình theo chuẩn Giao Tiếp Hình Ảnh KTS (DVI) | Có, 3 cổng |
Component videoCổng component video đại diện bằng ba giắc tròn có ba màu khác nhau. Hai giắc dùng để truyền tín hiệu màu, còn giắc còn lại mang tín hiệu về độ sáng tối. | Có |
Composite videoCổng kết nối hình ảnh thông dụng nhất trên tất cả các thiết bị từ cổ chí kim là cổng Composite (giắc tròn màu vàng) với tuổi thọ đã lên tới 20 năm. | Có |
VGACổng VGA giúp bạn có thể kết nối tivi với máy tính của mình để truyền tải hình ảnh | Có |
USB | Có, 3 cổng USB movies nghe nhạc, xem ảnh, xem phim |
Điều khiển bằng cử chỉVề cơ bản, nó cho phép điều khiển bằng hành động cho phép bạn thực hiện nhiều chức năng cơ bản mà không cần dùng đến điều khiển tivi. Khi đang xem, người dùng có thể vẫy tay trước màn hình để kích hoạt tính năng | Có |
Điều khiển bằng giọng nóiChức năng điều khiển bằng giọng nói được lập trình sẵn để nhận biết các câu lệnh của người dùng giúp bạn có thể điều khiển tivi mà không cần sử dụng điều khiển | Không |
Nhận diện khuôn mặtVới camera được tích hợp trên tivi (Một số tivi thì cần trang bị thêm camera từ hãng) tivi có thể nhận diện khuôn mặt của bạn. | Có |
Kích thước có chân | 1195 x 122 x 665 mm |
Khối lượng có chân | 12.8 kg |
Kích thước không chân | 1195 x 77 x 665 mm |
Khối lượng không chân | 10 kg |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Năm sản xuất | 2014 |
Tổng quan | |
Loại Tivi | Smart Tivi |
Chỉ số chuyển động rõ nét | 100 Hz |
Kích cỡ màn hình | 40 inch |
Chỉ số hình ảnh | Đang cập nhật |
Độ phân giải | Full HD |
Kết nối | |
Cổng AV | Không |
Kết nối Internet | Không |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 |
USB | 3 cổng USB movies nghe nhạc, xem ảnh, xem phim |
Cổng HDMI | 3 cổng |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Tivi 3D | Không |
Tổng công suất loa | 16 W |
Thông tin chung | |
Năm sản xuất | 2014 |
Khối lượng có chân | 12.8 kg |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Khối lượng không chân | 10 kg |
Công suất | 65 W |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 92.8 cm - Cao 59 cm - Dày 22 cm |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 92.8 cm - Cao 54 cm - Dày 5.5 cm |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi | |
Hệ điều hành, giao diện | Android |
Remote thông minh | Không |
Điều khiển tivi bằng điện thoại | Không có ứng dụng do hãng phát triển |
Kết nối Bàn phím, chuột | Không |
Các ứng dụng sẵn có | Không |