Bộ cảm biến hình ảnh | Độ phân giải | 16.1 MP |
Loại | CMOS | |
Kích thước | 1/2.3" | |
Bộ xử lý | Digic IV | |
Ống kính | Loại ống kính | Canon |
Zoom quang học | 5x | |
Zoom kỹ thuật số | 5x | |
Độ dài tiêu cự | 4.3 - 21.5 mm | |
Tiêu điểm | 24 - 120 mm | |
Khẩu độ | F2.7 - F5.9 | |
Hỗ trợ ống kính rời | Không | |
Flash | Đèn Flash | Tích hợp |
Hỗ trợ flash rời | Không | |
Chế độ | Chụp tốc độ chậm với đèn flash, Không bật flash, Luôn luôn bật flash, Tự động | |
Phạm vi | Chụp góc rộng tương đương 50 cm - 3.5 m, Chụp xa tương đương 50 cm - 2,0 m | |
Chụp ảnh | Chế độ chụp | Chân dung, Chỉnh tay, Chụp thu nhỏ, Cận cảnh dưới nước, Giảm mờ, Phong cảnh, Thông dụng (SCN), Tự động, Ánh sáng tự nhiên |
Tốc độ | 15 - 1/2000 giây | |
Tự hẹn giờ | 10 giây | |
Chụp liên tiếp | Khoảng 0.8 ảnh/giây | |
Định dạng ảnh | JPEG | |
Kích cỡ ảnh lớn nhất | 16M (4608 x 3456) | |
Tùy chỉnh ảnh | Chỉnh sửa mắt đỏ, Thay đổi kích cỡ, Xoay ảnh, Độ sáng, Độ tương phản | |
Chức năng khác | Không | |
Quay phim | Chuẩn | Full HD, HD, VGA |
Định dạng | MPEG | |
Độ phân giải quay | FHD (1920 x 1080) at 30fps, HD (1280 x 720) at 30 fps, VGA (640 × 480) at 30 fps | |
Âm thanh | Stereo | |
Hiệu chỉnh | Chụp ảnh trong phim, Slide show, Tua lên và xuống | |
Hệ thống lấy nét | Chế độ | Chỉnh nét bằng tay, Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, Tự động lấy nét, Tự động lấy nét thông minh |
Phạm vi | Ảnh thường: Chụp góc rộng tương đương 1cm - vô cực, Chụp xa tương đương 1m - vô cựcẢnh cận cảnh: Chụp góc rộng tương đương 1 - 50 cm | |
Công nghệ chống rung | Chống rung quang học | |
Hệ thống đo sáng | Độ nhạy ISO | 100, 1600, 200, 3200, 400, 800, Auto |
Cân bằng trắng | Trời nắng nhiều mây, Trời trong,có nắng, Tự chỉnh, Tự động, Ánh sáng mặt trời, Ánh sáng đèn huỳnh quang trắng sáng | |
Đo sáng | Đo sáng trung tâm, Đo sáng tổng quát, Đo sáng đa mẫu, Đo sáng điểm | |
Bù sáng | ± 2EV (1/3EV steps) | |
Bộ nhớ - cổng giao tiếp | Bộ nhớ trong | Không |
Thẻ nhớ ngoài | SD, SDHC, SDXC | |
Cổng usb | USB mini | |
Kết nối Tivi | Có | |
Máy in | Không | |
Kết nối khác | Cổng HDMI | |
Màn hình | Loại | TFT LCD |
Kích thước màn hình | 3.0 inch | |
Cảm ứng | Không | |
Thông tin khác | Không | |
Nguồn | Loại pin | Pin Lithium-lon (Li-lon) |
Jack sạc | Adapter | |
Số lần chụp | 230 | |
Thông tin chung | Kích thước | 93.2 x 57 x 20mm |
Trọng lượng (g) | 135 | |
Ngôn ngữ hiển thị | Tiếng Anh | |
Bảo hành | 24 tháng |