Sony Xperia E3 D2202

Sony Xperia E3 D2202

Nhãn hiệu: Sony
- Phong cách thiết kế thời trang, đẳng cấp mang đậm dấu ấn của dòng Xperia cao cấp sẽ tạo nên sức hút đặc biệt đối với những người yêu công nghệ.
- Sở hữu một phần cứng khá mạnh mẽ với chip 4 nhân của Qualcomm, RAM 1GB góp phần đảm bảo hiệu suất hoạt động hoàn hảo cho Xperia E3.
- Camera chính 5MP cùng nhiều chế độ hỗ trợ hữu ích sẽ không bỏ lỡ bất kỳ khoảnh khắc nào của bạn.
Pin Sony Xperia Z L36H C6603 C6602 C2305 S39h M2 S50h D2302 E3 D2202 - Linh Kiện Hà Nội
Pin Sony Xperia Z L36H C6603 C6602 C2305 S39h M2 S50h D2302 E3 D2202
- Linh Kiện Hà Nội
105.000
Cập nhật 1 năm trước
Pin Sony Xperia Z L36H C6603 C6602 C2305 S39h M2 S50h D2302 E3 D2202 - phukienhunglehn
Pin Sony Xperia Z L36H C6603 C6602 C2305 S39h M2 S50h D2302 E3 D2202
- phukienhunglehn
105.000
Cập nhật 1 năm trước
Pin Sony Xperia Z/C6602/C6603/SO-02E/L36h/LT36/LT36i/C/C2305/S39h/E3/D2202/M2/D2305/S50h/D2302/LIS1502ERPC/LIS1551ERPC - linhphukienpd
Pin Sony Xperia Z/C6602/C6603/SO-02E/L36h/LT36/LT36i/C/C2305/S39h/E3/D2202/M2/D2305/S50h/D2302/LIS1502ERPC/LIS1551ERPC
- linhphukienpd
109.000
Cập nhật 1 năm trước
Màn hình Sony E3 / D2202 / D2203 / D2206 / D2212 / D2243 / Xperia E3 ( Full Nguyên bộ ) - PHỤ KIỆN ĐIỆN THOẠI KIỀU OANH
Màn hình Sony E3 / D2202 / D2203 / D2206 / D2212 / D2243 / Xperia E3 ( Full Nguyên bộ )
- PHỤ KIỆN ĐIỆN THOẠI KIỀU OANH
349.000
Cập nhật 1 năm trước
3.3
5
1
4
0
3
7
2
0
1
0
Viết bình luận
Đánh giá
Nhận xét
hoa
16/12/2015
cho mình hỏi sản phẩm sony xperia e3 ở hà nội còn không vậy
Trà
01/12/2015
Nguyenminhtai b ở đâu v
lam
29/11/2015
Sony e3 con hang kg vay
Trà
09/10/2015
Mình muốn đổi asus zen 4.5 sag sony e3, bạn nào có nhu cầu lh mình sđt 0944608430, mình ở hà nội
  • Thông tin chung
    • Hệ điều hành

      Hệ điều hành là một phần mềm chuyên dụng để điều hành, quản lí chiếc điện thoại của bạn.

      Android 4.4 (KitKat)

    • Ngôn ngữ

      Ngôn ngữ là chức năng điện thoại hỗ trợ nhiều loại ngôn ngữ khác nhau nhằm hỗ trợ người dùng sử dụng ngôn ngữ phù hợp

      Tiếng Việt, Tiếng Anh

  • Màn hình
    • Loại màn hình

      Loại màn hình được sử dụng cho màn hình điện thoại

      IPS LCD

    • Màu màn hình

      Màu sắc hiển thị được trên màn hình

      16 triệu màu

    • Chuẩn màn hình

      Chuẩn cho độ phân giải của màn hình được quy định bởi hiệp hội điện tử quốc tế

      TFT LCD

    • Độ phân giải

      Độ phân giải (resolution) là số các ảnh điểm (pixel) mà màn hình có thể hiển thị. Ảnh điểm là các điểm riêng lẻ tạo nên hình ảnh trên màn ảnh.

      480 x 854 Pixels

    • Màn hình rộng

      là thông số chỉ độ lớn hay nhỏ của màn hình điện thoại tính bằng đơn vị: inch

      4.5"

    • Cảm ứng

      Là công nghệ giúp người dùng tương tác trực tiếp trên màn hình thiết bị

      Cảm ứng điện dung đa điểm

  • Chụp hình & Quay phim
    • Camera sau

      là camera chính với chức năng chụp ảnh trên điện thoại di động và lưu lại những hình ảnh vào bộ nhớ máy hoặc thẻ nhớ.

      5.0 MP

    • Camera trước

      là một camera nhỏ thường nằm ở mặt trước điện thoại.

      VGA (0.3 Mpx)

    • Đèn Flash

      hỗ trợ chụp ảnh chụp ảnh trong điều kiện thiếu sáng.

    • Tính năng camera

      Đặc tính máy ảnh là những đặc điểm cơ bản và nổi bật của máy ảnh trên điện thoại di động nhằm hỗ trợ người dùng có những bức ảnh sống động nhất

    • Tự động lấy nét
    • Cân bằng trắng
    • HDR
    • Panorama
    • Quay phim

      là chức năng ghi lại hình ảnh dưới dạng video trên điện thoại di động.

      Quay phim FullHD 1080p@30fps

    • Videocall

      là dịch vụ thoại có kèm hình ảnh, áp dụng cho các thiết bị đầu cuối có gắn camera và màn hình hiển thị, cho phép người sử dụng có thể nghe và thấy hình chuyển động gần như ngay tức thì của nhau.

  • CPU & RAM
    • Tốc độ CPU

      là thuộc tính thể hiện tốc độ xử lý của CPU tích hợp trong máy

      1.2 GHz

    • Số nhân

      Số nhân xử lý được tích hợp trong 1 CPU vật lý duy nhất

      4 nhân

    • Chipset

      Chipset là con chip hoặc bộ chíp chủ điều khiển mainboard

      Qualcomm MSM8928

    • RAM

      1 GB

    • Chip đồ họa (GPU)

      GPU (Graphics Processing Unit) là bộ nhớ dùng để xử lý đồ họa sử dụng cho các ứng dụng cần công nghệ xử lý 3D

      Adreno 305

  • Bộ nhớ & Lưu trữ
    • Danh bạ

      Danh bạ là nơi lưu trữ thông tin số điện thoại của bạn bè và người thân

      Không giới hạn

    • Bộ nhớ trong (ROM)

      là bộ nhớ mặc định của nhà sản xuất dùng để lưu trữ tất cả mọi dữ liệu trên điện thoại di động như: phần mềm hoạt động máy, danh bạ, tin nhắn, hình ảnh, nhạc chuông...

      4 GB

    • Thẻ nhớ ngoài

      Một khe cắm đặc biệt để chèn một thẻ nhớ.

      miniSD

    • Hỗ trợ thẻ tối đa

      Hỗ trợ thẻ tối đa là chức năng điện thoại có thể gắn thẻ nhớ ngoài vào máy với dung lượng lớn.

      32 GB

  • Thiết kế & Trọng lượng
    • Kiểu dáng

      Kiểu dáng điện thoại của điện thoại

      Thanh + Cảm ứng

    • Kích thước

      137.7 x 69.4 x 8.5 mm

    • Trọng lượng (g)

      Trọng lượng điện thoại thể hiện độ nặng nhẹ của của sản phẩm được tính bằng đơn vị Gram (g)

      143 g

  • Thông tin pin
    • Loại pin

      Loại Pin được sử dụng trên điện thoại

      Pin chuẩn Li-Ion

    • Dung lượng pin

      Dung lượng của pin được đo bằng đơn vị miliampe giờ

      2330 mAh

    • Pin có thể tháo rời

      Pin có thể thảo ra khỏi thiết bị hay không

      Không

  • Kết nối & Cổng giao tiếp
    • 3G

      3G, hay 3-G, (viết tắt của third-generation technology) là công nghệ truyền thông thế hệ thứ ba, cho phép truyền cả dữ liệu thoại và dữ liệu ngoài thoại (tải dữ liệu, gửi email, tin nhắn nhanh, hình ảnh...).

    • 4G

      4G là công nghệ truyền thông không dây thế hệ thứ tư, cho phép truyền tải dữ liệu với tốc độ tối đa trong điều kiện lý tưởng lên tới 1 - 1,5 Gbit/s

    • Loại Sim

      Loại sim được sử dụng cho điện thoại

      Micro SIM

    • 2 Sim 2 Sóng

      Hỗ trợ đa sim là chức năng điện thoại di động cùng lúc có thể sử dụng nhiều sim khác nhau cùng online trên một điện thoại.

      1 Sim

    • Wifi

      Wi-Fi hay mạng 802.11 là hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến, giống như điện thoại di động, truyền hình và radio.

      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

    • GPS

      GPS (Global Positioning System - Hệ thống định vị toàn cầu) là hệ thống dựa vào các vệ tinh toàn cầu để xác định vị trí trên trái đất.

      A-GPS

    • Bluetooth

      Bluetooth là một công nghệ cho phép truyền thông giữa các thiết bị với nhau mà không cần cáp và dây dẫn.

      V4.0 with A2DP

    • GPRS/EDGE

      GPGS (General Packet Radio Service) là dịch vụ vô tuyến gói tổng hợp

      Up to 107 kbps

    • NFC

      NFC (Near Field Communication) là bộ tiêu chuẩn cho phép smartphone và các thiết bị khác giao tiếp thông qua tín hiệu radio khi chúng ở gần nhau.

      Không

    • Jack tai nghe

      Jack tai nghe là chuẩn đầu ra dùng để kết nối với tai nghe

      3.5 mm

    • Kết nối USB

      Chuẩn kết nối của điện thoại với máy tính thông qua cáp để truyền tải trao đổi giữ liệu giữa máy tính và điện thoại.

      USB 2.0

    • Kết nối khác

      Các kết nối khác có trên điện thoại của bạn

      Không

    • Cổng sạc

      Chuẩn đầu vào dùng để sạc pin điện thoại

      Micro USB

  • Giải trí & Ứng dụng
    • Xem phim

      là chức năng coi video trên điện thoại di động

      MP4, AVI, WMV

    • Nghe nhạc

      là một chức năng máy điện thoại di động có thể nghe nhạc với các định dạng file MP3, ACC, WAV...

      MP3, WAV, WMA

    • Ghi âm

      Ghi âm là chức năng thu lại (ghi lại) âm thanh xung quanh và lưu trữ vào bộ nhớ của điện thoại để có thể nghe lại.

    • FM radio

      Một tính năng cho phép người dùng có thể sử dụng điện thoại như một máy phát radio

    • Chức năng khác

      Chức năng giải trí khác

Giá Sony Xperia E3 D2202 mới nhất

    Màn hình
    Cảm ứng Cảm ứng điện dung
    Độ phân giải 480 x 854 pixels
    Màn hình rộng 4.5"
    Mặt kính cảm ứng Kính cường lực
    Công nghệ màn hình AMOLED
    Camera sau
    Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps
    Độ phân giải 5 MP
    Đèn Flash
    Camera trước
    Độ phân giải 0.3 MP
    Videocall
    Quay phim
    Hệ điều hành - CPU
    Chip đồ họa (GPU) Adreno 305
    Tốc độ CPU 1.2 GHz
    Hệ điều hành Android 4.4 (KitKat)
    Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm Snapdragon 400 4 nhân 32-bit
    Bộ nhớ & Lưu trữ
    Hỗ trợ thẻ tối đa 32 GB
    Thẻ nhớ ngoài MicroSD
    Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 1.5 GB
    Bộ nhớ trong 4 GB
    Kết nối
    Loại Sim Micro SIM
    Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
    Cổng kết nối/sạc USB 2.0
    Số khe sim 1 SIM
    NFC
    Jack tai nghe 3.5 mm
    Băng tần 3G HSDPA 850/900/1700/1900/2100
    Kết nối khác Không
    Thiết kế & Trọng lượng
    Trọng lượng 143 g
    Chất liệu Nhựa
    Kích thước Dài 137.7 mm - Ngang 69.4 mm - Dày 8.5 mm
    Thiết kế Nguyên khối
    Thông tin pin
    Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
    Dung lượng pin 2330 mAh
    Giải trí & Ứng dụng
    Radio
    Nghe nhạc WAV, MP3, WMA
    Xem phim MP4, WMV, AVI
    Ghi âm

    Sản phẩm cùng tầm giá