Màn hình 5.0 inches
CPU Quad Core 1.3GHz
RAM 2GB ROM 16GB
Camera 8MP/2MP, Pin 4400mAh
Hệ điều hành Android 4.4
Thiết kế sang trọng, chắc chắn
Điện thoại di động Philips V387 có kiểu dáng thanh mảnh, thiết kế góc cạnh bo tròn tinh tế, cho bạn cảm giác cầm chắc tay. Máy sử dụng vỏ nhựa cao cấp giúp tăng độ sang trọng cho thiết bị.
Hỗ trợ giải trí đa phương tiện
Philips V387 sử dụng màn hình công nghệ IPS 5 inches, độ phân giải HD 720 x 1280 pixels, mật độ điểm ảnh 294 ppi cho hình ảnh hiển thị trung thực, sắc nét, màu sắc tươi sáng. Máy tích hợp 2 camera độ phân giải cao, với nhiều tính năng quay/chụp, giúp bạn ghi và lưu trữ lại những khoảnh khắc đáng nhớ để chia sẻ với bạn bè, người thân. Camera chính 8MP, hỗ trợ quay video Full HD có đèn LED flash trợ sáng, giúp bạn có thể ghi hình ở trong điều kiện thiếu sáng. Với camera trước 2MP, bạn có thể dễ dàng thực hiện cuộc gọi video với bạn bè, người thân thông qua mạng WiFi và mạng di động. Ngoài ra, máy còn nhiều tính năng khác như: Xem phim, đọc báo, lướt web, kết nối mạng xã hội (Facebook, Twitter, Weibo), chơi game...
Tích hợp vi xử lý lõi tứ
Máy được trang bị cảm ứng đa điểm, cảm biến gia tốc và cảm biến tiệm cận, cho bạn tương tác, ra lệnh chính xác. Thiết bị sử dụng vi xử lý lõi tứ Cortex A7 1.3GHz, bộ nhớ trong 16GB, RAM 2GB, máy chạy trên hệ điều hành mở Android v4.4 (KitKat) cho khả năng xử lý đa nhiệm ứng dụng và đồ họa nhanh chóng, mượt mà.
Pin 4400mAh cho hiệu suất cao
Máy tích hợp pin 4400mAh dung lượng cao cho thời gian sử dụng lâu dài. Với hiệu suất pin cao, bạn có thể xua tan đi nỗi lo lắng về khả năng bỏ lỡ các cuộc gọi quan trọng từ những liên hệ cá nhân và công việc của bạn. Ngoài ra, pin sẽ hỗ trợ tối đa thời gian giải trí hàng ngày của bạn, giúp bạn thoải mái tập trung chơi game, lướt web không lo sập nguồn.
Tính năng camera | Tự động lấy nét, LED flash, gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, chụp ảnh HDR |
Thời gian hoạt động | Thời gian chờ lên đến 40 ngày, thời gian đàm thoại lên đến 25 giờ. |
Model | V387 16GB |
Hệ điều hành | Android OS v4.4 (KitKat) |
Kết nối | 2G, 3G, GPRS/EDGE, Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot, Bluetooth v4.0, A2DP, microUSB v2.0, GPS, A-GPS |
Tốc độ CPU | 1.3GHz |
Kích thước | 74.1 x 144.8 x 9.75mm |
Bộ nhớ trong | 16GB |
Loại màn hình | IPS LCD cảm ứng điện dung đa điểm |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280 pixels |
RAM | 2GB |
Quay phim | Full HD 1080p@30fps |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chipset | Mediatek MT6582 |
Loại pin | Li-ion |
Tính năng khác | Xem video MP4/H.264/H.263, nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+/FLAC, lịch tổ chức, xem văn bản, trình chiếu và biên tập hình ảnh, ghi âm/quay số bằng giọng nói, nhập liệu đoán trước từ, SMS, MMS, Email, Push Email, IM, FM radio, giả lập Java MIDP |
Khối lượng | 171 (g) |
Camera sau | 8 (MP) |
Kích thước màn hình | 5 (inches) |
Camera trước | 2 (MP) |
Dung lượng pin | 4.400 (mAh) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | 32 (GB) |
Jack âm thanh | 3,5 (mm) |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Màn hình rộng | 5" |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Mặt kính cảm ứng | Kính thường |
Camera sau | |
Chụp ảnh nâng cao | Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Độ phân giải | 8 MP |
Đèn Flash | Có |
Camera trước | |
Quay phim | Không |
Videocall | Có |
Độ phân giải | 2 MP |
Hệ điều hành - CPU | |
Hệ điều hành | Android 4.4 (KitKat) |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MTK6582 4 nhân 32-bit |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-400 MP2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Đang cập nhật |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
RAM | 2 GB |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB |
Kết nối | |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Băng tần 3G | UMTS 900/2100 |
Loại Sim | SIM thường |
Bluetooth | V4.0 |
Hỗ trợ 4G | Không hỗ trợ 4G |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Số khe sim | 2 SIM |
NFC | Không |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Kết nối khác | Không |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kích thước | Dài 144.8 mm - Ngang 74.1 mm - Dày 9.75 mm |
Trọng lượng | 171 g |
Thiết kế | Pin rời |
Chất liệu | Vỏ nhựa + khung nhôm |
Thông tin pin | |
Loại pin | Pin Xenium |
Dung lượng pin | 4400 mAh |
Giải trí & Ứng dụng | |
Radio | Có |
Ghi âm | Có |
Nghe nhạc | WMA, eAAC+, FLAC, MP3 |
Xem phim | MP4, H.264(MPEG4-AVC), WMV |
Chức năng khác | Không |