Màn hình 5.0 inches
CPU Quad Core 1.3GHz
RAM 1GB ROM 4GB
Pin 2200mAh
Hệ điều hành Android 4.4
Thiết kế chắc chắn, sang trọng
Điện thoại di động Philips W3500 được thiết kế chắc chắn, kết hợp với màu sắc tinh tế, đáp ứng sở thích của nhiều người dùng khác nhau. Máy có trọng lượng nhẹ giúp sử dụng liên tục không gây mỏi tay.
Hỗ trợ giải trí đa phương tiện
Philips W3500 sử dụng màn hình 5 inches TFT, độ phân giải 480 x 854 pixels, mật độ điểm ảnh 196 ppi, mang đến hình ảnh hiển thị rõ ràng, màu sắc tươi sáng. Máy tích hợp camera 5MP, cho phép người dùng ghi lại những khoảnh khắc đáng nhớ hay gọi video với bạn bè, người thân dễ dàng. Bên cạnh đó, thiết bị còn nhiều tính năng khác như: Xem phim, đọc báo, lướt web, chơi game, kết nối mạng xã hội (Facebook, Weibo, Zalo),...
2 SIM 2 sóng online cùng lúc
Philips W3500 hỗ trợ 2 SIM với chế độ chờ song song, cho bạn thoải mái liên lạc với người thân, đồng nghiệp. Dung lượng pin lên tới 2200mAh đủ để người sử dụng nghe gọi cả ngày, không lo hết pin.
Xử lý tác vụ mượt mà
Máy trang bị vi xử lý lõi tứ 1.3GHz, RAM 1GB, chạy trên nền tảng Android v4.2 (Jelly Bean) cho khả năng xử lý các tác vụ cơ bản mượt mà. Ngoài ra, với thẻ nhớ ngoài micro SD hỗ trợ lên đến 32GB, bạn có thể thoải mái download game, lưu trữ dữ liệu trên máy để sử dụng hàng ngày.
Model | W3500 4GB |
Thông số nổi bật | 2 SIM 2 sóng, màn hình TFT 5 inches, camera 5MP, Android v4.2 (Jelly Bean), CPU Quad core 1.3GHz, RAM 1GB, pin 2200mAh. |
Nguồn gốc | Chính hãng |
Hệ điều hành | Android v4.2 (Jelly Bean) |
Kết nối | GSM, GPRS, EDGE, GPS with A-GPS, Wi-Fi, bluetooth v3.0, A2DP, microUSB v2.0 |
Tốc độ CPU | 1.3GHz |
Kích thước | 142 x 73.6 x 9.7 mm |
Bộ nhớ trong | 4GB |
Loại màn hình | TFT |
Độ phân giải màn hình | 480 x 854 pixels |
RAM | 1GB |
Tính năng camera | LED flash, gắn nhãn địa lý |
Quay phim | 480p@30fps |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Loại pin | Li-ion |
Tính năng khác | Xem video MP4/H.264, nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+, lướt web, kết nối mạng xã hội, nghe đài FM, ghi âm/quay số bằng giọng nói, chơi game, SMS, MMS, Email… |
Khối lượng | 178 (g) |
Màu sắc | Đen |
Thời hạn bảo hành | 12 (tháng) |
Chất liệu vỏ | Nhựa |
Camera sau | 5 (MP) |
Kích thước màn hình | 5 (inches) |
Dung lượng pin | 2.200 (mAh) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | 32 (GB) |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Công nghệ màn hình | TFT |
Độ phân giải | 480 x 854 pixels |
Màn hình rộng | 5" |
Mặt kính cảm ứng | Kính thường |
Camera sau | |
Quay phim | Quay phim 480p@30fps |
Chụp ảnh nâng cao | Tự động lấy nét |
Độ phân giải | 5 MP |
Đèn Flash | Có |
Camera trước | |
Thông tin khác | Không |
Độ phân giải | 2 MP |
Quay phim | Có |
Videocall | Có |
Hệ điều hành - CPU | |
Hệ điều hành | Android 4.4 (KitKat) |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-400 |
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MTK6582 4 nhân 32-bit |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 1 GB |
Bộ nhớ trong | 4 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 2.5 GB |
Kết nối | |
Hỗ trợ 4G | Không hỗ trợ 4G |
Băng tần 3G | UMTS 900/2100 |
Loại Sim | SIM thường |
Bluetooth | A2DP, V3.0 |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
GPS | A-GPS |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Số khe sim | 2 SIM |
NFC | Không |
Kết nối khác | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Chất liệu | Nhựa |
Thiết kế | Pin rời |
Kích thước | Dài 142.2 mm - Ngang 73.6 mm - Dày 9.65 mm |
Trọng lượng | 178 g |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 2200 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC), MP4 |
Chức năng khác | Không |
Radio | Có |
Ghi âm | Có |
Nghe nhạc | MP3, WMA, eAAC+ |