Chống bụi / Chống nước: tiêu chuẩn IP65/IP68
Bộ xử lý: 8 lõi: 4 lõi Cortex-A53 1.7GHz và 4 lõi Cortex-A53 1GHz
Màn hình: 5 inches, HD
RAM 2GB/ Bộ nhớ trong: 8GB
Camera chính: 13 MP ống kính f/2.0, quay phim Full HD, camera phụ 5MP
Kết nối: 4G-LTE/ Wi-Fi chuẩn N/ Bluetooth 4.0/ GPS/ NFC
HĐH: Android 5.0 Lollipop
Pin: 2.400 mAh
Màn hình cảm ứng siêu nét
Sony Xperia M4 Aqua Dual E2312 được trang bị màn hình dùng công nghệ tương tác cao, độ nhạy cao. Màn hình sáng, rõ, đẹp với góc nhìn rộng, cảm ứng nhạy và chính xác, độ phân giải cao, hiển thị sắc nét, màu sắc rực rỡ. Nhờ đó sản phẩm đáp ứng nhanh và chính xác, thỏa mãn nhu cầu sử dụng của người dùng.
Camera 13MP với nhiều tính năng
Điện thoại tích hợp một chiếc camera độ phân giải cao, tính năng geo-tagging, và nhiều tùy chỉnh độc đáo khác, giúp người dùng luôn lưu trữ lại được những khoảnh khắc vàng trong cuộc sống. Nhờ đó, bạn có thể lưu lại những khoảnh khắc đẹp trong đời như một kiểu "nhật ký bằng hình ảnh" với chất lượng cao nhất, nét nhất, đẹp nhất, dễ chia sẻ nhất.
Tích hợp 2 SIM 2 sóng tiện dụng
Với tính năng 2 SIM 2 sóng, Sony Xperia M4 Aqua Dual E2312 giúp bạn có thể dễ dàng quản lý các liên lạc cá nhân và công việc của mình. Tính năng này cũng giúp bạn tiết kiệm chi phí hơn khi có thể sử dụng các gói cước khác nhau từ các nhà mạng. Máy còn được trang bị pin với dung lượng lớn cho thời lượng đàm thoại trên máy lâu, người dùng có thể sử dụng thoải mái mà không lo hết pin.
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chống rung |
Model | Xperia M4 Aqua Dual E2312 |
Hệ điều hành | Android v5.0.x (Lollipop) |
Kết nối | Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900, băng tần 3G HSDPA 850/900/2100, mạng 4G LTE 800/850/900/1800/2100/2600,... |
Tốc độ CPU | 1.5GHz |
Kích thước | 145.5 x 72.6 x 7.3mm |
Bộ nhớ trong | 8GB |
Loại màn hình | IPS LCD |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280 pixels |
RAM | 2GB |
Quay phim | Full HD 1080p@30fps, HDR |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chipset | Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 |
Loại pin | Li-ion |
Tính năng khác | Lọc tiếng ồn với micro chuyên dụng, mạng xã hội, ghi âm, nghe nhạc, la bàn, xem phim,... |
Khối lượng | 135 (g) |
Camera sau | 13 (MP) |
Kích thước màn hình | 5 (inches) |
Camera trước | 5 (MP) |
Dung lượng pin | 2.400 (mAh) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | 32 (GB) |
Jack âm thanh | 3,5 (mm) |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Màn hình rộng | 5" |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Camera sau | |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Độ phân giải | 13 MP |
Chụp ảnh nâng cao | Panorama, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Tự động chụp khi nhận diện nụ cười, HDR |
Camera trước | |
Videocall | Có |
Quay phim | Có |
Độ phân giải | 5 MP |
Thông tin khác | Không |
Hệ điều hành - CPU | |
Tốc độ CPU | 1.5 GHz (Quad-core) + 1 GHz (Quad-core) |
Hệ điều hành | Android 5.0 (Lollipop) |
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm Snapdragon 615 8 nhân 64-bit |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 405 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 2 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 3 GB |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 128 GB |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Kết nối | |
Hỗ trợ 4G | Không hỗ trợ 4G |
Băng tần 3G | HSDPA 850/1700/1900/2100 |
Wifi | Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Kết nối khác | NFC, Miracast |
Bluetooth | A2DP, V4.1 |
Loại Sim | Nano SIM |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
NFC | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Số khe sim | 2 SIM |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Thiết kế | Nguyên khối |
Trọng lượng | 135 g |
Kích thước | Dài 145.5 mm - Ngang 72.6 mm - Dày 7.3 mm |
Chất liệu | Nhựa, nhôm |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 2400 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Giải trí & Ứng dụng | |
Chức năng khác | Không |
Radio | Có |
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC), MP4 |
Nghe nhạc | MP3, eAAC+, FLAC |
Ghi âm | Có |