Loại sản phẩm | LED TV (Direct) |
Kích thước màn hình | 40 |
Độ sáng màn hình (cd/m²) | 300 |
Độ tương phản động | 30 |
Độ phân giải (Ngang x Dọc) | 1920x1080 |
Góc nhìn (độ) | 178 |
Smart TV/ Kết nối Internet | Có |
Xem 3D | Không |
Tivi Kỹ thuật số | Có |
Công nghệ xử lý hình ảnh | CEVO ENGINE PREMIUM |
Bộ vi xử lý hình ảnh | 10 bit |
Tần số quét hình | AMR 200Hz |
Auto Clean | Có |
Auto Signal Booster | Có |
Contrast Booster | Có |
Hiệu chỉnh màu 3D | Có |
Mạch lọc hình lược Comb Filter | 3D Y/C (PAL&NTSC) |
Chức năng giảm thiểu độ nhiễu MPEG | Có |
Chức năng dừng hình (toàn màn hình) | Có |
Chức năng hiệu chỉnh đèn hậu thông minh | Có |
Hiển thị đồ họa âm thanh Spectrum Analyser | Có |
Chế độ hình ảnh | Intelligent Auto View/Sống động/Chuẩn/Rạp hát |
Intelligent Scene Optimiser | Auto/Nhạc/Phim/Bóng đá/Hoạt hình/Game/Hình ảnh/Vi tính |
Audio Source Filtering | Có |
Power Pass Booster | Có |
Audio Distortion Control | Có |
Sound Redirection | Có |
Hệ thống âm thanh Stereo | NICAM,I ,B/G ,D/K & German Stereo B/G, D/K |
Công suất loa | 10W x 2 |
Smart TV | Version Kitkat 4.4 |
CPU | REALTEK ARM V7 DUAL CORE (LÕI ĐÔI) |
Ram | 1G |
Tivi kỹ thuật số | DVB-T2 |
Chế độ ECO tự động tắt nguồn | Có |
Ngôn ngữ hiển thị | Anh/Pháp/Nga/Hoa/Thái/Mã Lai/Việt/Ả Rập/Iran/Indonesia |
Screen Mirroring | Có |
Định dạng hỗ trợ Media Playback | Phim (28 định dạng)/Âm thanh/Hình ảnh |
Tương thích ổ cứng ngoài | Có |
Chức năng Auto View | Intelligent Auto View |
Bộ hẹn giờ tắt/bật | Có |
Antenna | 1 |
Composite | 2 |
Component | 1 |
PC Input | 1 |
HDMI | 3 |
USB | 2 |
Wifi | Tích hợp |
LAN | 1 |
Hệ thu hình | PAL I/BG/DK, SECAM BG/DK, NTSC M/BG 4.43 |
Hệ màu | PAL, SECAM, NTSC 3.58/ 4.43 |
Tín hiệu Video | 480i/480p(60Hz),576i/576p(50Hz),720p,1080i(50/60Hz),1080p(50/60Hz) qua cổng HDMI |
Tín hiệu RGB | VGA, SVGA, XGA, WXGA, SXGA |
Điện năng cung cấp | 110-240V AC 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ (W) | 80 |
Kích thước không chân đế (RxCxS) mm | 904 x 525 x 68 mm |
Kích thước có chân đế (RxCxS) mm | 904 x 568 x 181 mm |
Khối lượng tịnh không chân đế (kg) | 10 kg |
Khối lượng tịnh có chân đế (kg) | 11.5 kg |
Tổng quan | |
Chỉ số chuyển động rõ nét | 200 Hz |
Độ phân giải | Full HD |
Loại Tivi | Smart Tivi |
Chỉ số hình ảnh | Hãng không công bố |
Kích cỡ màn hình | 40 inch |
Kết nối | |
Cổng xuất âm thanh | Cổng Audio Out (jack trắng, đỏ) |
Cổng VGA | 1 cổng |
Cổng HDMI | 3 cổng |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Định dạng video TV đọc được | WMV, MPEG, MKV, MP4, FLV, AVI, 3GP, M4V |
USB | 2 cổng |
Định dạng hình ảnh TV đọc được | BMP, JPEG, PNG |
Định dạng âm thanh TV đọc được | WAV, MKA, M4A, MP3, WMA |
Cổng AV | Có cổng Composite và cổng Component |
Kết nối Internet | Cổng LAN, Wifi |
Định dạng phụ đề TV đọc được | ASS, SUB, SRT, TTXT, SMI, TXT |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Công nghệ xử lý hình ảnh | Intelligent Auto View |
Tổng công suất loa | 20 W (2 loa mỗi loa 10 W) |
Tivi 3D | Không |
Công nghệ âm thanh | Dolby Digital Plus |
Thông tin chung | |
Nơi sản xuất | Indonesia |
Năm sản xuất | 2015 |
Khối lượng không chân | 10 kg |
Công suất | 80 W |
Khối lượng có chân | 11.5 Kg |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 90.4 cm - Cao 56.8 cm - Dày 18.1 cm |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 90.4 cm - Cao 52.5 cm - Dày 6.8 cm |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi | |
Hệ điều hành, giao diện | Android |
Kết nối Bàn phím, chuột | Có thể kết nối cả có dây và không dây |
Các ứng dụng sẵn có | Trình duyệt, YouTube, Google Play |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | Chiếu màn hình bằng Miracast (Screen Mirroring) |
Điều khiển tivi bằng điện thoại | Không có ứng dụng do hãng phát triển |
Remote thông minh | Có remote thông minh (đi kèm TV) |