Màn hình đang cập nhật 5.5"; 720 x 1280 pixels
CPU Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410
RAM 2 GB
Hệ điều hành Android OS; v4.4.4 (KitKat)
Camera chính 13MP
Quay phim FullHD 1080p@30fps
Camera phụ 5 MP; 720p@30fps
Bộ nhớ trong 16GB
Thẻ nhớ ngoài đến 64GB
Dung lượng pin 2820 mAh
Màn hình cảm ứng siêu nét
Điện thoại di động Wiko Ridge Fab được trang bị màn hình dùng công nghệ tương tác cao, độ nhạy cao. Màn hình sáng, rõ, đẹp với góc nhìn rộng, cảm ứng nhạy và chính xác, độ phân giải cao, hiển thị sắc nét, màu sắc rực rỡ. Nhờ đó sản phẩm đáp ứng nhanh và chính xác, thỏa mãn nhu cầu sử dụng của người dùng.
Camera 13MP với nhiều tính năng
Điện thoại tích hợp một chiếc camera độ phân giải cao, tính năng geo-tagging, và nhiều tùy chỉnh độc đáo khác, giúp người dùng luôn lưu trữ lại được những khoảnh khắc vàng trong cuộc sống. Nhờ đó, bạn có thể lưu lại những khoảnh khắc đẹp trong đời như một kiểu "nhật ký bằng hình ảnh" với chất lượng cao nhất, nét nhất, đẹp nhất, dễ chia sẻ nhất.
Tích hợp 2 SIM 2 sóng tiện dụng
Với tính năng 2 SIM 2 sóng, Wiko Ridge Fab giúp bạn có thể dễ dàng quản lý các liên lạc cá nhân và công việc của mình. Tính năng này cũng giúp bạn tiết kiệm chi phí hơn khi có thể sử dụng các gói cước khác nhau từ các nhà mạng. Máy còn được trang bị pin với dung lượng lớn cho thời lượng đàm thoại trên máy lâu, người dùng có thể sử dụng thoải mái mà không lo hết pin.
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung |
Model | Ridge Fab 4G |
Hệ điều hành | Android 4.4 (KitKat) |
Kết nối | Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900; Băng tần 3G HSDPA 900/1900/2100; Tốc độ 3G HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; 4G; 2 SIM 2 sóng; Loại Sim: Micro SIM; Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot; GPS A-GPS; Bluetooth; Kết nối Micro USB; Jack tai nghe 3.5mm. |
Tốc độ CPU | 1.2GHz |
Kích thước | 156 x 78.2 x 8.6 mm |
Bộ nhớ trong | 16GB |
Loại màn hình | IPS LCD |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280 pixels |
RAM | 2GB |
Quay phim | 1080p@30fps, HDR |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chipset | Qualcomm Snapdragon 410 |
Loại pin | Li-Ion |
Tính năng khác | Xem phim MP4, H.264(MPEG4-AVC); Nghe nhạc MP3, WMA, eAAC+, FLAC; Ghi âm; FM radio. |
Nguồn gốc | Chính hãng |
Khối lượng | 154 (g) |
Màu sắc | Đen |
Thời hạn bảo hành | 12 (tháng) |
Camera sau | 13 (MP) |
Kích thước màn hình | 5,5 (inches) |
Camera trước | 5 (MP) |
Dung lượng pin | 2.820 (mAh) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | 64 (GB) |
Màn hình | |
Màn hình rộng | 5.5" |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Gorilla Glass 3 |
Camera sau | |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Chụp ảnh nâng cao | Panorama, Chạm lấy nét, Tự động lấy nét, HDR |
Độ phân giải | 13 MP |
Đèn Flash | Có |
Camera trước | |
Quay phim | Có |
Videocall | Có |
Thông tin khác | Không |
Độ phân giải | 5 MP |
Hệ điều hành - CPU | |
Tốc độ CPU | 1.2 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 306 |
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm Snapdragon 410 4 nhân 64-bit |
Hệ điều hành | Android 4.4 (KitKat) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 64 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Đang cập nhật |
RAM | 2 GB |
Kết nối | |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Bluetooth | V4.1 |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Hỗ trợ 4G | 4G LTE Cat 4 |
NFC | Không |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối khác | Không |
Băng tần 3G | HSDPA 850/2100 |
Loại Sim | Micro SIM |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Số khe sim | 2 SIM |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Chất liệu | Vỏ nhựa, viền kim loại |
Trọng lượng | 154 g |
Thiết kế | Pin rời |
Kích thước | Dài 156 mm - Rộng 78.2 mm - Dày 8.6 mm |
Thông tin pin | |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po |
Dung lượng pin | 2820 mAh |
Giải trí & Ứng dụng | |
Radio | Có |
Xem phim | MP4, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | WMA, eAAC+, FLAC, MP3 |
Chức năng khác | Không |
Ghi âm | Có |