Độ lớn màn hình: 28 Inch.
Độ phân giải HD Ready (1366 x 768px)
Tính năng 2 trong 1 : Tivi + Màn hình vi tính.
Công nghệ ánh sáng tự nhiên
Tiết kiệm điện hiệu quả
Hỗ trợ xem phim qua cổng USB
Hỗ trợ xem hình ảnh định dạng JPEG trực tiếp qua cổng USB.
Hỗ trợ nghe nhạc định dạng WMA, MP3 trực tiếp qua cổng USB.
Loại Tivi | LED |
Kích cỡ màn hình | 28 inch |
Độ phân giải | HD 1366 x 768 |
Tần số quét | 50 Hz |
Smart Tivi/ Internet Tivi | Không |
Xem 3D | Không |
Công nghệ xử lý hình ảnh | Ánh sáng tự nhiên |
Góc nhìn | 178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống) |
Công nghệ âm thanh | Âm thanh vòm ảo |
Tổng công suất loa | 20 W |
Số lượng loa | 2 loa |
Wifi | Không |
Cổng internet (LAN) | Không |
Cổng HDMI | Có, 1 cổng |
Component video | Có |
Composite video | Có |
VGA | Có |
USB | Có, 1 cổng USB movies nghe nhạc, xem ảnh, xem phim |
Điều khiển bằng cử chỉ | Không |
Điều khiển bằng giọng nói | Không |
Nhận diện khuôn mặt | Không |
Kích thước có chân | 650.5 x 396 x 159 mm |
Khối lượng có chân | 8 kg |
Kích thước không chân | 650.5 x 405.9 x 73.8 mm |
Khối lượng không chân | 7 kg |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Năm sản xuất | 2014 |
Tổng quan | |
Loại Tivi | Tivi LED thường |
Chỉ số chuyển động rõ nét | 50 Hz |
Độ phân giải | HD |
Kích cỡ màn hình | 28 inch |
Kết nối | |
Cổng VGA | Có |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | Không |
USB | 1 cổng USB movies nghe nhạc, xem ảnh, xem phim |
Cổng HDMI | 1 cổng |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Tivi 3D | Không |
Tổng công suất loa | 20 W |
Thông tin chung | |
Năm sản xuất | 2013 |
Khối lượng không chân | 4.5 kg |
Khối lượng có chân | 5.7 kg |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 65.05 cm - Cao 39.6 cm - Dày 15.9 cm |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 65.05 cm - Cao 40.59 cm - Dày 7.38 cm |