Màn hình FWVGA
5.0" 480 x 854 Pixels
CPU Cortex-A7 4 nhân 1.2 GHz
RAM1 GB
Kích thước màn hình | 5 |
Model | MB504QW |
Hệ điều hành | Android |
Phiên bản hệ điều hành | Android 4.2 (Jelly Bean) |
Kích thước sản phẩm (D x R x C cm) | 14.3x7.3x8.9 |
Bảo hành | Bảo hành 12 tháng ( hóa đơn) |
Trọng lượng (KG) | 0,15 |
Sản xuất tại | Trung Quốc |
Dung lượng lưu trữ | 4 |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Màn hình rộng | 5" |
Độ phân giải | 480 x 854 pixels |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Mặt kính cảm ứng | Kính thường |
Camera sau | |
Đèn Flash | Có |
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps |
Độ phân giải | 5 MP |
Chụp ảnh nâng cao | Chạm lấy nét, Tự động lấy nét |
Camera trước | |
Quay phim | Có |
Độ phân giải | 0.3 MP |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT |
Hệ điều hành - CPU | |
Chip đồ họa (GPU) | Broadcom VideoCore IV |
Hệ điều hành | Android 4.2 (Jelly Bean) |
Chipset (hãng SX CPU) | Cortex-A7 4 nhân 32-bit |
Tốc độ CPU | 1.2 GHz |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB |
Bộ nhớ trong | 4 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Kết nối | |
Băng tần 2G | GSM 900/1800 |
Băng tần 3G | HSDPA 2100 |
NFC | Không |
Loại Sim | SIM thường |
Số khe sim | 2 SIM |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối khác | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Trọng lượng | 159 g |
Chất liệu | Nhựa |
Thiết kế | Pin rời |
Kích thước | Dài 143.3 mm - Ngang 72.8 mm - Dày 8.9 mm |
Thông tin pin | |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin | 2000 mAh |
Giải trí & Ứng dụng | |
Ghi âm | Có |
Nghe nhạc | MP3, eAAC+, WMA, WAV |
Radio | Có |
Xem phim | MP4, H.263, WMV, H.264(MPEG4-AVC) |