Độ phân giải: 20.20 MP
Bộ cảm biến: CMOS
Màn hình: TFT LCD 3.0 inch
Quay phim: Full HD
ISO 100 đến ISO 6400
Loại máy | Máy ảnh số phản xạ ống kính đơn, AF/AE tích hợp đèn flash |
Phương tiện ghi hình | Thẻ nhớ CF (Loại I, hỗ trợ UDMA 7 |
Thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC | |
Tương thích với UHS-I | |
Kích thước bộ cảm biến | Xấp xỉ 22,4 x 15mm |
Ống kính tương thích | Ống kính EF của Canon (bao gồm các ống kính EF-S) / trừ ống kính EF-M |
Ngàm ống kính | Ngàm EF của Canon |
Loại cảm biến | Bộ cảm biến CMOS |
Điểm ảnh hữu dụng | Xấp xỉ 20.20 megapixels |
Tỉ lệ khuôn hình | 3: 02 |
Tính năng xoá bụi bẩn | Tự động vệ sinh bụi hoặc vệ sinh thủ công, Đánh dấu Bụi để xóa |
Định dạng ghi hìn | Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh (DCF) 2.0 |
Loại ảnh | JPEG, RAW (nguyên bản 14-bit của Canon) |
Có thể ghi đồng thời ảnh cỡ lớn RAW+JPEG | |
Kích thước file | Xấp xỉ 20.0 megapixels (5472 x 3648) / Xấp xỉ 350,000 pixels (720 x 480) |
RAW: Xấp xỉ 20.0 megapixels (5472 x 3648) | |
M-RAW: Xấp xỉ 11.2 megapixels (4104 x 2736) | |
S-RAW: Xấp xỉ 5.0 megapixels (2736 x 1824) | |
Chức năng ghi hình | Chụp ảnh chuẩn, tự động chuyển thẻ nhớ, ghi lên từng thẻ, ghi lên nhiều thẻ |
Tạo / chọn thư mục | Có |
Đánh tên File | Mã đặt trước, cài đặt theo người sử dụng |
Đánh số file | Đánh số liên tiếp, tự động đặt lại, đặt lại số thủ công |
Kiểu ảnh | Ảnh chụp tự động, ảnh tiêu chuẩn, ảnh chân dung, ảnh phong cảnh, ảnh trung tính, ảnh chân thực, ảnh đơn sắc, User Def. 1 - 3 |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động, cân bằng trắng cài đặt trước (ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng trắng đèn huỳnh quang, đèn Flash), tuỳ chọn. Cài đặt nhiệt màu (xấp xỉ 2500-10000 K), có thể chỉnh sửa cân bằng trắng và gộp cân bằng trắng |
Tính năng giảm nhiễu | Có thể áp dụng cho ảnh chụp phơi sáng lâu và chụp ISO cao. |
Tự động chỉnh độ sáng ảnh | Tự động tối ưu hoá ánh sáng |
Ưu tiên tông màu nổi bật | Có |
Bù quang sai ống kính | Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại vi, Chỉnh bù quang sai ống kính, Chỉnh sửa méo hình |
Tính năng chống lóa | Có |
Loại khung ngắm | Khung ngắm công nghệ gương phản chiếu 5 mặt |
Độ che phủ | Chiều dọc / chiều ngang xấp xỉ 100% (máy cách mắt xấp xỉ 22mm) |
Độ phóng đại | Xấp xỉ 1.00x (-1 m-1 với ống kính 50mm khi ở vị trí vô cực) |
Điểm đặt mắt | Xấp xỉ 22mm (từ trung tâm thị kính ở mức -1 m-1) |
Điều chỉnh độ tụ tích hợp | Xấp xỉ -3.0 - +1.0 m-1 (dpt) |
Màn hình lấy nét | Màn hình chuẩn Eh-A, có thể thay thế |
Hiển thị đường lưới | Có |
Mức điện tử | Có |
Hiện thị các cài đặt chức năng | Chế độ chụp, cân bằng trắng, chế độ chụp, thao tác AF, chế độ lấy sáng, chất lượng ảnh: JPEG/RAW, dò lóa sáng, biểu tượng cảnh!, trạng thái điểm AF |
Gương | Loại trả nhanh |
Xem trước độ sâu nét trường ảnh | Có |
Lấy nét tự động | Ghi ảnh thứ cấp TTL, lấy nét sử dụng công nghệ so pha |
Các điểm AF | 65 điểm (loại điểm AF căng nét chéo: tối đa 65 điểm) |
Số điểm AF có sẵn, các điểm căng nét chéo và điểm căng nét chéo đôi sẽ khác nhau, phụ thuộc vào ống kính | |
Lấy nét điểm căng nét chéo đôi ở f/2.8 với điểm AF vùng trung tâm | |
Phạm vi độ sáng lấy nét | EV -3 - 18 (Điều kiện: điểm AF trung tâm có độ nhạy f/2.8, AF chụp một ảnh, nhiệt độ phòng, ISO 100) |
Các chế độ lấy nét tự động | AF chụp từng ảnh một, AI Servo AF, AI Focus AF |
Chế độ lựa vùng AF | AF chụp một ảnh (chọn thủ công), AF đơn điểm (chọn thủ công), mở rộng điểm AF (chọn thủ công: lên, xuống, phải, trái), mở rộng điểm AF (chọn thủ công: xung quanh), AF vùng (chọn vùng thủ công), Large Zone AF (chọn vùng thủ công), 65 điểm AF chọn tự động |
Điệu kiện chọn tự động điểm AF | Dựa theo cài đặt EOS iTR AF |
Đặc điểm AI Servo AF | Dò tìm độ nhạy, tăng/giảm dò tìm, tự động chuyển điểm AF |
Cài đặt tùy chọn AF | 17 chức năng |
Điều chỉnh độ chính xác AF | Vi điều chỉnh AF (tất cả các ống kính có thông số như nhau hoặc được điều chỉnh từng ống kính) |
Tia sáng hỗ trợ AF | Một loạt đèn flash nhỏ phát sáng bởi đèn flash tích hợp |
Các chế độ đo sáng | Hệ thống bộ cảm biến đo sáng RGB+IR xấp xỉ 150.000 pixel và đo sáng TTL vùng 252 điểm với khẩu độ tối đa EOS iSA (phân tích vật chụp thông minh) |
Phạm vi đo sáng | EV0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) |
Điều chỉnh độ phơi sáng | Chương trình AE (chụp hình thông minh tự động chọn cảnh, chụp chương trình), AE ưu tiên tốc độ, AE ưu tiên khẩu độ, phơi sáng thủ công, phơi sáng đèn tròn. |
Tốc độ ISO | Tự động cài đặt ISO 100 - ISO 6400 / có thể lên đến ISO 51200 |
Cài đặt tốc độ ISO | Có thể cài đặt dải tốc độ ISO, dải ISO tự động và tốc độ màn trập tối thiểu với ISO tự động |
Chụp hẹn giờ liên tục | Có thể cài đặt khoảng cách chụp và số lượng ảnh |
Chụp phơi sáng lâu | Có thể cài đặt thời gian phơi sáng lâu bao nhiêu tùy ý |
Chụp HDR | Chụp tự nhiên, chụp tiêu chuẩn nghệ thuât, chụp nghệ thuật rực rỡ, chụp nghệ thuật gấp hình, chụp nghệ thuật chữ nổi |
Căn ảnh tự động | |
Loại màn trập | Màn trập ở mặt phẳng tiêu điều khiển điện tử |
Tốc độ màn trập | 1/8000 giây tới 30 giây (Tổng phạm vi tốc độ màn trập. Phạm vi có sẵn khác nhau theo chế độ chụp), đèn tròn, X-sync ở 1/250 giây |
Các chế độ chụp | Chụp một ảnh, chụp liên tiếp tốc độ cao, chụp liên tiếp tốc độ thấp, chụp một ảnh ở chế độ yên tĩnh, chụp liên tiếp ở chế độ yên tĩnh chụp hẹn giờ sau 10 giây/ điều khiển từ xa, chụp hẹn giờ sau 2 giây/ điều khiển từ xa |
Chụp hình liên tiếp | Tối đa xấp xỉ 10,0 ảnh/giây (có thể cài đặt từ 10 đến 2 ảnh/giây) |
Tối đa xấp xỉ 9,5 ảnh/giây khi chụp với EOS iTR AF. | |
Chụp liên tiếp tốc độ thấp xấp xỉ 3 ảnh/giây (có thể cài đặt từ 9 đến 1 ảnh/giây) | |
Chụp liên tiếp ở chế độ yên lặng xấp xỉ 3 4nh/giây (có thể cài đặt từ 4 đến 1 ảnh/giây | |
Chụp tối đa | Ảnh JPEG cỡ lớn/ đẹp xấp xỉ 130 ảnh (xấp xỉ 1090 ảnh) |
Ảnh RAW xấp xỉ 24 ảnh (xấp xỉ 31 ảnh) | |
Ảnh RAW+JPEG cỡ lớn/ đẹp: xấp xỉ 18 ảnh (xấp xỉ 19 ảnh) | |
Đèn flash tích hợp | flash tích hợp tự kích hoạt |
Khoá FE | Có |
Cổng cắm PC | Có |
Điều chỉnh đèn flash | Cài đặt chức năng đèn flash tích hợp, cài đặt chức năng đèn Speedlite bên ngoài, cài đặt chức năng tùy chọn đèn flash bên ngoài |
Có thể kiểm soát đèn flash không dây thông qua truyền quang học | |
Định dạng ghi hình | MOV / MP4 |
Quay phim | Tỉ lệ bit biến thiên (trung bình) MPEG-4 AVC / H.264 |
Âm thanh | MOV / MP4 |
Kích thước file và tỉ lệ khung quét | Full HD (1920x1080) / HD (1280x720) / SD (640x480) |
Khung | Tương thích với 59.94p / 29.97p |
Ghi tiếng | Có monaural microphone tích hợp, ngõ cắm microphone stereo bên ngoài |
Headphone | Có ổ cắm headphone và có thể điều chỉnh tiếng |
Hiển thị hai màn hình | Có thể hiện thị phim đồng thời trên màn hình LCD và HDMI |
Ngõ ra HDMI | Có thể hiển thị phim không có thông tin. |
Loại màn hình LCD | Màn hình tinh thể lỏng màu TFT |
Kích thước màn hình và điểm ảnh | Rộng 7,7 cm (3.0 inch) với xấp xỉ 1,04 triệu điểm ảnh |
Điều chỉnh độ sáng | Điều chỉnh tự động (tối, chuẩn, sáng), điều chỉnh bằng tay (7 mức) |
Mức chia điện tử | Có |
Giao diện ngôn ngữ | 25 |
Hiển trị chức năng Help | Có |
In trực tiếp | Máy in tương thích Pict-Bridge |
Các loại ảnh có thể in | Ảnh JPEG và RAW |
Trật tự in | Tuân theo DPOF Version 1.1 compliant |
Chức năng GPS | Vệ tinh GPS (USA), GLONASS Vệ tinh (Nga) Vệ tinh Quasi-Zenith (QZSS) "MICHIBIKI" (Nhật) |
Thông tin Geotag đính kèm trên ảnh | Kinh độ, vĩ độ, độ cao, hướng, thời gian toàn cầu (UTC), điều kiện truyền tín hiệu vệ tinh |
Quãng thời gian cập nhật Geotag | 1 giây, 5 giây, 10 giây, 30 giây, 1 phút, 2 phút, 5 phút |
Cài đặt thời gian | Cài đặt dữ liệu thời gian GPS cho máy ảnh |
La bàn số | Sử dụng bộ cảm biến địa từ ba trục và bộ cảm biến gia tốc ba trục để cảm biến hướng |
Dữ liệu đăng nhập | Một file/ ngày, định dạng NMEA |
Xóa dữ liệu đăng nhập | Có |
My Menu | Có thể đăng kí tới 5 màn hình |
Các chế độ chụp tùy chọn | Đăng kí theo Xoay chế độ C1, C2, or C3 |
Ngõ cắm SỐ | USB tốc độ cao (USB 3.0) |
Kết nối giao diện máy tính, in trực tiếp, kết nối thiết bị chuyển file không dây, | |
Ngõ RA HDMI mini | Loại C (tự động chuyển độ phân giải), tương thích CEC |
Ngõ VÀO microphone ngoài | Giắc cắm mini stereo đường kính 3,5mm |
Ngõ cắm Headphone | Giắc cắm mini stereo đường kính 3,5mm |
Ngõ cắm điều khiển từ xa | Dành cho thiết bị điều khiển từ xa loại N3 |
Điều khiển từ xa không dây | Tương thích với điều khiển từ xa RC-6 |
Thẻ Eye-Fi | Hỗ trợ |
Pin | LP-E6N/LP-E6 |
Loại | Pin lithi ion có thể sạc được |
Hiệu điện thế | 7,2 V DC |
Dung lượng pin | 1865 mAh |
Phạm vi nhiệt độ làm việc | 0°C - 40°C / 32°F - 104°F |
Độ ẩm khi làm việc | 85% hoặc thấp hơn |
Thời gian sạc | Xấp xỉ 2 giờ 30 phút |
Nguồn điện vào | 100 - 240 V AC (50 / 60 Hz) |
Nguồn điện ra | 8,4 V DC / 1,2 A |
Số lượng ảnh chụp (dựa theo chuản thử nghiệm của CIPA) | Chụp có kính ngắm Xấp xỉ 670 ảnh ở 23°C / 73°F, xấp xỉ 640 ảnh ở 0°C / 32°F |
Chụp ngắm trực tiếp Xấp xỉ 250 ảnh ở 23°C / 73°F, xấp xỉ 240 ảnh ở 0°C / 32°F | |
Thời gian quay phim | Xấp xỉ 1 giờ 40 phút ở 23°C / 73°F |
Xấp xỉ 1 giờ 30 phút ở 0°C / 32°F | |
Kích thước | Xấp xỉ 148,6 x 112,4 x 78,2mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 820g (chỉ tính riêng thân máy) |