Chip xử lý: bốn nhân 1.3GHz
Màn hình: TFT 9,6" độ phân giải 1280x800 pixels
RAM: 1,5 GB/ Bộ nhớ trong: 8 GB
Camera: 5MP AF, quay phim 720p@30fps, Camera trước: 2 MP
Thẻ nhớ: microSD
Kết nối: 3G, Wi-Fi b/g/n 2.4GHz, BT 4.0, GPS, GLONASS
Hệ điều hành: Android 4.4
Pin: 5.000mAh
Thông tin chung | |
Hệ điều hành | Android OS |
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình | WXGA-TFT |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Độ phân giải | 1280 x 800 pixels |
Màn hình rộng | 9.6 inch |
Công nghệ cảm ứng | Điện dung,đa điểm |
CPU & RAM | |
Loại CPU (Chipset) | Exynos |
Số nhân | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
RAM | 1.5 GB |
Chip đồ hoạ (GPU) | Đang cập nhật |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong (ROM) | 8 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Micro SD |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 128GB |
Thông tin khác | Đang cập nhật |
Chụp ảnh & Quay phim | |
Camera sau | 5 MP(2592 x 1944 pixels) |
Camera trước | 2 MP(1600 x 1200 pixels) |
Tính năng camera | autofocus, Geo-tagging |
Quay phim | HD 720p(1280x720 pixels) |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
Đàm thoại | Có |
3G | Có 3G (tốc độ Download 21Mbps/42 Mbps; Upload 5.76 Mbps |
4G | Không |
WiFi | Wifi chuẩn 802.11 b/g/n |
Hỗ trợ sim | Micro sim |
GPS | A-GPS support; GLONASS |
Bluetooth | 4.0 |
Cổng USB | Micro USB |
HDMI | Không |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | MP4, Divx, WMV7, JPEG, H.264, MPEG-4, AVI, WMV9, WMV8 |
Nghe nhạc | FLAC, MIDI, AAC+, MP3, AC3, WAV, WAVE |
Ghi âm | Có |
Radio | Không |
Văn phòng | Hancom Viewer hỗ trợ Word,Excel,PPT,PDF |
Chỉnh sửa hình ảnh | Có |
Ứng dụng khác | SideSync 3.0, Paper Garden, Multi-user mode, Kids Mode, WebEX, Remote PC |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kích thước | Dài 241.9 mm - Ngang 149.5 mm - Dày 8.5 mm |
Trọng lượng (g) | 495 g |
Pin & Dung lượng | |
Loại pin | Lithium - Ion |
Dung lượng pin | 5000mAh |
Thời gian sử dụng thường | 7 giờ |
Màn hình | |
Độ phân giải | 800 x 1280 pixels |
Kích thước màn hình | 9.6" |
Công nghệ màn hình | WXGA TFT |
Chụp ảnh & Quay phim | |
Camera sau | 5 MP |
Camera trước | 2 MP |
Quay phim | HD 720p |
Tính năng camera | Gắn thẻ địa lý, Tự động lấy nét |
Cấu hình | |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 128 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Micro SD |
Hệ điều hành | Android 4.4 |
Chip đồ hoạ (GPU) | Mali-400 |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
RAM | 1.5 GB |
Bộ nhớ khả dụng | 5 GB |
Loại CPU (Chipset) | Spreadtrum 4 nhân |
Cảm biến | Con quay hồi chuyển 3 chiều, Gia tốc |
Kết nối | |
Loại SIM | Micro sim |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Kết nối khác | OTG |
Số khe SIM | 1 SIM |
Thực hiện cuộc gọi | Có |
Hỗ trợ OTG | Có |
Bluetooth | Đang cập nhật |
WiFi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Hỗ trợ 3G | Có 3G (tốc độ Download 21Mbps/42 Mbps; Upload 5.76 Mbps) |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Hỗ trợ 4G | Không hỗ trợ 4G |
Chức năng khác | |
Radio | Không |
Ghi âm | Có |
Tính năng đặc biệt | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Trọng lượng | 495 g |
Chất liệu | Nhựa |
Kích thước | Dài 241.9 mm - Ngang 149.5 mm - Dày 8.5 mm |
Pin & Dung lượng | |
Loại pin | Lithium - Ion |
Dung lượng pin | 5000 mAh |