Thông tin chung | Phân loại | Hơi nước |
Trọng lượng (kg) | - | |
Chiều dài dây dẫn (m) | - | |
Không dây tiện lợi | Không | |
Đèn báo nhiệt độ | Có | |
Nút điều chỉnh nhiệt độ | Có | |
Thời gian nóng (giây) | - | |
Chất liệu đế | Men chống dính | |
Công suất (W) | 1400 | |
Điện áp vào | 220V | |
Bảo hành | 24 tháng | |
Tiêu chuẩn công nghệ | - | |
Sản xuất tại | Indonesia | |
Chức năng khác | Ủi khô được, tiết kiệm nhiên liệu, bền | |
Chức năng dùng hơi nước | Lượng phun hơi nước | - |
Dung tích bình nước (ml) | - | |
Phun hơi nước thẳng đứng | - | |
Tự làm sạch | Không | |
Chống đóng vôi (Calc Cut) | Có | |
Phun sương | Có | |
Điều chỉnh hơi nước | Có | |
Hệ thống van tự động | Không |