Khối lượng giặt: 9 kg
Loại máy giặt: Cửa trên
Lồng giặt: Lồng đứng
Tiêu thụ nước: 125 lít
Chế độ giặt: Nhiều luồng nước phun
Chức năng Auto Restart: Có
Vắt cực khô : Có
Chương trình giặt: 6
Thông Tin Chung | |
Loại máy giặt | Lồng đứng |
Khối lượng giặt | 9.0 kg |
Công nghệ Inverter | Không |
Động Cơ | Curoa |
Tính Năng Sản Phẩm | |
Công nghệ giặt | Chế độ giặt nhiều luồng nước phun |
Tính năng khác | Chức năng Auto Restart, Vắt cực khô , 6 chương trình giặt tự động, 2 chương trình vắt |
Lồng Giặt | Thép không gỉ |
Cảm Biến | Không |
Khử mùi diệt khuẩn | Không |
Chương trình giặt | Tiêu chuẩn, Giặt mạnh, Giặt nhanh, Giặt nhẹ, Vắt, Chăn mền, Ngâm... |
Khóa trẻ em | Có |
Bảng điều khiển | Điện tử |
Ngôn Ngữ | Tiếng Việt |
Giặt nước nóng | Không |
Màn hình hiển thị thời gian | Có |
Hẹn Giờ | Không |
Nắp máy | Nhựa |
Thông Số Kỹ Thuật | |
Tốc độ vắt | 840 vòng/phút |
Công suất | 445W |
Lượng nước tiêu thụ | 125 lít |
Màu sắc | Xám nhạt (H) |
Dòng điện | 220-240V/50Hz |
Trọng lượng | 36.3 kg |
Kích thước (R*S*C) | 600 x 570 x 1000 mm |
Thông tin chung | |
Kiểu động cơ | Truyền động dây Curoa |
Lồng giặt | Lồng đứng |
Lượng nước tiêu thụ chuẩn | Khoảng 122 lít một lần giặt thường |
Tốc độ quay vắt | 840 vòng/phút |
Inverter | Không |
Khối lượng giặt | 9 Kg |
Loại máy giặt | Cửa trên |
Hiệu suất sử dụng điện | 12.9 Wh/kg |
Công nghệ giặt | |
Tiện ích | Khóa trẻ em |
Chương trình hoạt động | 8 Chương trình (có giặt nhanh, giặt mạnh, giặt chăn mền...) |
Công nghệ giặt | Giặt nhiều luồng nước phun MultiJet |
Tổng quan | |
Chất liệu lồng giặt | Thép không gỉ |
Bảng điều khiển | Tiếng Việt nút nhấn |
Chất liệu nắp máy | Nhựa |
Số người sử dụng | Từ trên 6 người (Trên 8.5 kg) |
Chất liệu vỏ máy | Kim loại sơn tĩnh điện |
Kích thước - Khối lượng | Cao 100 cm - Ngang 57 cm - Sâu 60 cm - Nặng 36.3 kg |