Loại tủ lạnh: ngăn đá trên
Dung tích: 672 lít
Công nghệ J-Tech Inverter
Plasmacluster ions khử mùi
Bảo hành máy nén 10 năm
Đặc điểm sản phẩm | |
Kiểu tủ | Tủ lớn - Side by side |
Số cửa | 2 cửa |
Dung tích tổng | 627 lít |
Dung tích sử dụng | 583 lít |
Dung tích ngăn lạnh | 433 lít |
Dung tích ngăn đá | 150 lít |
Máy nén Inverter | Tủ lạnh Inverter |
Chất liệu khay ngăn | Khay kính chịu lực |
Chất liệu vỏ tủ lạnh | Mặt kính |
Số người sử dụng | Trên 7 người (Trên 350 lít) |
Công suất tiêu thụ | 145-170 W |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) | 184.9 x 80 x 73.5 cm |
Khối lượng | 80 kg |
Nơi sản xuất | Thái Lan |
Năm sản xuất | 2015 |
Bảo hành | 12 tháng |
Công nghệ | |
Công nghệ làm lạnh | Hệ thống làm lạnh kép |
Kháng Khuẩn, Khử mùi | Plasmacluster Ion |
Đèn chiếu sáng | Đèn LED |
Công nghệ khác | Có ngăn làm lạnh nhanh thức uống |
Tiện ích | |
Làm đá nhanh | Có |
Bảng điều khiển | Màn hình hiển thị thiệt độ bên ngoài |
Đặc điểm sản phẩm | |
Số người sử dụng | Trên 7 người |
Kiểu tủ | Ngăn đá trên |
Kích thước - Khối lượng | Cao 184.9 cm - Rộng 80 cm - Sâu 73.5 cm - Nặng 80 kg |
Điện năng tiêu thụ | ~ 1.72 kW/ngày |
Dung tích ngăn lạnh | 433 lít |
Dung tích sử dụng | 583 lít |
Dung tích tổng | 627 lít |
Dung tích ngăn đá | 150 lít |
Công nghệ làm lạnh | Hệ thống làm lạnh kép Hybrid Cooling |
Công nghệ Inverter | Tủ lạnh Inverter |
Chế độ tiết kiệm điện khác | Công nghệ J-Tech Inverter |
Tiện ích | Bảng điều khiển bên ngoài, Làm đá nhanh |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Không có |
Số cửa | 2 cửa |
Đèn chiếu sáng | Đèn LED |
Chất liệu cửa tủ lạnh | Sơn tĩnh điện |
Chất liệu khay ngăn | Kính chịu lực |
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi | Plasmacluster Ion |