Được bán ra thị trường vào 15 tháng 09 vừa qua, PS4 là phiên bản mới toanh của hệ máy chơi game Playstation 4 của Sony. Với những lời giới thiệu mỏng nhẹ hơn nhưng vẫn sở hữu sức mạnh phần cứng ngang ngửa với chiếc máy thế hệ đầu tiên, PS4 Slim được coi như một phiên bản thay thế cho PS4, trước khi PS4 Pro chính thức ra mắt với phần cứng mạnh hơn.
Không khác nhiều so với PS4 bản đầu tiên, cỗ máy này đi kèm với 1 tay cầm, dây cáp HDMI, cáp Micro USB sạc tay cầm chơi game Dualshock 4, cùng với 1 chiếc tai nghe nhỏ để cắm vào tay cầm
Trong khi đó về phần thiết kế, khác với PS4 thế hệ đầu , PS4 Slim có thiết kế tròn trịa hơn, nhưng nhám hơn so với lớp vỏ của phiên bản đầu tiên. Hai phím nguồn và lấy đĩa ra vốn là cảm ứng ở cạnh trước của máy thì bây giờ đã được chuyển thành phím cứng và đặt trên mặt phẳng, giúp việc bấm dễ và thân thiện hơn rất nhiều lần. Nút nguồn khi máy chạy sẽ sáng lên bằng một dải đèn LED mini nhìn khá đẹp mắt.
Nếu như cạnh trước của PS4 thường có 2 cổng USB đặt sát bên nhau, đôi khi gây khó khăn cho việc cắm dây sạc và USB vào thì bây giờ 2 cổng được đặt cách xa hẳn ra, 1 cái ở rìa còn 1 cái ở trung tâm máy,
Mặt đế của máy cũng có nhiều điểm đáng chú ý. Các cục gôm cố định máy được làm theo dạng các phím vuông, tròn, X, tam giác,... ở trung tâm cũng có logo PS, sẽ đẹp mắt hơn khi dựng đứng lên.
Thông tin sản phẩm:
Tên sản phẩm | PlayStation 4 Slim |
Màu sắc | Jet Black |
Mã sản phẩm | CUH -2100 series |
Giá bán | 8.990.000 |
Bộ xử lí chính | Single-chip custom processor |
CPU : x86-64 AMD “Jaguar”, 8 cores | |
GPU : 1.84 TFLOPS, AMD next-generation Radeon™ based graphics engine | |
Bộ nhớ | GDDR5 8GB |
Ổ cứng lưu trữ | 500GB Hard disk drive |
Kích thước máy | Approx. 265×39×288 mm (width × height × length) (excludes largest projection) |
Trọng lượng | Khoản 2.1 kg |
BD/ DVD drive (read only) | BD × 6 CAV |
DVD × 8 CAV | |
Input/ Output | Super-Speed USB (USB 3.1 Gen1) port × 2 AUX port × 1 |
Networking | Ethernet(10BASE-T, 100BASE-TX, 1000BASE-T)×1 IEEE 802.11 a/b/g/n/ac Bluetooth®v4.0 |
Nguồn điện | AC 100-240V, 50/60Hz (Auto volt) |
Điện năng tiêu thụ | Max. 165W |
Operating Temperature | 5ºC – 35ºC |
AV output | HDMI™ out port (HDR output supported) |