Đặc tính sản phẩm | Dung tich (lít) | 1.8 lít |
Công nghệ nấu | Fuzzy Logic | |
Chế độ nấu | Cháo, Gạo lức, Hấp, Làm bánh, Nấu cơm, Tiềm | |
Chất liệu lòng nồi | Carbon, Chống dính, Nhôm | |
Chất liệu vỏ ngoài | Nhôm | |
Hệ thống cảm ứng nhiệt | Có | |
Cảm biến điều chỉnh hơi nước | Có | |
Tiện ich | Hẹn giờ nấu | Có |
Nấu nhanh | Có | |
Cốc nước đo gạo | Có | |
Hộp gài muỗng | Có | |
Dây điện | - | |
Nắp tháo rời được | Không | |
Khay hấp thực phẩm | Có | |
Nút điều khiển | Điện tử | |
Đèn báo | Có | |
Tiện ich khác | - | |
Thông tin chung | Màn hình hiển thị | LCD |
Kích thước (Rộng X Sâu X Cao) | 260x351x245mm | |
Trọng lượng (kg) | 3.1kg | |
Công suất tiêu thụ (W) | 750 | |
Điện áp vào | 220-240v | |
Bảo hành | 12 tháng | |
Tiêu chuẩn công nghệ | Nhật Bản | |
Sản xuất tại | Thái Lan |
Đặc điểm sản phẩm | |
Dung tích nồi | 1.8 lít |
Số mâm nhiệt | 3 mâm nhiệt |
Điều khiển | Nút nhấn có màn hình hiển thị |
Chất liệu lòng nồi | Hợp kim nhôm tráng men chống dính |
Loại nồi | Nồi cơm điện tử |
Dây điện | Tháo rời ra khỏi nồi được |