Máy ảnh Canon EOS-1D C

Máy ảnh Canon EOS-1D C

Nhãn hiệu: Canon

Quay phim 4k
Độ phân giải 1080p ở tốc độ 50/60 hình/giây; Canon Log Gamma
Đầu ra HDMI không nén với tốc độ Full HD 8bit 4.2.2
Bộ cảm biến CMOS toàn khung hình 18.1 MP
Hệ thống lấy nét tự động 61 điểm
Dải ISO từ 100 - 25600

Pin giả LP-E4 LP-E19 dummy battery cho máy ảnh Canon EOS 1D C 1DX 1D Mark III 1D mark IV 1Ds Mark III - kehvn
Pin giả LP-E4 LP-E19 dummy battery cho máy ảnh Canon EOS 1D C 1DX 1D Mark III 1D mark IV 1Ds Mark III
- kehvn
699.000
Cập nhật 10 tháng trước
3.0
5
0
4
0
3
1
2
0
1
0
Viết bình luận
Đánh giá
Nhận xét
trần huỳnh đảo
12/01/2016
Máy dành cho đại gia chứ máy dưới 10 chai xài cũng dzậy à. không bít độ bền ra sao
Bộ cảm biến hình ảnh
Loại cảm biến Cảm biến CMOS 36 x 24mm
Điểm ảnh hiệu quả Xấp xỉ 18,1 megapixels
Tổng số điểm ảnh Xấp xỉ 19,3 megapixels
Tỉ lệ khuôn hình Ảnh tĩnh 3.2
Phim 16: 9 (4K, Super 35mm, Full HD, HD)
4: 3 (SD)
Kính lọc Low-Pass Kính lọc tích hợp/ gắn cố định bằng chất phủ flo
Cảm biến làm sạch Hệ thống làm sạch tích hợp EOS
Loại kính lọc màu Màu cơ bản
Thiết bị xử lí hình ảnh
Loại Dual "DIGIC 5+"
Ống kính
Ngàm gắn ống kính Hỗ trợ EF lens và 1 một số ông kính EF cine zoom (trừ các loại ống kính EF-S)
Chiều dài tiêu cự Tương đương 1,0x chiều dài tiêu cự của ống kính
Lấy nét
Loại TTL-CT-SIR với bộ cảm biến CMOS dành riêng
Hệ/ điể AF 61 điểm / 41 f/4 điểm AF chữ thập và 5 điểm chữ thập kép với ống kính có khẩu độ f/2.8
Số lượng điểm AF chữ thập sẽ khác tùy theo từng ống kính
Dải làm việc AF EV -2 - 18 (ở 23°C & ISO100)
Các chế độ AF Chụp một ảnh
AI Servo
Lựa chọn AF tự động 61 điểm AF
Lựa chọn AF thủ công: 1điểm AF (61, 41 chỉ cho điểm chữ thập, có thể lựa chọn từ 15 hoặc từ 9)
Lựa chọn AF thủ công Spot AF
Lựa chọn AF thủ công: Mở rộng 4 điểm AF point (lên, xuống, trái phải)
Lựa chọn AF thủ công: Mở rộng điểm AF vùng quanh 8 điểm
Lựa chọn AF thủ công: Zone AF
Có thể lựa chọn từng điểm AF khi chụp theo chiều dọc hoặc chiều ngang
Hiển thị điểm AF đã chọn Hiển thị trên kính ngắm
Khóa AF Khóa khi phím màn trập được nhấn hờ ở chế độ AF chụp một ảnh hoặc khi nhấn phím AF-ON
Tia sáng hỗ trợ AF Phát sáng bởi các đèn Speedlite hỗ trợ
Lấy nét bằng tay Được lựa chọn trên ống kính, mặc định ở chế độ Chụp ngắm trực tiếp
Điều chỉnh riêng với AF AF Menu
±20 bước (cài đặt Zoom để chụp ảnh góc rộng hoặc ảnh tele)
Điều chỉnh tất cả các ống kính có cùng giá trị
Điều chỉnh lên tới 40 ống kính một cách riêng biêt
Lưu trữ các điều chỉnh cho từng ống kính theo số seri
Điều chỉnh phơi sáng
Các chế độ đo sáng Đo sáng toàn khẩu độ TTL với vùng 252 điểm từ bộ cảm biến RGB AE 100,000-pixel
Đo sáng toàn bộ (kết nối với tất cả các điểm AF)
Đo sáng từng phần (xấp xỉ 6,5% kính ngắm ở vùng trung tâm)
Đo sáng điểm:
Đo sáng điểm ở vùng trung tâm (xấp xỉ 2,5% kính ngắm)
Đo sáng điểm AF đã kết nối
Đo sáng điểm/ đa điểm (tối đa 8 điểm lấy sáng)
Đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm
Phạm vi lấy sáng EV 0 - 20 (ở 23°C với ống kính 50mm f/1.4 ISO100)
Khóa AE tự động: Ở chế độ AF chụp một ảnh khi đã khóa phơi sáng toàn phần và đã lấy được tiêu cự
Khóa AE bằng tay Khoa bằng nút "khóa AE" ở chế độ P, TV và AV
Bù phơi sáng ±5 EV khi tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 khẩu (có thể kết hợp với AEB).
AEB 2, 3, 5 hoặc 7 ảnh, ±3 EV tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 khẩu
Độ nhạy ISO * Tự động (100 - 51200), 100 - 51200 (tăng giảm 1/3-khẩu hoặc toàn khẩu)
(phim 100 - 25600)
Có thể mở rộng ISO tới mức L: 50, H1 102400, H2 204800
Màn trập
Loại Màn trập hỗ trợ điện tử - điều khiển được tiêu cư - màn trập cơ học
Tốc độ 30 - 1/8000giây (tăng giảm 1/2 hoặc 1/3 khẩu) + Bulb (tốc độ màn trập có thể khác nhau theo từng chế độ chụp)
Cân bằng trắng
Loại Cân bằng trắng tự động với bộ cảm biến ảnh
Cài đặt Cân bằng trắng tự động, ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng trắng đèn huỳnh quang, ánh sáng đèn flash, tùy chọn, cài đặt nhiệt màu, bù cân bằng trắng:
1. Xanh da trời/ màu hổ phách ±9
2. Đỏ tươi/ xanh lá cây ±9
Cân bằng trắng tùy chọn Có, có thể đăng kí 5 cài đặt
Đa cân bằng trắng ±3 mức khi tăng giảm một mức
(WB Bracketing) 3 ảnh gộp cân bằng trắng/một lần nhả màn trập.
có thể lựa chọn thiên về xanh da trời/ hổ phách hoặc đỏ tươi/ xanh lá cây
Kính ngắm
Loại Kính ngắm năm mặt
Độ che phủ (theo chiều dọc/ theo chiều ngang) Xấp xỉ 100%
Độ phóng đại Xấp xỉ 0,76x*1
Điểm mắt Xấp xỉ 20mm (từ trung tâm ống kính thị kính)
Điều chỉnh độ tụ -3 đến +1 m-1 (đi ốp)
Màn ngắm lấy nét Có thể thay đổi (12 loại, tùy chọn). Màn hình ngắm tiêu chuẩn Ec-CV
Gương Gương hồi nửa (truyền: tỉ lệ phản chiếu 40: 60, không giới hạn với ống kính EF600mm f/4 hoặc loại ngắn hơn)
Thông tin AF: Các điểm AF, ánh sáng xác nhận tiêu cự, hiển thị trạng thái AF
Thông tin kính ngắm phơi sáng Chế độ lấy sáng, chế độ chụp, khóa AE, tốc độ màn trập, khẩu độ,
bù phơi sáng, tốc độ ISO (luôn hiển thị), mức phơi sáng, cảnh báo phơi sáng
Thông tin kính ngắm đèn flash Đèn Flash sẵn sàng, đèn Flash FP flash, khóa FE, mức phơi sáng đèn flash
Thông tin ảnh Điều chỉnh cân bằng trắng, ưu tiên tông màu nổi trội (D+), chụp ảnh tối đa
(hiển thị 2 con số), thông tin thẻ CF, đèn báo ảnh JPEG / RAW, biểu tượng kiểm tra pin
Đường lưới thông tin hội tụ, mức chia điện tử
Tính năng xem trước trường sâu ảnh Xem với phím nhấn xem trước trường sâu ảnh
Màn trập thị kính Tích hợp
Màn hình LCD
Loại màn hình 8,11cm (3,2") Clear View II TFT, Xấp xỉ 1040K điểm ảnh
Độ che phủ Xấp xỉ 100%
Góc ngắm (theo chiều dọc/ chiều ngang) Xấp xỉ 170°
Lớp phủ Chống phản chiếu và giúp màn hình chắc chẳn hơn
Điều chỉnh độ sáng Có thể điều chỉnh về một trong bảy mức
Các tùy chọn hiển thị (1) Màn hình điều chỉnh nhanh
(2) Cài đặt máy ảnh
(3) mức chia điện tử trên hai trục
Đèn flash
Các chế độ đèn Flash Đèn flash tự động E-TTL II, đo bằng tay
X-Sync 1/250 giây (chỉ các đèn Speedlite seri EX)
Bù phơi sáng đèn flash ±3EV khi tăng giảm 1/2 hoặc 1/3 khẩu
Đa phơi sáng đèn flash Có, với đèn flash bên ngoài tương thích
Khóa phơi sáng đèn flash
Xung đồng bộ màn thứ hai
Ngàm/ ngõ cắm OC Có/ không
Tương thích đèn Flash ngoài E-TTL II với đèn Speedlite seri EX hỗ trợ đèn Flash không dây
Điều khiển đèn Flash ngoài Thông qua màn hình menu máy ảnh
Chụp
Các chế độ chụp AE chương trình AE, AE ưu tiên màn trập, AE ưu tiên khẩu độ, chụp thủ công, tùy chọn (x3)
Kiểu ảnh Ảnh chụp tự động, ảnh tiêu chuẩn, ảnh chân dung, ảnh phong cảnh, ảnh trung tính, ảnh chụp nguyên gốc, ảnh đơn sắc, người sử dụng tự xác định kiểu ảnh (x3)
Không gian màu sRGB và Adobe RGB
Xử lí ảnh Ưu tiên tông màu nổi bật
Tự động tối ưu nguồn sáng (4 cài đặt)
Giảm nhiễu phơi sáng lâu
Giảm nhiễu khi tốc độ ISO cao (4 cài đặt)
Tự động chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại vi ống kính
Chỉnh sửa méo hình
Thay đổi kích thước sang mức M1, M2 hoặc S
Xử lí ảnh RAW, chỉ khi ở chế độ xem lại ảnh
Phơi sáng nhiều ảnh
Canon Log
Các chế độ chụp Chụp một ảnh, chụp liên tiếp L, chụp liên tiếp H, chụp tốc độ cao 14 ảnh/giây, chụp hẹn giờ (sau 2 giây, 10 giây), chụp một ảnh ở chế độ yên lặng
Tính năng chụp liên tiếp Tối đa xấp xỉ 12 ảnh/giây (tốc độ này duy trì tới 180 ảnh (JPEG)*2 hoặc 38 ảnh (RAW))*3 (với thẻ UDMA)*4, tốc độ 14 ảnh/giây khi khóa gương và phơi sáng và khóa AF ngay trong khung hình đầu tiên
Chế độ chụp ngắm trực tiếp
Loại Kính ngắm điện tử có bộ cảm biến ảnh
Độ che phủ Xấp xỉ 100% (theo chiều dọc và theo chiều ngang)
Tỉ lệ khung quét 30 ảnh/giây
Đo nét Lấy nét bằng tay (phóng đại ảnh lên 5 lần 10 lần ở bất kì điểm nào trên màn hình)
Lấy nét tự động:
Đo sáng Quét sáng toàn bộ theo thời gian thực với bô cảm biến ảnh
Có thể thay đổi thời gian lấy sáng chủ động
Tùy chọn hiển thị Hiể thị chồng trên đường lưới (x3), theo biểu đồ, theo tỉ lệ khuôn hình
Loại file (loại ảnh tĩnh)
JPEG: 10 tùy chọn nén (tương thích Exif 2.3)/ Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh (2.0)
RAW: Ảnh RAW, sRAW (14bit, ảnh RAW bản thứ hai nguyên bản của Canon), tương thích định dạng thứ tự tin kĩ thuật số [DPOF] Version 1.1
Ghi hìh đồng thời ảnh RAW + JPEG Có, có thể kết hợp bất kì ảnh RAW + JPEG nào, có thể format từng thẻ
Kích thước ảnh JPEG: (L) 5184x3456, (M1) 4608x3072, (M2) 3456x2304, (S1) 2592x1728,
Kích thước ảnh RAW: (RAW) 5184x3456 (M-RAW), (S-RAW)
Loại phim : Video MOV 4K - MJPEG, FULL HD / HD / SD - H.264 Intra frame / inter frame, Không nén 8bit 4.2.2 thông qua cổng HDMI
Loại phim : Tiếng Linear PCM, người sử dụng có thể điều chỉnh mức ghi tiếng bằng tay
Tỉ lệ khung quét ghi phim 4096 x 2160 (23.976fps)
1920 x 1080 (59.94, 50, 29.97, 25, 23.976fps) intra hoặc inter frame
1280 x 720 (59.94, 50fps) intra hoặc inter frame
640 x 480 (25, 30fps) inter frame
Độ dài phim Độ dài tối đa: 2 giờ
Thư mục Có thể tạo và chọn các thư mục mới
Đánh số file (1)Tự động đánh số iên tiếp
(2) tự động đánh số lại
(3) đánh số lại bằng tay
Các tính năng khác
Chức năng tùy chọn 31 chức năng tùy chọn với 99 cài đặt
Metadata Tag Thông tin bản quyền người sử dụng (có thể cài đặt trên máy ảnh)
Màn hình LCD/ Độ rọi sáng Có/ có
Tính năng chống thấm nước/ bui bẩn
Bộ nhớ tiếng Lên tới 30 giây/ ảnh - 48Khz hoặc 8Khz
Bộ cảm biến định hướng thông minh
Zoom xem lại 1.5x - 10x, , Phóng đại mức điểm ảnh
Định dạng hiển thị (1) Một ảnh kèm thông tin (2 mức)
(2) Một ảnh
(3) 4 ảnh index
(4) 9 ảnh index
(5) Xem phóng to
(6) Biên tập phim
Xem trình chiếu: Chọn ảnh: Tất cả các ảnh, ảnh chụp theo ngày, ảnh chụp theo thư mục, phim, ảnh tĩnh, đánh giá
Xem trình chiếu: Thời gian xem lại 1 / 2 / 3 / 5 / 10 hoặc 20 giây
Lặp lại Bật/ Tắt
Histogram: Độ sáng
Histogram: RGB:
Cảnh báo sáng quá
Xóa ảnh Xóa từng ảnh,xóa tất cả ảnh trong một thư mục, xóa các ảnh đã đánh dấu, xóa các ảnh không được bảo vệ
Bảo vệ ảnh Xóa bảo vệ từng ảnh cùng lúc
Hạng mục Menu (1) Menu chụp (x4)
(2) Menu AF (x5)
(3) Menu xem lại (x3)
(4) Menu cài đặt (x4)
(5) Menu các chức năng tùy chọn (x7)
(6) My Menu
Ngôn ngữ Menu 25 ngôn ngữ
Tiếng Anh, Đức, Pháp, Hà Lan, Đan Mạch, Bồ Đào Nha, Phần Lan, Ý, Thụy Điển, Nauy, Thụy Sĩ, Hi lạp, Nga, Ba Lan, Séc, Hungari, Romani, Ukraina, Thổ Nhĩ Kì, Ả rập, Thái, Quảng Đông, Trung, Hàn Quốc và Nhật
Cập nhật Firmware Người sử dụng tự động cập nhật
Kết nối giao diện
Máy tính USB tốc độ cao
Các loại khác Ngõ ra Video (PAL / NTSC) (tích hợp với ngõ cắm USB), ngõ ra HDMI mini (tương thích HDMI-CEC), ngõ cắm mở rộng (dành cho WFT-E6 / GP-E1), ngõ cắm microphone bên ngoài (giắc cắm Stereo mini ) ổ cắm Headphone (giắc Stereo mini), RJ-45(gigabyte ethernet)
Tính năng in trực tiếp
Các loại máy in của Canon Các máy in ảnh nhỏ gọn của Canon hỗ trợ PictBridge
Các loại máy in PictBridge
Lưu trữ
Loại thẻ 2x thẻ CompactFlash Loại I/II (không tương thích Microdrive) (tương thích UDMA 7)
Hệ điều hành hỗ trợ
PC & Macintosh Windows XP (SP2/SP3) / Vista inc SP1 (excl. Starter Edition) / 7 (không tính phiên bản đầu tiên)
OS X v10.6-10.7
Phần mềm
Trình duyệt và in ImageBrowser EX
Xử lí ảnh Phần mềm xử lí ảnh số chuyên nghiệp
Các loại khác PhotoStitch, EOS Utility (bao gồm tiện ích Remote Capture, WFT *), Picture Style Editor
* Cần có phụ kiện đi kèm - TBC
Nguồn diện
Pin Pin lithi ion loại có thể sạc được LP-E4N (kèm theo máy), 1xCR2025 sử dụng cho cài đặt và ngày
Tuổi thọ pin Xấp xỉ 1120 ảnh tĩnh, 2 giờ 10 phút khi quay phim Full HD, 1 giờ 25 phút khi quay phim 4K (ở 23°C)*5
Xấp xỉ 860 ảnh tĩnh, 2 giờ khi quay phim Full HD, 1 giờ 15 phút khi quay phi 4K (ở 0°C)
Đèn hiển thị báo pin 6 mức +phần trăm
Tính năng tiết kiệm điện Tắt nguồn sau 1, 2, 4, 8, 15, 30 phút hoặc tắt hẳn
Nguồn điện và sạc pin Thiết bị điều hợp nguồn AC ACK-E4, Sạc pin LC-E4N, Cáp sạc pin trên ô tô CG-570 (sử dụng cùng LC-E4)
Các thông số kĩ thuật
Vật liệu thân máy Vỏ máy bằng hợp kim magiê
Môi trường vận hành 0 - 45 °C, độ ẩm 85% hoặc thấp hơn
Kích thước (W x H x D) 158 x 163,6 x 82mm
Trọng lượng (chỉ tính thân máy) Xấp xỉ 1355g
Phụ kiện đi kèm
Kính ngắm Miếng đặt mắt Eg, ống kính điều chỉnh độ tụ seri Eg với khung cao su Eg, Miếng đặt mắt thị kính chống sương mù, Màn hình lấy nét Ec, Mắt ngắm góc C
Thiết bị chuyển file không dây Thiết bị chuyển file không dây WFT-E6
Ống kính Hỗ trợ EF lens và 1 một số ông kính EF cine zoom (trừ các loại ống kính EF-S)
Đèn Flash Đèn Speedlite của Canon (220EX, 270EX, 270EX II, 320EX, 420EX, 430EX, 430EX II, 550EX, 580EX, 580EX II, 600EX, 600EX-RT, Macro-Ring-Lite, MR-14EX, Macro Twin Lite MT-24EX, Thiết bị kích đèn Speedlite ST-E2, Thiết bị kích đèn Speedlite ST-E3-RT)
Thiết bị điều khiển/ tắt từ xa Điều khiển từ xa với tiếp xúc loại N3, thiết bị điều khiển không dây LC-5
Các phụ kiện khác Dây đeo tay E2, Thiết bị nhận GPS GP-E1, thiết bị nhận GPS GP-E2 GPS

Giá Máy ảnh Canon EOS-1D C mới nhất

    Sản phẩm cùng tầm giá