Máy ảnh Canon dòng A thế hệ 2013 với cảm biến 16.0
Trang bị bộ xử lý ảnh tiên tiến DIGIC IV của Canon
Ống kính Canon zoom quang 5x với góc chụp rộng 28mm
Hệ thống chống rung Digital IS cải thiện chất lượng ảnh
Chế độ Smart-Auto tự động chọn 32 tình huống chụp
Quay phim HD 720p với phím quay Video riêng biệt
Tên sản phẩm | Máy ảnh KTS Canon POWERSHOT A2600 |
Mã số sản phẩm | HC00009197 |
Hãng | Canon |
Xuất Xứ | Malaysia |
Bảo hành | 12 Tháng |
Loại máy | Du lịch (compact) |
Độ phân giải | 16.0 Mega Pixels |
Zoom quang | 5X |
Zoom số | 10x |
Độ dài tiêu cự | 5,0 (W) - 25,0 (T)mm |
LCD | Màn hình màu TFT 3.0" |
Định dạng File ảnh | JPEG |
Thẻ nhớ | SD / SDHC / SDXC |
Pin | NB-11L |
Kết nối | USB 2.0 |
Kích thước | 97,7 x 56,0 x 19,8 mm |
Trọng lượng | 135 |
Bộ cảm biến hình ảnh | |
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 16.0 triệu điểm ảnh |
Ống Kính | |
Chiều dài tiêu cự | 5,0 (W) - 25,0 (T)mm |
(tương đương phim 35mm: 28 (W) - 140 (T)mm) | |
Zoom | 5x |
Phạm vi lấy nét | 3cm (1,2in.) - ở vô cực (W), 1,2m (3,9ft.) - ở vô cực (T) |
Ảnh Macro: | 3 - 50cm (1,2in. - 1,6ft.) (W) |
Thiết bị xử lí hình ảnh | DIGIC 4 |
Màn hình LCD | |
Kích thước | Loại 3.0-inch |
Các điểm ảnh hiệu quả | xấp xỉ 230.000 điểm ảnh |
Tỉ lệ khuôn hình | 4: 03 |
Tiêu cự | |
Hệ thống điều chỉnh | AF chụp liên tiếp, Servo AF |
Khung AF | AiAF dò tìm khuôn mặt, AF dõi theo vật chụp, ở vùng trung tâm |
Hệ thống lấy sáng | Lấy sáng toàn bộ, lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, lấy điểm sáng |
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số ánh sáng khuyên dùng) | ISO tự động, ISO 100 - 1600 |
dung sai 1 điểm | |
Tốc độ màn trập | |
Tốc độ | 1 - 1/2000 giây |
15 - 1 giây (chụp màn trập lâu) | |
Khẩu độ | |
Loại | Khẩu độ tròn |
f/số | f/2.8 / f/7.9 (W), f/6.9 / f/20 (T) |
Đèn Flash | |
Các chế độ chụp | Chụp tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash |
Phạm vi lấy sáng đèn flash | 50cm - 3,0m (W), 1,2 - 2,0m (T) |
(1,6ft. - 9,8ft. (W), 3,9ft. - 6,6ft. (T)) | |
Thông số chụp hình | |
Các chế độ chụp | Chụp tự động, chụp P, chụp ngắm trực tiếp, chụp IS kĩ thuật số, chụp chân dung, chụp hẹn giờ lấy khuôn mặt, chụp ánh sáng yếu, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng đồ chơi, chụp ảnh đơn sắc, chụp màu sắc sống động, chụp hiệu ứng poster, chụp cảnh tuyết, chụp pháo hoa, chụp màn trập lâu |
*có thể quay phim với phím nhấn ghi phim | |
Chụp liên tiếp | Xấp xỉ 0,8 ảnh/giây (ở chế độ P) |
Xấp xỉ 2,9 ảnh/giây (ở chế độ ánh sáng yếu) | |
Số lượng điểm ảnh ghi hình | |
Ảnh tĩnh: | 4: 03 |
Ảnh cỡ lớn: 4608 x 3456, | |
Ảnh cỡ trung 1: 3264 x 2448, | |
Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1200, | |
Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 | |
Phim ngắn: | 1280 x 720 (25fps) |
640 x 480 (30fps) | |
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 220 ảnh |
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA) ở chế độ Giải pháp Eco | Xấp xỉ 300 ảnh |
Thời gian ghi phim (thời gian sử dụng thực tế) | Xấp xỉ 45 phút |
Nguồn điện | Bộ pin NB-11L |
Kích thước (tuân theo CIPA) | 97,7 x 56,0 x 19,8mm |
(3,85 x 2,20 x 0,78in.) | |
Trọng lượng (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 135g (4,76oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
xấp xỉ 120g (4,23oz.) (chỉ tính riêng thân máy) |