Độ phân giải: 16 MP
Zoom quang: 5X
màn hình LCD : 3.0" TFT
Pin: Lithium-Ion (Li-Ion)
Hãng sản xuất | Canon A Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera | 149g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 95.1 x 56.7 x 23.9 mm |
Loại thẻ nhớ | Multimedia Card (MMC) |
Secure Digital Card (SD) | |
SD High Capacity (SDHC) | |
HC MultimediaCard Plus | |
SD eXtended Capacity Card (SDXC) | |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 type CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | AUTO, 80, 100, 200, 400, 800, 1600 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.0 - 25.0 mm (35 mm equivalent: 28 - 140 mm) |
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.8 - f/5.9 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/1600 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | JPEG |
EXIF | |
DPOF | |
Định dạng File phim | MOV |
WAV | |
Chuẩn giao tiếp | USB |
DC input | |
AV out | |
Quay phim | |
Chống rung | |
Tính năng | Nhận dạng khuôn mặt |
Voice Recording | |
Quay phim HD Ready |