Cảm biến CMOS 24,2 megapixel và chip xử lý ảnh DIGIC
6
Hybrid CMOS AF III
19 điểm lấy nét chữ thập
Hỗ trợ Wi-Fi và NFC
Loại máy ảnh | |
Loại máy ảnh | Dòng máy ảnh AF/AE số, phản xạ ống kính đơn tích hợp đèn flash |
Phương tiện lưu trữ | Thẻ nhớ SD / SDHC* / SDXC* |
* Tương thích với các loại thẻ UHS-I | |
Kích thước bộ cảm biến ảnh | Xấp xỉ 22,3 x 14,9mm |
Ống kính tương thích | Ống kính EF của Canon (bao gồm các loại ống kính EF-S) |
Trừ ống kính EF-M | |
(Chiều dài tiêu cự ống kính tương đương loại phim 35mm bằng xấp xỉ 1,6x chiều dài tiêu cự ống kính) | |
Ngàm gắn ống kính | Ngàm gắn EF của Canon |
Bộ cảm biến ảnh | |
Loại cảm biến | Cảm biến CMOS |
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 24,2 megapixels |
* làm tròn số tới gần nhất 10,000th. | |
Tỉ lệ khuôn hình | 3: 2 |
Tính năng xóa bụi bẩn trên dữ liệu | Tự động xóa/ Xóa bằng tay, Xóa bụi bẩn bám trên dữ liệu |
Hệ thống ghi hình | |
Định dạng ghi hình | Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh (DCF) 2.0 |
Loại ảnh | JPEG, RAW (nguyên bản 14-bit của Canon) |
Có thể ghi đồng thời ảnh định dạng RAW+JPEG | |
Số lượng điểm ảnh ghi hình | L (Ảnh cỡ lớn): |
M1 (Ảnh cỡ trung): | |
S1 (Ảnh cỡ nhỏ 1): | |
S2 (Ảnh cỡ nhỏ 2): | |
S3 (Ảnh cỡ nhỏ 3): | |
RAW: | |
Tỉ lệ khuôn hình | 3: 2, 4: 3, 16: 9, 1: 1 |
Tạo/ Chọn thư mục: | Có sẵn |
Đánh số file | Đánh số liên tiếp, tự động đánh số lại, đánh số lại bằng tay |
Xử lí ảnh trong khi chụp | |
Kiểu ảnh | Chụp tự động, chụp tiêu chuẩn, chụp chân dung, chụp phong cảnh, chụp trung tính, chụp giữ nguyên, chụp đơn sắc, ảnh User Def. 1 - 3 |
Basic+ | Ảnh chụp dựa theo môi trường, dựa theo ánh sáng/cảnh chụp |
Chụp với hiệu ứng phụ trợ | Có thể (khi ở chế độ ) |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động, cài đặt trước cân bằng trắng ( ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnh quang, đèn flash), tùy chọn ánh sáng, Có thể chỉnh sửa cân bằng trắng và gộp cân bằng trắng |
*Truyền thông tin nhiệt độ màu đèn Flash hoạt động | |
Giảm nhiễu | Áp dụng với chụp ảnh bù phơi sáng và ISO tốc độ cao |
Chỉnh sửa độ sáng ảnh tự động | Tự động tối ưu hóa nguồn sáng |
Ưu tiên tông màu nổi bật | Có |
Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại vi | Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại biên, bù quang sai, chỉnh méo hình |
Kính ngắm | |
Loại | Lăng kính năm mặt |
Độ che phủ | Chiều dọc / chiều ngang: xấp xỉ 95% (với điểm mắt xấp xỉ 19mm) |
* Trường ngắm dọc ở tỉ lệ khuôn hình 16: 9 là xấp xỉ 93%. | |
Phóng to / Thu nhỏ | Xấp xỉ 0,82x (-1m-1 với ống kính 50mm ở vô cực) |
Điểm mắt | Xấp xỉ 19 mm (từ trung tâm thị kính mức -1m-1) |
Điều chỉnh khúc xạ tích hợp | Khúc xạ xấp xỉ -3,0 - +1,0m-1 (dpt) |
Màn hình ngắm | Cố định |
Hiển thị đường lưới | Có sẵn |
Gương | Loại trả nhanh |
Ngắm trước trường ảnh sâu | Có |
Lấy nét tự động | |
Loại | Đăng kí hình ảnh thứ cấp TTL, dò tìm lệch pha với bộ cảm biến dành riêng AF |
Các điểm AF | 19 điểm (điểm AF căng nét chéo: tối đa 19 điểm) |
* Với một số ống kính nhất định sẽ không thể lấy nét loại căng nét chéo ở các điểm AF vùng ngoại vi. | |
* Lấy nét đúp điểm căng nét chéo tại f/2.8 với điểm AF ở vùng trung tâm (trừ ống kính EF28-80mm f/2.8-4L USM và EF50mm f/2.5 Compact Macro.) | |
Phạm vi độ sáng lấy nét | EV -0,5 - 18 (Điều kiện: điểm AF nhạy ở vùng trung tâm: f/2.8, AF chụp một điểm, nhiệt độ phòng, ISO 100) |
Thao tác lấy nét | One Shot, AI Servo, AI Focus, lấy nét bằng tay (MF) |
Chế độ lựa chọn vùng AF | AF đơn điểm (lựa chọn bằng tay), AF vùng (lựa chọn vùng bằng tay), lựa chọn AF tự động 19 điểm |
Điểu kiện lựa chọn điểm AF tự động | Có thể tự động lựa chọn điểm AF ở chế độ AF chụp một ảnh, sử dụng thông tin màu sắc tương đương với tông da mặt |
Tia sáng hỗ trợ AF | Một loạt các đèn flash nhỏ phát sáng bởi đèn flash tích hợp |
Điều chỉnh độ phơi sáng | |
Các chế độ đo sáng | Đo sáng toàn khẩu độ TTL vùng 63 điểm sử dụng RGB 7560 pixel và bộ cảm biến đo sáng IR |
đo sáng toàn bộ (kết hợp với tất cả các điểm AF) | |
đo sáng từng phần (Xấp xỉ 6,0% kính ngắm ở vùng trung tâm) | |
đo sáng điểm (Xấp xỉ 3,5% kính ngắm ở vùng trung tâm) | |
đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm | |
Phạm vi đo sáng | EV 1 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) |
Điều chỉnh độ phơi sáng | Chương trình AE (tự động lựa chọn cảnh thông minh, tắt đèn Flash, tự động sáng tạo, chụp chân dung, chụp phong cảnh, chụp cận cảnh, chụp thể thao, chụp chế độ đặc biệt (chụp trẻ em, chụp thực phẩm, chụp ánh sáng đèn cầy, chụp chân dung đêm, chụp cảnh đêm có tay cầm máy, chụp điều chỉnh ngược sáng HDR), chụp chương trình), AE ưu tiên màn trập, AE ưu tiên khẩu độ, phơi sáng bằng tay |
Tốc độ ISO | Các chế độ vùng cơ bản*: cài đặt tự động ISO 100 - ISO 6400 |
(thông số phơi sáng khuyên dùng) | |
* Chụp phong cảnh: ISO 100 - ISO 1600, chụp cảnh đêm có tay cầm máy: ISO 100 - ISO 12800 | |
Các chế độ vùng sáng tạo: cài đặt bằng tay dải ISO 100 - ISO 12800(tăng giảm toàn bước), cài đặt tự động dải ISO 100 - ISO 6400, có thể cài đặt tốc độ ISO tối đa cho ISO Auto, hoặc mở rộng ISO tới "H" (tương đương ISO 25600) | |
Bù phơi sáng | Bù phơi sáng bằng tay: |
AEB: | |
Khóa AE | Tự động: |
Bằng tay: | |
Chống nháy | Có thể |
Màn trập | |
Loại | Màn trập tiêu cự phẳng điều khiển điện tử |
Tốc độ màn trập | 1/4000 giây đến 30 giây (tổng phạm vi tốc độ màn trập; phạm vi có sẵn khác nhau tùy theo từng chế độ chụp), đèn tròn, xung X ở 1/200 giây |
Hệ thống chụp | |
Các chế độ chụp | Chụp một ảnh, chụp liên tiếp, chụp một ảnh yên tĩnh, chụp liên tiếp yên tĩnh, chụp hẹn giờ/ điều khiển từ xa sau 10 giây, chụp hẹn giờ/ điều khiển từ xa sau 2 giây, chụp liên tiếp hẹn giờ sau 10 giây |
Tốc độ chụp liên tiếp | Chụp liên tiếp tốc: |
Chụp liên tiếp yên tĩnh: | |
Số lượng ảnh tối đa (Xấp xỉ) | Ảnh JPEG đẹp / Cỡ lớn: |
Ảnh RAW: | |
Ảnh RAW+ ảnh JPEG đẹp / cỡ lớn: | |
*số liệu dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon (tỉ lệ khuôn hình 3: 2, ISO 100 và Kiểu ảnh chuẩn) và thẻ nhớ CF dung lượng 8GB | |
* số liệu trong ngoặc đơn áp dụng cho thẻ nhớ dung lượng 8GB tương thích chuẩn UHS-I theo tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon | |
Đèn Flash | |
Đèn flash tích hợp | Đèn flash tự động kéo ra, thu vào |
Số hướng dẫn: Xấp xỉ 12/39.4 (ISO 100, mét/ phít) | |
Độ che phủ đèn Flash: Xấp xỉ 17mm góc ngắm ống kính | |
Thời gian hồi đèn: xấp xỉ 3 giây | |
Đèn flash bên ngoài | Đèn Speedlite seri EX |
Đo sáng đèn flash | Đèn flash tự động E-TTL II |
Bù phơi sáng đèn Flash | ±2 bước sáng tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 bước |
Khóa FE | Có |
Ngõ cắm PC | Không |
Điều chỉnh đèn Flash | Cài đặt chức năng đèn flash tích hợp, cài đặt chức năng đèn Speedlite bên ngoài, cài đặt chức năng tùy chọn đèn Speedlite bên ngoài |
Điều chỉnh đèn flash không dây thông qua truyền quang học | |
Chụp ngắm trực tiếp | |
Phương pháp lấy nét | Hệ AF CMOS Hybrid III (dò tìm khuôn mặt + dõi theo vật chụp, vùng linh hoạt - đa ảnh, vùng linh hoạt - đơn ảnh), lấy nét bằng tay |
(có thể phóng to lên 5x, 10x) | |
Lấy nét liên tục | Có thể |
Phạm vi độ sáng lấy nét | EV 0 - 18 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) |
Màn trập chạm | Có |
Các chế độ đo sáng | Đo sáng theo thời gian thực với bộ cảm biến ảnh |
Quét sáng toàn bộ (315 vùng), quét sáng từng phần (Xấp xỉ 10% màn hình ngắm trực tiếp), quét điểm (Xấp xỉ 2,7% màn hình ngắm trực tiếp), quét sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm. | |
Phạm vi đo sáng | Phạm vi độ sáng lấy nét: EV 0 - 20 (((ở nhiệt độ phòng, ISO 100) |
Chụp yên tĩnh | Ảnh đen trắng có độ sần, lấy nét mềm, hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng bôi đậm nghệ thuật, hiệu ứng sơn nước, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, hiệu ứng thu nhỏ |
Hiển thị đường lưới | 2 loại |
Quay phim | |
Định dạng ghi hình | MP4 |
Phim: | |
Tiếng | |
Kích thước ghi hình và tỉ lệ khung quét | 1920 x 1080 |
(Full HD): | |
1280 x 720 | |
(HD): | |
640 x 480 | |
(SD): | |
Phương pháp nén | Chuẩn/ nhẹ |
Kích thước file | Full HD (29.97p / 25.00p / 23.98p) (chuẩn): |
Full HD (29,97p / 25,00p) (nhẹ): | |
HD (59,94p / 50,00p) (chuẩn): | |
HD (29,97p / 25,00p) (nhẹ): | |
VGA (29,97p / 25,00p) (chuẩn): | |
VGA (29,97p / 25,00p) (nhẹ): | |
Phương pháp lấy nét | Giống lấy nét ở chế độ chụp ngắm trực tiếp |
Movie Servo AF | Có thể |
Phạm vi đo sáng | EV 0 - 18 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) |
Các chế độ đo sáng | đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm và đo sáng toàn bộ với bộ cảm biến |
tự động cài đặt bằng phương pháp lấy nét | |
Phạm vi đo sáng | EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) |
Điều chỉnh phơi sáng | Chương trình AE dành cho quay phim, và phơi sáng bằng tay |
Bù phơi sáng | ±3 bước sáng tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 bước |
Tốc độ ISO | Chụp phơi sáng tự động: |
(thông số phơi sáng khuyên dùng) | Chụp phơi sáng bằng tay: |
Quay phim với hiệu ứng thu nhỏ | Có thể |
Quay các đoạn video ngắn | Có thể cài đặt ở mức 2 giây/4 giây/ 8 giây |
Ghi tiếng | Microphone stereo tích hợp |
Có ngõ cắm microphone stereo bên ngoài | |
Có thể điều chỉnh mức ghi tiếng với bộ lọc gió và bộ giảm âm | |
Hiển thị đường lưới | 2 loại |
Chụp ảnh tĩnh | Có thể |
Màn hình LCD | |
Loại | Màn hình tinh thể lỏng, màu TFT |
Kích thước màn hình và điểm ảnh | Rộng 7,7cm (3,7in) (3: 2) với xấp xỉ 1,04 triệu điểm ảnh |
Điều chỉnh độ sáng | Điều chỉnh bằng tay (7 mức) |
Ngôn ngữ giao diện | 25 |
Công nghệ màn hình cảm ứng | Cảm biến điện dung |
Trợ giúp | Có thể hiển thị |
Xem lại ảnh | |
Định dạng hiển thị ảnh | Hiển thị một ảnh (không có thông tin chụp), hiển thị một ảnh (thông tin cơ bản), hiển thị một ảnh (hiển thị thông tin chụp hình: thông tin chi tiết, ống kính/ histogram), cân bằng trắng, kiểu ảnh, không gian màu/giảm nhiễu, bù quang sai ống kính), hiển thị ảnh index (4/9/36/100 ảnh), hiển thị 2 ảnh |
Phóng to zoom | Xấp xỉ 1,5x - 10x |
Cảnh báo sáng quá | Nhấp nháy hiển thị quá mức sáng |
Hiển thị điểm AF | Có thể |
Phương pháp trình duyệt ảnh | Nhảy một ảnh, nhảy ảnh thứ 10 hoặc 100, nhảy theo ngày chụp, nhảy theo thư mục, nhảy theo phim, nhảy ảnh tĩnh, nhảy theo đánh giá |
Xoay ảnh | Có thể |
Rating | Có |
Xem lại phim | Có thể xem (màn hình LCD, NGÕ RA tiếng/hình, NGÕ RA HDMI), loa tích hợp |
Bảo vệ ảnh | Có thể |
Xem trình duyệt | Xem tất cả ảnh, xem theo ngày, xem theo thư mục, xem theo phim, xem theo ảnh tĩnh, xem theo đánh giá |
Có thể lựa chọn 5 hiệu ứng dịch chuyển | |
Nhạc nền | Có thể lựa chọn khi xem trình duyệt hoặc xem phim |