Cảm biến 12.1MP
Zoom quang 5x
Màn hình 3"
Quay phim Full HD
Hình ảnh đẹp; rõ nét
Thiết bị xử lí hình ảnh | DIGIC 6 |
Bộ cảm biến ảnh | |
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 12.1 triệu diểm ảnh |
Ống kính | |
Chiều dài tiêu cự: | |
Zoom 5x: 5,2 (W) - 26,0 (T)mm | |
Phạm vi lấy nét: | (tương đương phim 35mm: 24 (W) - 120 (T)mm) |
Vật chính: 3cm (1,2in.) - ở vô cực (W), 30cm (12in.) - ở vô cực (T) (ở chế độ chụp tự động) | |
5cm (2,0in.) - ở vô cực (W), 30cm (12in.) - ở vô cực (T) | |
Ảnh Macro: 3 - 50cm (W) (1,2in. - 1,6 ft. (W)) | |
Camera Story | |
Chiều dài tiêu cự: | 24mm - 120mm |
F-số: | 25mm |
Tỉ lệ khuôn hình: | 3: 2 |
Màn hình LCD | |
Kích thước màn hình | Loại 3.0-inch |
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 922.000 điểm ảnh |
Tỉ lệ khuôn hình | 4: 3 |
Các tính năng | Loại màn hình nghiêng cảm ứng chạm (loại điện dung) |
Lấy nét | |
Hệ thống điều chỉnh | Tự động lấy nét: chụp liên tiếp, Servo AF |
Khung AF | AiAF lấy nét khuôn mặt, AF 1 điểm |
Có thể lấy AF chạm | |
Hệ thống đo sáng | Đo sáng toàn bộ, đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo sáng điểm |
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số phơi sáng khuyên dùng) | ISO TỰ ĐỘNG, ISO 80 - ISO 6400 |
tăng giảm 1 bước | |
Tốc độ màn trập | 1 - 1/2500giây |
15 - 1 giây (chụp phơi sáng lâu) | |
Khẩu độ | |
Loại: | lá khẩu dạng Iris |
f/số: | f/1.8 - f/8.0 (W), f/5.7 - f/8.0 (T) |
Đèn Flash | |
Các chế độ đèn: | Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash đồng bộ chậm, tắt đèn flash |
Phạm vi đèn flash: | 50cm - 7.0m (W), 50cm - 2.3m (T) |
(1.6 - 23 ft. (W), 1.6 - 7.5 ft. (T)) | |
Thông số kĩ thuật chụp hình | |
Các chế độ chụp | Chụp chế độ P, chụp tự động ghép hình, chụp tự động, chụp hai chiều, chụp sáng tạo, chụp chân dung, chụp màn trập thông minh*, chụp cảnh đêm có tay cầm máy, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp lệch tiêu cự nền, chụp lấy nét mềm, chụp đơn sắc, chụp siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster, chụp cảnh tuyết, chụp pháo hoa, chụp phơi sáng lâu, quay phim iFrame |
* Cười, hẹn giờ nháy mắt, hẹn giờ lấy nét khuôn mặt | |
Có thể quay phim bằng cách nhấn phím quay phim | |
Chụp liên tiếp (chế độ P) | Xấp xỉ 3 ảnh/giây |
Số lượng điểm ảnh ghi hình | |
Ảnh tĩnh: | Ảnh cỡ lớn: 4000 x 3000, Ảnh cỡ trung 1: 2816 x 2112, Ảnh cỡ trung 2: 2048 x 1536, Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 |
Tỉ lệ khuôn hình: | 16: 9 / 3: 2 / 4: 3 / 1: 1 |
Phim: | Phim iFrame]: 1920 x 1080 |
[Phim sắp xếp]: 1280 x 720 | |
[Hiệu ứng thu nhỏ]: 1280 x 720 / 640 x 480 | |
[Các loại phim khác ngoài loại trên]: 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480 | |
Số lượng ảnh (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 330 ảnh |
Số lượng ảnh (tuân theo CIPA) ở chế độ Eco | Xấp xỉ 460 ảnh |
Thời gian quay phim (thời gian thực tế) | Xấp xỉ 1h 10 phút |
Nguồn điện | Bộ pin NB-12L |
Kích thước (tuân theo CIPA) | 104,5 x 67,5 x 35,8mm (4,11 x 2,66 x 1,41in.) |
Trọng lượng (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 289 g (10,2 oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
Xấp xỉ 252 g (8,89 oz.) (chỉ tính riêng thân máy) | |
Các tính năng khác | Phím nhấn chức năng ưa thích, phím nhấn Story Highlights, tương thích NFC |