Zoom quang 5x
Full HD 1920 x 1080P
Tiêu cự 5.2 - 26mm
Khẩu độ F2.0 - F5.9
Máy Ảnh Canon Powershot S110 - 12.1MP, Zoom 5x
Máy Ảnh Canon Powershot S110 được thiết kế dành cho những chuyến du lịch của bạn. Bằng việc trang bị cảm biến cỡ lớn CMOS 12.1MP, zoom quang 5x Powershot S110 cung cấp khả năng chụp ảnh ở độ phân giải cao và hỗ trợ quay phim HD. Máy còn tích hợp tính năng wifi giúp bạn dễ dàng chia sẻ ảnh với bạn bè và người thân ngay tức thì.
Thông tin sản phẩm
Thiết kế nhỏ gọn
Canon Powershot S110 có thiết kế vuông vức và nhỏ gọn hoàn toàn không chiếm nhiều diện tích của trong túi xách của bạn. Mặt trước của máy bao gồm ống kính, toàn bộ nút nhấn ở trên đỉnh máy một cách tinh tế nâng cao tính thẩm mỹ của S110.
Công nghệ không dây WiFi
Với Canon S110, bạn có thể dễ dàng chia sẻ ngay tức khắc những bức ảnh, clip với bạn bè nhờ tính năng kết nối Wi-fi thông qua Canon iMage Gateway hoặc ứng dụng miễn phí Canon CameraWindow sử dụng cho các thiết bị IOS và Android.Bạn có thể gửi ảnh tới một máy tính bất kì, thậm chí in ảnh ngay tức khắc với máy in tương thích.
Màn hình 3.0 inch cảm ứng
Chỉ cần vài động tác chạm vào màn hình là bạn đã có thể cài đặt hoặc điều chỉnh máy ảnh một cách nhanh chóng. Màn hình cảm ứng 3.0 inch 461.000 điểm ảnh hiển thị hình ảnh rõ nét cho bạn dễ dàng xem lại các bức ảnh và đoạn video vừa quay một cách sinh động nhất.
Bộ đôi cảm biến CMOS 12.1MP và DIGIC 5
PowerShot S110 sử dụng cảm biến CMOS 12.1 MP kết hợp với DIGIC 5 mang đến cho bạn những bức ảnh tuyệt vời nhất. Thêm vào đó, ISO lên tới 12800 và tính năng giảm tiếng ồn giúp bạn có thể quay phim mà không bận tâm tới các yếu tố bên ngoài. Máy cho tốc độ chụp lên tới 10 khung hình mỗi giây.
Thông số kỹ thuật
Thiết bị xử lý hình ảnh | DIGIC 5 | |
Bộ cảm biến hình ảnh | ||
Các điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 12.1 triệu điểm ảnh | |
Ống kính | ||
Chiều dài tiêu cự | Zoom 5x: | 5,2 (W) - 26 (T)mm |
(tương đương với phim 35mm: 24 (W) - 120 (T)mm) | ||
Phạm vi lấy nét | 3cm (1,2in.) - infinity (W), 30cm (12in.) - infinity (T) | |
Ảnh Macro: | 3 - 50cm (1,2in. - 1,6ft.) (W), 30 - 50cm (12in. - 1,6ft.) (T) | |
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) | Loại ống kính dịch chuyển | |
Màn hình LCD | ||
Kích thước màn hình | Loại 3,0-inch (Xấp xỉ 461.000 điểm ảnh) | |
Tỉ lệ khuôn hình | 4: 3 | |
Các tính năng | Màn hình chạm | |
Lấy nét | ||
Hệ thống điều chỉnh | AF liên tục, Servo AF / Servo AE, lấy nét bằng tay | |
Khung AF | AiAF dò tìm khuôn mặt, gắn cố định | |
Hệ thống lấy sáng | Lấy sáng toàn bộ, lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, lấy điểm | |
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra tiêu chuẩn, thông số ánh sáng khuyên dùng) | Auto, ISO 80 - 12800 dung sai 1/3 điểm | |
Màn trập | ||
Tốc độ màn trập | 1 - 1/2000 giây 15 - 1/2000 giây (khi ở chế độ Tv và chế độ M) | |
Khẩu độ | ||
Loại | Loại Iris | |
f/số | f/2,0 - f/8,0 (W), f/5,9 - f/8,0 (T) | |
Đèn Flash | ||
Các chế độ đèn | Đèn tự động, bật đèn, xung thấp, tắt đèn | |
Phạm vi đèn | 50cm - 7,0m (W), 50 - 2,3m (T) (1,6ft. - 23ft. (W), 1,6 - 7,5 (T)) | |
Các thông số kĩ thuật chụp hình | ||
Các chế độ chụp | C, M, Av, Tv, P, chụp tự động, Movie Digest, SCN, chụp với bộ lọc sáng tạo, quay phim* | |
Chụp hình liên tiếp | Ở chế độ P: | Xấp xỉ 2,1 ảnh/giây |
Ở chế độ chụp HQ tốc độ cao: | Xấp xỉ 10 ảnh/giây | |
Số lượng điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: | 4: 3 Ảnh cỡ lớn: 4000 x 3000, Ảnh cỡ trung 1: 2816 x 2112, Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1200, Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480, Ảnh RAW: 4000 x 3000 |
Phim ngắn: | Quay phim iFrame và Movie Digest: 1280 x 720 Phim ngắn chuyển động siêu chậm: 640 x 480 / 320 x 240 Hiệu ứng thu nhỏ: 1280 x 720 / 640 x 480 Các loại khác: 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480 | |
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 200 ảnh | |
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) | Xấp xỉ 40 phút | |
Kích thước (tuân theo CIPA) | 98,8 x 59,0 x 26,9mm | |
Trọng lượng (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 198g (bao gồm pin và thẻ nhớ) Xấp xỉ 173g (chỉ tính riêng trọng lượng thân máy) | |
Các chức năng khác | GPS |