Độ phân giải: 12.1mp
Tiêu cự ống kính: 4.5 - 90mm
Khẩu độ: f/3.5 - f/6.8
Bộ xử lý: Digic 6
Zoom quang học: 20x
Tính Năng Nổi Bật | |
Loại máy ảnh | Máy ảnh kỹ thuật số |
Độ phân giải | 12 MP |
Bộ xử lý ảnh | DIGIC 6 |
Bộ cảm biến | CMOS |
Kích thước cảm biến | 1/2.3 (7.76mm) |
Ống kính | Tích hợp của Canon |
ISO | Auto, ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 |
Zoom quang học | 20x |
Zoom kỹ thuật số | 4x |
Quay phim | Full HD (60fps) |
Màn hình | LCD TFT 3" |
Màu sắc | Xám |
Tính năng wifi | Không hỗ trợ |
Ngôn ngữ | English, German, French, Dutch, Danish, Finnish, Italian, Greek, Norwegian, Portuguese, Russian, Swedish, Spanish, Ukrainian, Polish, Czech, Hungarian, Turkish, Simplified Chinese, Chinese (traditional), Japanese, Korean, Thai, Arabic, Romanian, Farsi, Hindi, Malay, Indonesian, Vietnamese |
Màn hình hiển thị | |
Loại màn hình | TFT |
Kích thước màn hình | 3 inch |
Khác | Mật độ điểm ảnh xấp xỉ 461,000 với 5 mức tùy chỉnh độ sáng tối. |
Hệ Thống Lấy Nét | |
Dãy tiêu cự | 4.5 - 90mm (tương đương 25 - 500 mm trên máy phim 35mm) |
Khẩu độ | f/3.5 - f/6.8 |
Hỗ trợ ống kính rời | Không hỗ trợ |
Chống rung | Tích hợp hệ thống ổn định hình ảnh thông minh IS |
Hệ Thống Đo Sáng | |
Đèn Flash | Auto, Manual Flash On / Off, Slow Synchro |
Cân bằng trắng | Auto (including Face Detection WB), Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Underwater, Custom. White Balance Compensation |
Độ bù trừ sáng | +/- 2 EV in 1/3 stop |
Chế độ chụp ảnh | |
Các chế độ chụp | Smart Auto, Hybrid Auto, Program AE, Shutter priority AE, Aperture priority AE, Manual, Live View Control, Sports, SCN (Portrait, Smart Shutter (Smile, Wink Self-Timer, FaceSelf-Timer), High-speed Burst HQ, Handheld Night Scene, Underwater, Snow, Fireworks), Creative Filters (Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome,Soft Focus, Super Vivid, Poster Effect), Discreet, Movie |
Chế độ lấy nét | Single, Continuous, Servo AF/AE, Tracking AF, Underwater Macro, Quick |
Tốc độ chụp | 1 - 1/3200 sec |
Chụp liên tục | 3.8 shots/sec; AF: 5.1 shots/sec.; LV: 1.0 shots/sec; |
Định dạng ảnh | JPEG |
Các chế độ khác | Nhận diện khuôn mặt AiAF, AF theo dõi chủ thể |
Chế Độ Quay Phim | |
Lấy nét khi quay | Tự động |
Chuẩn video | (Full HD) 1920 x 1080, 60 fps, 30fps, (HD) 1280 x 720, 30 fps |
Định dạng video | MP4 [Video: MPEG4-AVC (H.264), Audio: MPEG2 AAC-LC (stereo)] |
Cổng kết nối | |
USB | Micro USB (MTP/PTP) chuẩn B |
Thẻ nhớ lưu trữ | SD, SDXC, SDHC |
HDMI | Mini HDMI |
Khác | A/V output (PAL/NTSC) |
Thông Tin Chung | |
Pin | Li-ion NB-6L (thời lượng chụp khoảng 210 shot ảnh) |
Kích thước | 106.4 x 61.1 x 32.6 mm |
Trọng lượng | 227g |
Phụ Kiện Kèm Theo | Pin, sạc, cáp, đĩa CD driver và sách hướng dẫn sử dụng |
Xuất xứ - bảo hành | |
Hãng sản xuất | CANON (thương hiệu Nhật Bản) |
Sản xuất tại | Trung Quốc |
Bảo hành | 12 tháng |