Ngàm ống kính X-mount
Cảm biến ảnh CMOS X-Trans II 16.3 MP
ISO 100 - 25.600
Màn hình LCD 3" độ phân giải 1.040.000 điểm ảnh
Kính ngắm EVF OLED 2
36 triệu điểm ảnh
Lấy nét kết hợp Contrast AF và Phase Detection
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | FujiFilm |
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless |
Gói sản phẩm | Single Lens Kit |
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel |
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.6 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (400-6400), Manual (200-6400) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3264 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.5× |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000sec |
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens |
Lấy nét tự động (Auto Focus) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens |
Định dạng File ảnh (File format) | RAW |
EXIF | |
JPEG | |
Chế độ quay Video | 1080p |
Tính năng | Face detection |
Quay phim Full HD | |
Thông số khác | |
Tính năng khác | Orientation sensor |
Chuẩn giao tiếp | USB |
WIFI | |
AV output | |
HDMI | |
Loại pin sử dụng | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Cable kèm theo | Cable USB |
Cable Audio Out | |
Loại thẻ nhớ | Secure Digital Card (SD) |
SD High Capacity (SDHC) | |
SD eXtended Capacity Card (SDXC) | |
Ống kính theo máy | Lens Fujifilm XF 35mm F1.4 R |
Dành cho máy cũ | |
Kích thước | |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129 x 75 x 37 mm |
Trọng lượng Camera | 350g |
Website | Chi tiết |