Lenovo Vibe P1

Lenovo Vibe P1

Nhãn hiệu: Lenovo

Màn hình: IPS LCD, 5.5", 1080 x 1920 pixels
Camera trước: 5MP , camera sau: 13MP
ROM: 32GB , RAM: 2GB
Hệ điều hành: Android 5.1 (Lollipop)
CPU: Snapdragon 615, 8 nhân

Combo 3 kính cường lực cho Lenovo Vibe P1 m - PHUKIENHOT0985739678
Combo 3 kính cường lực cho Lenovo Vibe P1 m
- PHUKIENHOT0985739678
27.550
Cập nhật 1 năm trước
Kính Cường Lực Lenovo Vibe P1 (9H-0.26mm) có mài cạnh 2.5D - Shop Tí Chuột - SẠC CÁP ZIN
Kính Cường Lực Lenovo Vibe P1 (9H-0.26mm) có mài cạnh 2.5D
- Shop Tí Chuột - SẠC CÁP ZIN
39.000
Cập nhật 1 năm trước
Ốp lưng Lenovo Vibe P1 A42 silicon - 130401 - DungPV
Ốp lưng Lenovo Vibe P1 A42 silicon - 130401
- DungPV
40.000
Cập nhật 6 tháng trước
Ốp lưng Lenovo VIBE P1 hiệu Nillkin dạng sần - Thuyphukien.
Ốp lưng Lenovo VIBE P1 hiệu Nillkin dạng sần
- Thuyphukien.
65.000
Cập nhật 1 năm trước
Chính Hãng Khay Sim Khay Thẻ Nhớ Lenovo Vibe P1 Chính Hãng Giá Rẻ - Yuki Mobile
Chính Hãng Khay Sim Khay Thẻ Nhớ Lenovo Vibe P1 Chính Hãng Giá Rẻ
- Yuki Mobile
69.000
Cập nhật 1 năm trước
Mạch nút nguồn LENOVO Vibe P1 dây cáp nút mở nguồn điều chỉnh volum tăng giảm âm lượng linh kiện thay thế - Yuki Mobile
Mạch nút nguồn LENOVO Vibe P1 dây cáp nút mở nguồn điều chỉnh volum tăng giảm âm lượng linh kiện thay thế
- Yuki Mobile
69.000
Cập nhật 1 năm trước
Chính Hãng Loa Ngoài Lenovo Vibe P1 Chính Hãng Giá Rẻ - Yuki Mobile
Chính Hãng Loa Ngoài Lenovo Vibe P1 Chính Hãng Giá Rẻ
- Yuki Mobile
79.000
Cập nhật 1 năm trước
Sale NhanhBao Da Lenovo Vibe P1 Hiệu Nillkin Sparkle - PKshop2512
Sale NhanhBao Da Lenovo Vibe P1 Hiệu Nillkin Sparkle
- PKshop2512
80.000
Cập nhật 1 năm trước
bao điện thoại nillkin lenovo VIBE P1 - Phụ kiện Kim Hà 8696
bao điện thoại nillkin lenovo VIBE P1
- Phụ kiện Kim Hà 8696
100.000
Cập nhật 1 năm trước
2.0
5
0
4
0
3
0
2
1
1
0
Viết bình luận
Đánh giá
Nhận xét
Tdi
03/04/2016
Bình thường máy nặng lướt web tb chơi game máy rất nóng.đc mỗi pin khỏe.
Màn hình
Công nghệ màn hình IPS LCD
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels
Màn hình rộng 5.5"
Cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Gorilla Glass 3
Camera sau
Độ phân giải 13 MP
Quay phim
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao phase detection autofocus, dual-LED (dual tone) flash, Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
Camera trước
Độ phân giải 5 MP
Quay phim
Videocall
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop)
Chipset (hãng SX CPU) Snapdragon 615
Số nhân của CPU 8 nhân
Tốc độ CPU 4x1.5GHz Cortex-A53 + 4x1.0GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU) Adreno 405
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM 2 GB
Bộ nhớ trong (ROM) 32 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD (T-Flash)
Hỗ trợ thẻ tối đa 128 GB
Kết nối
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA, LTE
Tốc độ 3G HSPA 42.2/21.1 Mbps
4G
Số khe sim 2 SIM 2 sóng
Loại Sim Nano SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS A-GPS
Bluetooth v4.1 with A2DP, LE
NFC
Kết nối USB Micro USB
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác NFC
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế Nguyên khối
Chất liệu Hợp kim Nhôm + Magie
Kích thước Dài 152.9 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.9 mm
Trọng lượng (g) 189
Thông tin pin
Dung lượng pin 5000mAh
Loại pin Pin chuẩn Li-Po
Giải trí & Ứng dụng
Xem phim H.264(MPEG4-AVC), MP4, 3GP
Nghe nhạc eAAC+, FLAC, MP3, WAV
Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio
Chức năng khác Fast battery charging

Giá Lenovo Vibe P1 mới nhất

    Màn hình
    Độ phân giải 1080 x 1920 pixels
    Màn hình rộng 5.5"
    Cảm ứng Cảm ứng điện dung
    Công nghệ màn hình AMOLED
    Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Gorilla Glass 3
    Camera sau
    Chụp ảnh nâng cao HDR, Tự động lấy nét, Panorama
    Độ phân giải 13 MP
    Đèn Flash Đèn LED 2 tông màu
    Quay phim Đang cập nhật
    Camera trước
    Thông tin khác Không
    Độ phân giải 5 MP
    Quay phim
    Videocall
    Hệ điều hành - CPU
    Chip đồ họa (GPU) Adreno 405
    Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm Snapdragon 615 8 nhân 64-bit
    Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop)
    Tốc độ CPU 1.5 GHz (4 nhân Cortex-A53) + 1.0 GHz (4 nhân Cortex-A53)
    Bộ nhớ & Lưu trữ
    RAM 2 GB
    Bộ nhớ trong 32 GB
    Hỗ trợ thẻ tối đa 128 GB
    Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 25 GB
    Thẻ nhớ ngoài MicroSD
    Kết nối
    Bluetooth A2DP, V4.0
    Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
    Wifi Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, DLNA, Dual-band
    Kết nối khác OTG
    GPS A-GPS
    Jack tai nghe 3.5 mm
    Số khe sim 2 SIM
    Hỗ trợ 4G 4G LTE Cat 4
    Loại Sim Nano SIM
    NFC
    Cổng kết nối/sạc Micro USB
    Băng tần 3G HSDPA
    Thiết kế & Trọng lượng
    Chất liệu Hợp kim Nhôm + Magie
    Kích thước Dài 152.9 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.9 mm
    Trọng lượng 189 g
    Thiết kế Nguyên khối
    Thông tin pin
    Loại pin Pin chuẩn Li-Po
    Dung lượng pin 5000 mAh
    Giải trí & Ứng dụng
    Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    Radio
    Nghe nhạc FLAC, eAAC+, WAV, MP3
    Xem phim MP4, H.264(MPEG4-AVC), 3GP
    Chức năng khác Sạc pin nhanh, Mở khóa nhanh bằng vân tay, Sạc pin cho thiết bị khác, Chạm 2 lần sáng màn hình

    Sản phẩm cùng tầm giá