+ Độ lớn màn hình LCD (inch): 3.0 inch
+ LCD Lật ra ngoài Megapixel 20.2 Megapixel Độ phân giải ảnh lớn
nhất: 5152 x 3864
+ Optical Zoom (Zoom quang): 28x Digital Zoom (Zoom số): 4.0x
+ Quay phim HD, Nhận dạng khuôn mặt PK
Loại | COOLPIX L840 |
Các điểm ảnh hiệu quả | 16,0 triệu, (Việc xử lý hình ảnh có thể làm giảm số lượng điểm ảnh hiệu quả). |
Cảm biến hình ảnh | Loại 1/2,3 inch, CMOS, Tổng số điểm ảnh: khoảng 16,76 triệu |
Thấu kính | Thấu kính NIKKOR với thu phóng quang 38x |
Tiêu cự | 4,0-, 152mm, (góc xem tương đương với thấu kính 22,5-855 mm ở định dạng 35mm [135]) |
Cấu trúc | 12 thành phần bên trong, 9 nhóm, (3 thành phần ống kính ED) |
Độ phóng đại thu phóng kỹ thuật số | Lên đến 4x (góc xem tương đương với thấu kính khoảng 3420 mm ở định dạng 35mm [135]) |
Chống rung | Chống Rung khi chuyển thấu kính (hình ảnh tĩnh), Chuyển thấu kính và Chống Rung điện tử (phim) |
Lấy nét tự động (AF | Lấy nét tự động dò độ tương phản |
Phạm vi lấy nét | Góc rộng]: Khoảng 30 cm (1 ft) đến vô cực, [Chụp ảnh xa]: Khoảng 3,5 m (11 ft) đến vô cực, Chế độ Cận cảnh: Khoảng 1 cm (0,4 inch) đến vô cực (vị trí góc rộng), (Tất cả các khoảng cách được đo từ tâm của mặt trước thấu kính) |
Chọn vùng lấy nét | Ưu tiên khuôn mặt, bằng tay với 99 vùng lấy nét, trung tâm, theo dõi đối tượng, lấy nét tự động tìm mục tiêu |
Độ phân giải màn hình | Màn hình tinh thể lỏng TFT góc xem rộng khoảng 921 điểm k với lớp phủ chống phản chiếu và điều chỉnh độ sáng 5 mức, có thể nghiêng xuống khoảng 85°, nghiêng lên khoảng 90° |
Chọn vùng lấy nét | Ưu tiên khuôn mặt, bằng tay với 99 vùng lấy nét, trung tâm, theo dõi đối tượng, lấy nét tự động tìm mục tiêu |
Màn hình | 7,5cm (3inch) chéo |
Định dạng tập tin | Hình ảnh tĩnh: Phim JPEG: MOV (Video: H.264/MPEG-4 AVC, Âm thanh: LPCM stereo) |
Phương tiện | SD, SDHC, SDXC, Bộ nhớ trong (khoảng 20 MB) |
Điều khiển đèn nháy | Đèn nháy tự động TTL có chức năng đo sáng trước |
Đầu nối USB | USB Tốc độ Cao, Hỗ trợ In Trực tiếp (PictBridge) Đầu nối ngõ ra audio/video (có thể lựa chọn NTSC hoặc PAL) |
Nguồn điện | Bốn pin alkaline LR6/L40 (cỡ AA) Bốn pin lithium FR6/L91 (cỡ AA) Bốn pin sạc Ni-MH EN-MH2 (bán riêng) Bộ đổi điện AC EH-67 (bán riêng) |
Tuổi thọ pin đối với chế độ chụp ảnh tĩnh | Khoảng 590 ảnh khi sử dụng pin alkaline, Khoảng 1240 ảnh khi sử dụng pin lithium, Khoảng 740 ảnh khi sử dụng pin EN-MH2 {sup(*1)} |
Quay phim (tuổi thọ pin thực tế cho quay phim) *2 | Khoảng 1 giờ 35 phút khi sử dụng pin alkaline, Khoảng 4 giờ 30 phút khi sử dụng pin lithium, Khoảng 2 giờ 30 phút khi sử dụng pin EN-MH2 {sup(*2)} |
Kích thước (R x C x S) | Khoảng 113,5, x78,3, x96,0mm (4,5, x3,1, x3,8 inch), (không bao gồm các phần nhô ra) |
Trọng lượng | Khoảng 538g (1 lb 3,0 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ) |
Phụ kiện được Cung cấp | Pin alkaline LR6/L40 (cỡ AA) (×4) {sup(*)}, Nắp Thấu kính LC-CP31 (có dây), Cáp USB UC-E16, Dây Máy ảnh *Pin đi kèm chỉ để dùng thử. |