Màn hình IPS 5.5 inch Full HD(1080x1920pixels)
Chip MediaTek Hellio X10 MTK 6795 8 nhân trên nền tảng 64 bit
Rom 16GB
Ram 2GB
Camera trước 5.0 megapixels
Nằm ở phân khúc tầm trung nhưng Redmi Note 2 mang trong mình sức mạnh "bá đạo" gần như vượt trội trước mọi đối thủ đồng hạng khác. Từ thiết kế bên ngoài đến cấu hình bên trong, kết hợp với tính năng phần mềm sẽ mang đến cho người sử dụng trải nghiệm thực sự tuyệt vời.
Redmi Note 2 là phiên bản tiếp theo của sản phẩm Redmi Note đình đám từ Xiaomi. Tiếp bước đàn anh, chiếc điện thoại vẫn mang những nét thiết kế phá cách trẻ trung, với 4 màu sắc tươi mới phù hợp một cách hoàn hảo với phong cách riêng của bạn.
Xiaomi trang bị cho Redmi Note 2 tấm nền công nghệ IPS tiên tiến, cho góc nhìn rộng cùng màu sắc trung thực. Màn hình kích thước lên tới 5.5 inch, độ phân giải FullHD cho trải nghiệm sử dụng trở nên thích thú và hấp dẫn hơn bao giờ hết. Bạn sẽ khó lòng rời mắt khỏi bộ phim đang theo dõi trên màn hình với chiếc điện thoại này.
Cuộc sống là một chuỗi những sự kiện mà trong đó có những khoảnh khắc bạn sẽ rất muốn ghi lại thành kỷ niệm, với Xiaomi Redmi Note 2, việc ghi lại những phút giây hạnh phúc sẽ luôn nằm trong tầm tay. Sử dụng cảm biến 13MP có tốc độ lấy nét siêu nhanh, những bức ảnh của bạn sẽ trông thực sự chuyên nghiệp, khiến cho việc ghi lại khoảnh khắc trở thành một phần của hạnh phúc.
Redmi Note 2 được đúc kết những tinh hoa công nghệ với việc sử dụng vi xử lý 8 nhân 64-bit Helio X10 làm "trái tim" cho hệ thống. Bên cạnh đó là 2GB DDR3 RAM và bộ nhớ trong lên tới 32GB, chiếc điện thoại thực sự trở thành kẻ mang sức mạnh lớn trái ngược với thiết kế bề ngoài. Mọi tác vụ từ chơi game, lướt web, check mail cho đến chạy đa nhiệm đều sẽ đươc xử lý nhanh gọn và trơn tru nhất.
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chống rung |
Model | Xiaomi Redmi Note 2 |
Hệ điều hành | Android OS, v5.0 (Lollipop) |
Kết nối | 3G, 4G LTE, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/Dual-band/Wi-Fi hotspot, Bluetooth 4.0, micro USB,... |
Tốc độ CPU | 2.0GHz |
Kích thước | 152 x 76 x 8.3mm |
Bộ nhớ trong | 16GB |
Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 pixels |
RAM | 2GB |
Quay phim | 1080p@30fps |
Màu màn hình | 16 triệu màn hình |
Chipset | Mediatek MT6795 |
Loại pin | Li-ion |
Tính năng khác | Mạng xã hội ảo, dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, mở khoá bằng dấu vân tay, micro chuyên dụng chống ồn, chỉnh sửa hình ảnh, video |
Số khe SIM | 2 |
Chip đồ họa | PowerVR G6200 |
Loại sim | Micro SIM |
Khối lượng | 188 (g) |
Camera sau | 13 (MP) |
Kích thước màn hình | 5,5 (inches) |
Camera trước | 5 (MP) |
Dung lượng pin | 3.060 (mAh) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | 32 (GB) |
Jack âm thanh | 3,5 (mm) |
Màn hình | |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Màn hình rộng | 5.5" |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Camera sau | |
Đèn Flash | Có |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Độ phân giải | 13 MP |
Camera trước | |
Độ phân giải | 5 MP |
Hệ điều hành - CPU | |
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MT6795 |
Tốc độ CPU | 2 GHz |
Hệ điều hành | Android |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
RAM | 2 GB |
Kết nối | |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Loại Sim | Micro SIM |
Số khe sim | 2 SIM |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Hỗ trợ 4G | LTE |
Bluetooth | 4.0 LE |
NFC | Không |
Băng tần 2G | GSM |
Băng tần 3G | HSDPA |
Wifi | IEEE 802.11a, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Trọng lượng | 160 g |
Kích thước | Dài 152 mm - Ngang 76 mm - Dày 8.3 mm |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 3060 mAh |
Loại pin | Lithium Polymer (LiPo) |
Giải trí & Ứng dụng | |
Radio | Có |