Alcatel One Touch POP C5 5036D

Alcatel One Touch POP C5 5036D

Nhãn hiệu: Alcatel

Dual-core 1.3GHz
Android OS, v4.2 (Jelly Bean)
4.5 TFT 480 x 854px
Wi-Fi, 3G, Bluetooth v4.0
Pin Li-Ion 1800mAh

0
5
0
4
0
3
0
2
0
1
0
Nhận xét
Thương hiệu Alcatel
Số hiệu sản phẩm N/A
Danh mục Alcatel POP C5 (Trắng)
Sản xuất Trung Quốc
SKU BKCDTSPOP00083
Chế độ bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng
Điểm bảo hành Trung tâm bảo hành Bach Khoa
Màn hình
Chuẩn màn hình N/A
Độ phân giải 480 x 854 pixels
Màn hình rộng 4.5 inches
Cảm ứng Điện dung
Loại màn hình TFT LCD
Camera sau
Độ phân giải 5 MP
Quay phim VGA@30fps
Đèn flash
Chụp ảnh nâng cao Tự động lấy nét
Nhận diện khuôn mặt
Hình ảnh HDR
Hẹn giờ
Panorama
Chạm lấy nét
Bộ lọc ảnh Hybrid
f/2.2
Camera trước
Độ phân giải VGA
Quay phim VGA@30fps
Video call
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 4.2.2 Jelly Bean
Chipset Dual Core 1.3 GHz
Số nhân N/A
Tốc độ CPU 1.3 GHz
Chip đồ họa (GPU) N/A
Bộ nhớ & Lưu trữ
Ram 512MB
Bộ nhớ trong (rom) 4 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD tối đa 32GB
Hỗ trợ thẻ tối đa 32 GB
Kết nối
Băng tần 2G GSM Quadband 850/900/1800/1900 UMTS 850/1900/2100 (5036A / 5037A / 5037E / 5037X); UMTS 900/2100 (5036X/5036D).
Băng tần 3G HSPA+ 21 Mbps downlink, 5.76 Mbps uplink
Số khe sim 1 Sim
Loại sim Sim thường
Tốc độ 3G HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
Wifi Wi-Fi 802.11b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi Hotspot
GPS GPS with A-GPS
Bluetooth V4.0
NFC Không
Kết nối USB V2.0
Jack tai nghe 3.5mm
Kết nối khác N/A
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế Thanh, cảm ứng
Chất liệu Nhựa cứng cao cấp
Kích thước DxRxC 13.15 x 6.79 x 1.15 cm
Trọng lượng (grams) 157 grams
Thông tin pin
Dung lượng pin 1800 mAh
Loại pin Lion
Thời gian đàm thoại 7.5h (2G)/4h (3G)
Giải trí & Ứng dụng
Xem phim MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc AAC, AAC+,AAC Enhanced, WB AMR, MP3, MP2, MIDI, Eaac
Ghi âm
FM Radio
Chức năng khác N/A

Giá Alcatel One Touch POP C5 5036D mới nhất

    Màn hình
    Cảm ứng Cảm ứng điện dung
    Công nghệ màn hình TFT
    Màn hình rộng 4.5"
    Độ phân giải 480 x 854 pixels
    Camera sau
    Đèn Flash
    Độ phân giải 5 MP
    Camera trước
    Độ phân giải 0.3 MP
    Videocall
    Hệ điều hành - CPU
    Tốc độ CPU 1.3 GHz
    Hệ điều hành Android
    Bộ nhớ & Lưu trữ
    Bộ nhớ trong 2 GB
    RAM 0.5 GB
    Hỗ trợ thẻ tối đa 32 GB
    Thẻ nhớ ngoài MicroSD
    Kết nối
    Jack tai nghe 3.5 mm
    Cổng kết nối/sạc Micro USB B
    Số khe sim 2 SIM
    Băng tần 3G UMTS
    Bluetooth 4.0
    Băng tần 2G GSM
    Thiết kế & Trọng lượng
    Trọng lượng 157 g
    Kích thước Dài 11.5 mm - Ngang 131.5 mm - Dày 67.9 mm
    Thông tin pin
    Loại pin Lithium Polymer (LiPo)
    Dung lượng pin 1800 mAh
    Giải trí & Ứng dụng
    Radio
    Xem phim MPEG4
    Nghe nhạc AAC, MIDI, MP3

    Sản phẩm cùng tầm giá