Zoom quang học góc ngắm rộng 5x và ZoomPlus 10x
Chụp liên tiếp tốc độ cao
Tương thích với các đèn Flash Speedlite của Canon
Thiết bị xử lý hình ảnh | DIGIC 5 |
Bộ cảm biến hình ảnh | |
Các điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 12,1 triệu điểm ảnh |
Ống kính | |
Chiều dài tiêu cự | Zoom 5x: 6,1 (W) - 30,5 (T)mm |
(tương đương với phim 35mm: 28 (W) - 140 (T)mm) | |
Phạm vi lấy nét | 1cm (0,4in) - infinity (W), 40cm (1,3in.) - infinity (T) |
Ảnh Macro: | |
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) | Loại ống kính dịch chuyển |
Kính ngắm quang học | Kính ngắm zoom cho ảnh thật |
Màn hình LCD | |
Kích thước màn hình | Loại 3,0-inch (Các điểm ảnh hiệu quả: xấp xỉ 922.000 điểm ảnh) |
Tỉ lệ khuôn hình | 4: 03 |
Lấy nét | |
Hệ thống điều chỉnh | AF liên tiếp, Servo AF, lấy nét bằng tay |
Khung AF | AiAF dò tìm khuôn mặt, khung AF ở vùng trung tâm, AF dõi theo, vùng linh hoạt. |
Hệ thống lấy sáng | Lấy sáng toàn bộ, lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, lấy điểm |
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra tiêu chuẩn, thông số ánh sáng khuyên dùng) | ISO tự động, ISO 100 - 12800 |
dung sai 1/3 điểm | |
Màn trập | |
Tốc độ màn trập | 1 - 1/4000 giây |
15 - 1/4000 giây (khi ở chế độ Tv và chế độ M) | |
Khẩu độ | |
Loại | Loại Iris |
f/số | f/1,8 - f/8,0 (W), f/2,8 - f/8,0 (T) |
Đèn Flash | |
Các chế độ đèn | Đèn tự động, bật đèn, xung thấp, tắt đèn |
Đế nóng | Có sẵn |
Phạm vi | 50cm - 7,0m (W), 50cm - 4,5m (T) |
(1,6. - 23ft. (W), 1,6 - 15ft. (T)) | |
Các thông số kĩ thuật chụp hình | |
Các chế độ chụp | C1, C2, M, Av, Tv, P, chụp tự động, Movie Digest, SCN*1, chụp với bộ lọc sáng tạo*2, quay phim*3 |
*1 Chụp chân dung, chụp da mặt mịn, chụp màn trập thông minh*4, chụp tốc độ cao HQ, chụp cảnh đêm cầm máy, chụp dưới nước, chụp cảnh tuyết, chụp pháo hoa, hỗ trợ ghép hình | |
*2 Phạm vi động lực học cao, chụp hoài cổ, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp lấy nét mềm, chụp đơn sắc, chụp sống động, chụp hiệu ứng poster, chụp nhấn màu, chụp đổi màu. | |
*3 Tiêu chuẩn, quay phim iFrame, quay phim chuyển động siêu chậm | |
*4 Cười, hẹn giờ nháy mắt, hẹn giờ lấy khuôn mặt | |
Chụp hình liên tiếp | Ở chế độ P: |
Ở chế độ chụp HQ tốc độ cao: | |
Ảnh tĩnh: | 4: 03 |
Ảnh cỡ lớn: 4000 x 3000, | |
Ảnh cỡ trung 1: 2816 x 2112, | |
Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1200, | |
Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480, | |
Ảnh RAW: 4000 x 3000 | |
Phim ngắn: | Quay phim iFrame và Movie Digest: 1280 x 720 |
Phim ngắn chuyển động siêu chậm: 640 x 480 / 320 x 240 | |
Hiệu ứng thu nhỏ: 1280 x 720 / 640 x 480 | |
Các loại khác: 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480 | |
Nguồn điện | Bộ pin NB-10L |
Số lượng ảnh chụp | Xấp xỉ 350 ảnh |
(tuân theo CIPA) | |
Thời gian quay phim | Xấp xỉ 1 giờ 10 phút |
(thời gian sử dụng thực tế) | |
Kích thước (tuân theo CIPA) | 106,6 x 75,9 x 40,1mm (4,20 x 2,99 x 1,58in.) |
Trọng lượng (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 352g (12,4oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
Xấp xỉ 310g (10,9oz.) (chỉ tính riêng trọng lượng thân máy) |