Bộ cảm biến: Các điểm ảnh hiệu quả: Xấp xỉ 16.0 triệu điểm
ảnh
Tốc độ chụp: (1/1600 giây)
LCD: Tỉ lệ và kích thước khuôn hình: Loại 3.0-inch (xấp xỉ 461.000
điểm ảnh), 4:3
Độ nhạy sáng ISO: ISO tự động, ISO 100 - 1600 dung sai 1 điểm
Lấy sáng toàn bộ, lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm,
lấy điểm
Đèn Flash: Đèn tự động, bật đèn, xung thấp, tắt đèn
Chế độ chụp: M, Av, Tv, P, chụp điều chỉnh ngắm trực tiếp, chụp tự
động, SCN, chụp với bộ lọc sáng tạo, chụp thận trọng, quay phim
Nguồn điện: Bộ pin NB-6L
Tính năng nổi bật | 16 megapixels |
Zoom quang học 30x | |
AF tốc độ cao | |
Thiết bị xử lý hình ảnh | DIGIC 4 |
Bộ cảm biến hình ảnh | |
Các điểm ảnh hiệu quả: | Xấp xỉ 16.0 triệu điểm ảnh |
Ống kính | |
Chiều dài tiêu cự: | Zoom 30x: 4.3 (W) - 129 (T)mm |
(tương đương với phim 35mm: 24 (W) - 720 (T)mm) | |
Phạm vi lấy nét: | 0cm (0in.) - infinity (W), 1,4m (4,6ft.) - infinity (T) |
Ảnh Macro: 0 - 50cm (0in. - 1,6ft.) (W) | |
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS): | Loại ống kính dịch chuyển |
Màn hình LCD | |
Tỉ lệ và kích thước khuôn hình: | Loại 3.0-inch (xấp xỉ 461.000 điểm ảnh), 4: 3 |
Tiêu cự | |
Hệ thống điều chỉnh: | AF liên tục, Servo AF / Servo AE, lấy nét bằng tảy |
Khung AF: | AF dò tìm khuôn mặt, AF dõi theo, ỏ vùng trung tâm |
Hệ thống lấy sáng | Lấy sáng toàn bộ, lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, lấy điểm |
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra tiêu chuẩn, thông số ánh sáng khuyên dùng) | ISO tự động, ISO 100 - 1600 |
dung sai 1 điểm | |
Màn trập | |
Tốc độ: | 1/1600 giây |
15 - 1/1600 giây (ở chế Tv và M) | |
Khẩu độ | |
Loại: | Loại Iris |
f/số: | f/3,4 - f/8,0 (W), f/5,8 - f/8,0 (T) |
Đèn Flash | |
Các chế độ: | Đèn tự động, bật đèn, xung thấp, tắt đèn |
Phạm vi đèn: | 50cm - 5,0m (W), 1,4 - 3,0m (T) |
(1,6ft. - 16ft. (W), 4,6ft. - 9,8ft. (T)) | |
Các thông số kĩ thuật chụp hình | |
Các chế độ chụp | M, Av, Tv, P, chụp điều chỉnh ngắm trực tiếp, chụp tự động, SCN*1, chụp với bộ lọc sáng tạo*2, chụp thận trọng, quay phim*3 |
*1 Chụp chân dung, chụp hẹn giờ lấy khuôn mặt, chụp ánh sáng yếu, chụp cảnh tuyết, chụp pháo hoa. | |
*2 Chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp đơn sắc, chụp sống động, chụp hiệu ứng poster. | |
*3 Tiêu chuẩn, quay phim iFrame. | |
Chụp hình liên tiếp | Xấp xỉ 0,8 ảnh/giây (ở chế độ P) |
Xấp xỉ 2,8 ảnh/giây (ở chế độ ánh sáng yếu) | |
Số lượng điểm ảnh ghi hình | |
Ảnh tĩnh: | 4: 3 |
Ảnh cỡ lớn: 4608 x 3456, | |
Ảnh cỡ trung 1: 3264 x 2448, | |
Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1200, | |
Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 | |
Phim ngắn: | Phim ngắn iFrame: 1280 x 720 |
Các loại khác: 1280 x 720 / 640 x 480 | |
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 195 ảnh |
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) | Xấp xỉ 50 phút |
Nguồn điện | Bộ pin NB-6L |
Kích thước (tuân theo CIPA) | 104,0 x 69,5 x 80,2mm (4,09 x 2,74 x 3,16in.) |
Trọng lượng (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 341g (12,0oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
Xấp xỉ 318g (11,2oz.) (chỉ tính riêng trọng lượng thân máy) |