Cảm biến Full Frame CMOS 36.3 megapixels
Bộ xử lý Chuyên nghiệp EXPEED 3
Hệ thống lấy nét tự động 51 điểm
ISO 100-6400, mở rộng tới 25.600
Quay phim Fulll HD 1920*1080
Màn hình 3.2" độ phân giải 921,000 pixels
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Nikon Inc |
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR |
Gói sản phẩm | Body Only |
Màn hình | |
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.2 inch |
Cảm biến hình ảnh | |
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (35.9 x 24 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS |
Định dạng File ảnh (File format) | RAW TIFF JPEG |
Chế độ quay Video | 1080p |
Tính năng | GPS (Optional) Face detection In-camera HDR Timelapse recording Quay phim Full HD |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (50 - 25600 with boost) |
Thông tin về Lens | |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 36.3 Megapixel |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 7360 x 4912 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1× |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec |
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có |
Lấy nét tự động (Auto Focus) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens |
Thông số khác | |
Chuẩn giao tiếp | USB Video Out (NTSC/PAL) AV output HDMI |
Loại pin sử dụng | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Cable kèm theo | Cable USB |
Loại thẻ nhớ | CompactFlash I (CF-I) Secure Digital Card (SD) SD High Capacity (SDHC) SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Trọng lượng Camera | 900g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 146 x 123 x 82 mm |